New Seltos
New Seltos
New Seltos
New Seltos
New Seltos
New Seltos
New Seltos
New Seltos
New Seltos
New Seltos
New Seltos

Chỉ từ 579.000.000 VNĐ
  • Hãng xe : XE KIA
  • Năm sản xuất :
  • Loại hộp số : Số tự động
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu :
Liên hệ nhận báo giá ngay

New Seltos NEW SELTOS - Dẫn đầu xu hướng Ứng dụng thành tố Power to progress (Sức mạnh tạo sự đổi mới) phát triển thiết kế theo xu hướng tương lai.

Hãng xe KIA Việt Nam vừa ra mắt KIA New Seltos (KIA Seltos 2025) với nhiều trang bị bổ sung. Điểm thay đổi lớn nhất của mẫu xe B-SUV này nằm ở hệ truyền động. Theo đó, mẫu xe mới có 4 phiên bản (AT, Luxury, Premium, GT-line) chỉ sử dụng một loại dung tích động cơ 1.5L thay vì 2 tùy chọn 1.4L và 1.6L như bản cũ. Tuy nhiên, mẫu xe vẫn có 2 cấu hình động cơ hút khí tự nhiên và động cơ tăng áp turbo.

KIA Seltos 2025 thay đổi nhỏ về ngoại hình so với phiên bản Seltos cũ

So với các đối thủ Hyundai Creta, MG ZS, Mazda CX-3 hay Mitsubishi Xforce chỉ có động cơ xăng hút khí tự nhiên, KIA New Seltos 2025 vẫn giữ được lợi thế đa dạng dải sản phẩm khi luôn có phiên bản động cơ tăng áp.

Ở thị trường Việt Nam, Kia Seltos 2025 có 12 tùy chọn màu sắc gồm: Xanh lá, Cam, Đen, Đỏ, Trắng, Vàng, Xám, Xanh, Cam đen, Đỏ đen, Trắng đen & Vàng đen.

Màu xe KIA New Seltos 2025 được bán ra tại thị trường Việt Nam

Các tính năng cơ bản có trên mẫu xe KIA New Seltos 1.5L GT-Line

  • Trang bị tăng thêm so với phiên bản Premium
  • Cốp mở điện, cảm biến gạt mưa tự động;​
  • Màn hình đa thông tin 10.25'';
  • màn hình HUD;​
  • Lẫy chuyển số;​
  • Làm mát hàng ghế trước;
  • ​Sạc không dây;
  • ​6 túi khí;​
  • Cảnh báo và hỗ trợ phòng tránh điểm mù (BCA);
  • ​Cảnh báo và hỗ trợ phòng tránh phương tiện cắt ngang khi lùi (RRCA);
  • ​Điều khiển hành trình (Cruise Control).​

 

Ngoại thất

Xe sở hữu kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4,365 x 1,800 x 1,645 mm, chiều dài trục cơ sở 2.610 mm, bán kính quay vòng 5,3mmSeltos 2025 khoác lên vẻ ngoài hào nhoáng quyến rũ với những đường nét thiết kế mạnh mẽ cơ bắp.

Xe sở hữu kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4,365 x 1,800 x 1,645 mm

Ở phần đầu xe KIA New Seltos nổi bật với bề mặt cơ bắp, các đường gờ gân guốc, ở thế hệ mới này KIA New Seltos trang bị lưới tản nhiệt mũi hổ mở rộng với họa tiết độc đáo kết hợp cùng cụm đèn LED Star-map ấn tượng, mang đến vẻ đẹp vừa tinh tế nhưng vẫn mạnh mẽ và phong cách.

Lưới tản nhiệt mũi hổ mở rộng với họa tiết độc đáo kết hợp cùng cụm đèn LED Star-map ấn tượng

Ngoài ra ngoại thất của mẫu KIA New Seltos 2025 có chút khác biệt so với thế hệ trước được KIA thiết kế lại dải đèn LED định vị trước và sau ở các phiên bản (Luxury, Premium & HT-Line). Riêng bản KIA New Seltos 1.5L AT thì vẫn được trang bị dải đèn Halogen tự động bật tắt.

Hệ thống đèn chiếu sáng thiết kế dạng đèn Led tự động bật tắt

KIA New Seltos sử dụng mâm xe 17 inch đa chấu thay cho mâm 17 inch 5 chấu kép trước đây, đảm bảo được sự êm ái và đa dụng khi di chuyển trên nhiều địa hình.

KIA New Seltos sử dụng mâm xe 17 inch đa chấu

Phần thân xe không có quá nhiều thay đổi, ở dưới thân có ốp viền khác màu, ở trên trần xe có giá nóc sơn đen, gương chiếu hậu kèm xi nhan có chỉnh điện

Phần thân xe KIA New Seltos không có nhiều thay đổi so với thế hệ trước

Phía sau xe có thiết kế hình khối tạo nên sự vững chãi và cứng cáp với ống xả kép mạ crôm. Cụm đèn hậu LED Star-map nối liền, cảm giác mở rộng theo phương ngang, liền mạch tôn lên vẻ đẹp hiện đại và năng động.

Cụm đèn hậu LED Star-map nối liền, cảm giác mở rộng theo phương ngang

Kích thước Tất cả phiên bản
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.365 x 1.800 x 1.645
Chiều dài cơ sở (mm) 2.610
Khoảng sáng gầm (mm) 190
Mâm (inch) 17
Trang bị ngoại thất 1.5L AT

1.5L Luxury

1.5L Premium

1.5T GT-Line
Đèn pha Halogen, tự động bật tắt LED, tự động bật tắt

LED, tự động bật tắt

LED, tự động bật tắt, thông minh

Đèn định vị ban ngày

Halogen

LED

LED

LED

Đèn sương mù Halogen

LED

LED

LED

Đèn hậu

Halogen

LED

LED

LED

Cốp sau đóng mở điện - -

Gạt mưa tự động - -

Baga mui

Nội thất

Điểm mới bên trong nội thất bao gồm màn hình giải trí trung tâm 10,25 inch giống đời cũ, nhưng cụm đồng hồ nâng cấp lên loại Full LCD 10,25 inch (bản 1.5L Premium). Cả hai màn hình này nằm trên một mặt phẳng và hơi cong giống Sportage, không còn thiếu kết nối như đời cũ

Không gian nội thất rộng rãi và hiện đại theo xu hướng tương lai với các chi tiết liền khối mở rộng theo phương ngang cùng nhiều tiện nghi, công nghệ cao cấp.

Bố cục bảng táp-lô không đổi, nhưng các tiểu tiết như nút bấm và núm xoay ở cụm điều khiển điều hòa và xung quanh cần số tinh tế và đẹp mắt hơn. Phanh tay được nâng cấp lên loại phanh tay điện tử, kết hợp tính năng giữ phanh tự động (Auto Hold). Cần số không phải loại núm xoay giống một số thị trường Hàn Quốc

Cụm màn hình nối liền Panoramic gồm màn hình đa thông tin 10.25" & màn hình AVN 10.25" kết nối Apple Carplay/ Android Auto không dây

Vô lăng của Kia New Seltos được thiết kế kiểu 3 chấu bọc da, mạ nhôm sang trọng. Xung quanh cách nút bấm tiện lợi cũng sẽ được viền kim loại sáng bóng.

Vô lăng của Kia New Seltos được thiết kế kiểu 3 chấu bọc da, mạ nhôm sang trọng

Ngoài ra, các chi tiết khác trong cabin không có nhiều thay đổi, phanh tay cơ được nâng cấp lên phanh tay điện tử đi kèm Auto Hold. Kia Seltos 2025 còn được trang bị thêm màn hình HUD và lẫy chuyển số thể thao, duy nhất trong phân khúc.

Màn hình HUD hiển thị thông tin hành trình

Lẫy chuyển số thể thao được trang bị trên các phiên bản Luxury, Premium & GT-Line

Điều hòa tự động hai vùng độc lập thiết kế mới

Phanh tay điện tử tích hợp tính năng Auto hold

Toàn bộ nội thất bọc da. Ghế lái chỉnh điện 8 hướng và hàng ghế trước có tính năng làm mát. Một số tính năng khác đáng chú ý có kết nối Apple CarPlay và Android Auto không dây, khởi động nút bấm, khởi động từ xa, Kia Connect hay sạc không dây.

Ghế lái chỉnh điện 8 hướng và hàng ghế trước có tính năng làm mát

Đồng thời, xe còn có điều hòa tự động 2 vùng độc lập, cốp chỉnh điện. Sức chứa khoang hành lý 433 lít, có thể tăng lên 1.401 lít khi gập hàng ghế sau.

Sức chứa khoang hành lý 433 lít, có thể tăng lên 1.401 lít khi gập hàng ghế sau.

Trang bị nội thất

1.5L AT

1.5L Luxury

1.5L Premium

1.5T GT-Line

Bọc vô lăng Urethane Da

Da

Da

Lẫy chuyển số - -

HUD - -

Chất liệu ghế

Da

Da

Da

Da

Ghế lái chỉnh điện 8 hướng -

Làm mát ghế trước - -

Màn hình thông tin giải trí 8 inch 10,25 inch

10,25 inch

10,25 inch

Bảng đồng hồ 4,2 inch

4,2 inch

10,25 inch

4,2 inch

Kết nối Apple CarPlay và Android Auto không dây

Âm thanh 6 loa

6 loa

6 loa

6 loa

Tính năng Kia Connect - -

Khởi động nút bấm

Khởi động từ xa

Điều hòa Chỉnh cơ Tự động 2 vùng

Tự động 2 vùng

Tự động 2 vùng

Cửa gió hàng ghế sau

Sạc không dây -

-

Gương chiếu hậu chống chói -

Phanh tay Điện tử

Điện tử

Điện tử

Vận hành & An toàn

KIA New Seltos sử dụng động cơ Smartstream thế hệ mới cho khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu mang lại hiệu suất tối ưu, giúp người lái tự tin chinh phục mọi hành trình. 

KIA New Seltos sử dụng động cơ Smartstream thế hệ mới cho khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu

Phiên bản AT, Luxury và Premium được trang bị động cơ xăng Smartstream 1.5G. Động cơ này sản sinh công suất tối đa 113 mã lực tại 6.300 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 144 Nm tại 4.500 vòng/phút. Hộp số tự động vô cấp CVT.

Phiên bản AT, Luxury và Premium được trang bị động cơ xăng Smartstream 1.5G

Phiên bản GT-Line dùng động cơ xăng Smartstream 1.5 Turbo mang tới công suất 158 mã lực tại 5.500 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 253 Nm từ 1.500-3.500 vòng/phút. Hộp số tự động ly hợp kép 7 cấp DCT. Seltos 2025 có 3 chế độ lái Normal, Eco, Sport và 3 chế độ địa hình Snow, Mud, Sand.

Về tính năng an toàn, Kia Seltos 2025 có 6 túi khí. Cùng với đó là hệ thống phanh chống bó cứng phanh (ABS), cân bằng điện tử (ESC), khởi hành ngang dốc (HAC), camera lùi; cảm biến đỗ xe phía sau.

Hệ thống an toàn thông minh ADAS với nhiều tính năng nổi bật như cảnh báo và hỗ trợ tránh va chạm phía trước,..

Bên cạnh đó, hệ thống an toàn thông minh ADAS với nhiều tính năng nổi bật như cảnh báo và hỗ trợ tránh va chạm phía trước, điều khiển hành trình thích ứng thông minh Stop & Go, đèn pha thích ứng, cảnh báo và hỗ trợ theo làn đường, cảnh báo và hỗ trợ giữ làn đường, hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù, phòng tránh va chạm phương tiện cắt ngang khi lùi, cảnh báo nguy hiểm khi mở cửa xe, cảnh báo người lái mất tập trung.

Trang bị vận hành

1.5L AT

1.5L Luxury

1.5L Premium

1.5T GT-Line

Loại động cơ Smartstream 1.5L

Smartstream 1.5L

Smartstream 1.5L

Smartstream 1.5 Turbo

Công suất 113 mã lực

113 mã lực

113 mã lực

158 mã lực
Mô-men xoắn 144 Nm

144 Nm

144 Nm

253 Nm
Hộp số Tự động CVT

Tự động CVT

Tự động CVT

Tự động 7 cấp ly hợp kép
Hệ dẫn động Cầu trước

Cầu trước

Cầu trước

Cầu trước

Chế độ địa hình Snow/Mud/Sand

Snow/Mud/Sand

Snow/Mud/Sand

Snow/Mud/Sand

Chế độ lái

Normal/Eco/Sport

Normal/Eco/Sport

Normal/Eco/Sport

Normal/Eco/Sport
Trang bị an toàn

1.5L AT

1.5L Luxury

1.5L Premium

1.5T GT-Line

ABS, ESC, HAC

Camera lùi

Cảm biến sau

Cảm biến áp suất lốp -

Ga tự động - -

Thông minh
Giới hạn tốc độ - -

Tránh va chạm điểm mù sau - -

Tránh va chạm phương tiện cắt ngang sau - -

Cảnh báo và hỗ trợ giữ làn - - -

Cảnh báo và hỗ trợ theo làn - - -

Cảnh báo và hỗ trợ tránh va chạm trước - - -

Cảnh báo nguy hiểm khi mở cửa - - -

Cảnh báo người lái mất tập trung - - -

New Seltos

New Seltos

New Seltos 1.5L AT

New Seltos 1.5L AT
579.000.000 VNĐ

New Seltos 1.5L Deluxe

New Seltos 1.5L Deluxe
604.000.000 VNĐ

New Seltos 1.5L Luxury

New Seltos 1.5L Luxury
619.000.000 VNĐ

New Seltos 1.5L Premium

New Seltos 1.5L Premium
714.000.000 VNĐ

New Seltos 1.5 Turbo GT-Line

New Seltos 1.5 Turbo GT-Line
729.000.000 VNĐ

New Seltos 1.5 Turbo Deluxe

New Seltos 1.5 Turbo Deluxe
619.000.000 VNĐ

New Seltos 1.5 Turbo Luxury

New Seltos 1.5 Turbo Luxury
669.000.000 VNĐ

Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) 4,365 x 1,800 x 1,645 mm
Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) 2,610 mm
Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) 190
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) 5.8
Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) 50 L
Thể tích khoang hành lý (L) / Boot space (L) 433 L
Số chỗ ngồi / Seat capacity 5 chỗ
Loại động cơ / Engine type SmartStream 1.5 Turbo
Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) 158 hp / 5,500 rpm
Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) 253 Nm / 1,500 - 3,500 rpm
Hộp số / Transmission 7DCT
Hệ thống dẫn động / Drivertrain Cầu trước / FWD
Chế độ lái / Drive mode Normal/ Eco/ Sport
Chế độ địa hình / Terrain mode Snow/Mud/Sand
Hệ thống treo trước / Front Suspension McPherson
Hệ thống treo sau/ Rear Suspension Thanh cân bằng
Hệ thống phanh trước / Front Brakes System Đĩa
Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System Đĩa
Thông số lốp xe / Tires 215/60 R17
Mâm xe / Wheel Mâm hợp kim 17 inch
Cụm đèn trước / Headlights LED
Đèn pha tự động / Automatic headlight control
Đèn trước chiếu xa & chiếu gần tự động HBA / High Beam Assist
Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights LED
Đèn sương mù / Fog lights LED Projector
Cụm đèn sau / Rear lamps LED
Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors
Gạt mưa tự động / Auto rain sensing wipers
Baga mui / Roof rails
Cốp điện / Power Tailgate
Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel
Chất liệu ghế / Seat trim Da đen / Black Leather
Ghế lái chỉnh điện / Power Driver Seat
Sưởi và làm mát hàng ghế trước / Heated & ventilated 1st seats Chỉ làm mát / Only Ventilated
Sưởi và làm mát hàng ghế 2 / Heated & ventilated 2nd seats -
Hàng ghế 2 VIP có chỉnh điện/ 2nd-row VIP lounge seats with power -
Màn hình đa thông tin / Cluster Instrument 4.2 inch
Màn hình giải trí trung tâm AVN / Touch Screen Infotainment AVN 10.25 inch
Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Connect phone Không dây / Wireless
Hệ thống âm thanh / Sound system 6 loa / 6 speakers
Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning 2 vùng / Dual-zone
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau / Rear vents
Sạc không dây / Wireless charger
Gương chống chói ECM / ElectroChromic Mirrors
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm / Smart key remote with push-button start
Tính năng khởi động từ xa / Remote engine start
Màn hình HUD / Head-up Display
Lẫy chuyển số / Paddle shift
Phanh tay điện tử + Autohold / Electronic parking brake with Auto hold
Số túi khí / Airbags 6
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System
Hệ thống cân bằng điện tử ESC / Electronic Stability Control
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC / Hill-start Assist Control
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors
Camera lùi / Rear View Monitor
Hiển thị điểm mù trên màn hình đa thông tin BVM / Blind-spot View Monitor
Cảnh báo áp suất lốp TPMS/ Tyre Pressure Monitoring System
Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control Thích ứng / Adaptive
Cảnh báo & hỗ trợ giữ làn đường LKA / Lane Keeping Assist
Cảnh báo & hỗ trợ theo làn đường LFA / Lane Following Assist
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phía trước FCA/ Forward Collision-avoidance Assist
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm điểm mù phía sau BCA / Blind-spot Collision-avoidance Assist
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phương tiện cắt ngang khi lùi RCCA / Rear Cross-traffic Collision-avoidance Assist
Hỗ trợ mở cửa an toàn SEA / Safe Exit Assist Chỉ cảnh báo
Cảnh báo người lái tập trung DAW / Driver Attention Warning
Kết hợp Trong đô thị Ngoài đô thị
6.3 7.6 5.6
Số giấy chứng nhận 24KDR/010015-00
Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) 4,365 x 1,800 x 1,645 mm
Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) 2,610 mm
Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) 190 mm
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) 5.5 m
Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) 50 L
Thể tích khoang hành lý (L) / Boot space (L) 433 L
Số chỗ ngồi / Seat capacity 5 chỗ
Loại động cơ / Engine type SmartStream 1.5L
Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) 113 hp / 6,300 rpm
Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) 144 Nm / 4,500 rpm
Hộp số / Transmission CVT
Hệ thống dẫn động / Drivertrain Cầu trước / FWD
Chế độ lái / Drive mode Normal/ Eco/ Sport
Chế độ địa hình / Terrain mode Snow/Mud/Sand
Hệ thống treo trước / Front Suspension McPherson
Hệ thống treo sau/ Rear Suspension Thanh cân bằng
Hệ thống phanh trước / Front Brakes System Đĩa
Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System Đĩa
Thông số lốp xe / Tires 215/60 R17
Mâm xe / Wheel Mâm hợp kim 17 inch
Cụm đèn trước / Headlights LED
Đèn pha tự động / Automatic headlight control
Đèn trước chiếu xa & chiếu gần tự động HBA / High Beam Assist -
Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights LED
Đèn sương mù / Fog lights LED Projector
Cụm đèn sau / Rear lamps LED
Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors
Gạt mưa tự động / Auto rain sensing wipers -
Baga mui / Roof rails
Cốp điện / Power Tailgate -
Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel
Chất liệu ghế / Seat trim Da đen / Black Leather
Ghế lái chỉnh điện / Power Driver Seat
Sưởi và làm mát hàng ghế trước / Heated & ventilated 1st seats -
Sưởi và làm mát hàng ghế 2 / Heated & ventilated 2nd seats -
Hàng ghế 2 VIP có chỉnh điện/ 2nd-row VIP lounge seats with power -
Màn hình đa thông tin / Cluster Instrument 4.2 inch
Màn hình giải trí trung tâm AVN / Touch Screen Infotainment AVN 10.25 inch
Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Connect phone Không dây / Wireless
Hệ thống âm thanh / Sound system 6 loa / 6 speakers
Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning 2 vùng / Dual-zone
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau / Rear vents
Sạc không dây / Wireless charger -
Gương chống chói ECM / ElectroChromic Mirrors -
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm / Smart key remote with push-button start
Tính năng khởi động từ xa / Remote engine start
Màn hình HUD / Head-up Display -
Lẫy chuyển số / Paddle shift -
Phanh tay điện tử + Autohold / Electronic parking brake with Auto hold
Số túi khí / Airbags 6
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System
Hệ thống cân bằng điện tử ESC / Electronic Stability Control
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC / Hill-start Assist Control
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors
Camera lùi / Rear View Monitor
Cảnh báo áp suất lốp TPMS/ Tyre Pressure Monitoring System
Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control
Cảnh báo & hỗ trợ giữ làn đường LKA / Lane Keeping Assist -
Cảnh báo & hỗ trợ theo làn đường LFA / Lane Following Assist -
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phía trước FCA/ Forward Collision-avoidance Assist -
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm điểm mù phía sau BCA / Blind-spot Collision-avoidance Assist -
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phương tiện cắt ngang khi lùi RCCA / Rear Cross-traffic Collision-avoidance Assist -
Hỗ trợ mở cửa an toàn SEA / Safe Exit Assist -
Cảnh báo người lái tập trung DAW / Driver Attention Warning -
Kết hợp Trong đô thị Ngoài đô thị
6.3 7.6 5.6
Số giấy chứng nhận 24KDR/010017-00
Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) 4,365 x 1,800 x 1,645 mm
Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) 2,610 mm
Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) 190
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) 5.8
Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) 50 L
Thể tích khoang hành lý (L) / Boot space (L) 433 L
Số chỗ ngồi / Seat capacity 5 chỗ
 
Loại động cơ / Engine type SmartStream 1.5 Turbo
Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) 158 hp / 5,500 rpm
Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) 253 Nm / 1,500 - 3,500 rpm
Hộp số / Transmission 7DCT
Hệ thống dẫn động / Drivertrain Cầu trước / FWD
Chế độ lái / Drive mode Normal/ Eco/ Sport
Chế độ địa hình / Terrain mode Snow/Mud/Sand
 
Hệ thống treo trước / Front Suspension McPherson
Hệ thống treo sau/ Rear Suspension Thanh cân bằng
Hệ thống phanh trước / Front Brakes System Đĩa
Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System Đĩa
Thông số lốp xe / Tires 215/60 R17
Mâm xe / Wheel Mâm hợp kim 17 inch
 
Cụm đèn trước / Headlights LED
Đèn pha tự động / Automatic headlight control
Đèn trước chiếu xa & chiếu gần tự động HBA / High Beam Assist
Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights LED
Đèn sương mù / Fog lights LED Projector
Cụm đèn sau / Rear lamps LED
Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors
Gạt mưa tự động / Auto rain sensing wipers
Baga mui / Roof rails
Cốp điện / Power Tailgate
 
Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel
Chất liệu ghế / Seat trim Da đen / Black Leather
Ghế lái chỉnh điện / Power Driver Seat
Sưởi và làm mát hàng ghế trước / Heated & ventilated 1st seats Chỉ làm mát / Only Ventilated
Sưởi và làm mát hàng ghế 2 / Heated & ventilated 2nd seats -
Hàng ghế 2 VIP có chỉnh điện/ 2nd-row VIP lounge seats with power -
Màn hình đa thông tin / Cluster Instrument 4.2 inch
Màn hình giải trí trung tâm AVN / Touch Screen Infotainment AVN 10.25 inch
Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Connect phone Không dây / Wireless
Hệ thống âm thanh / Sound system 6 loa / 6 speakers
Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning 2 vùng / Dual-zone
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau / Rear vents
Sạc không dây / Wireless charger
Gương chống chói ECM / ElectroChromic Mirrors
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm / Smart key remote with push-button start
Tính năng khởi động từ xa / Remote engine start
Màn hình HUD / Head-up Display
Lẫy chuyển số / Paddle shift
Phanh tay điện tử + Autohold / Electronic parking brake with Auto hold
 
Số túi khí / Airbags 6
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System
Hệ thống cân bằng điện tử ESC / Electronic Stability Control
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC / Hill-start Assist Control
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors
Camera lùi / Rear View Monitor
Hiển thị điểm mù trên màn hình đa thông tin BVM / Blind-spot View Monitor
Cảnh báo áp suất lốp TPMS/ Tyre Pressure Monitoring System
Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control Thích ứng / Adaptive
Cảnh báo & hỗ trợ giữ làn đường LKA / Lane Keeping Assist
Cảnh báo & hỗ trợ theo làn đường LFA / Lane Following Assist
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phía trước FCA/ Forward Collision-avoidance Assist
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm điểm mù phía sau BCA / Blind-spot Collision-avoidance Assist
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phương tiện cắt ngang khi lùi RCCA / Rear Cross-traffic Collision-avoidance Assist
Hỗ trợ mở cửa an toàn SEA / Safe Exit Assist Chỉ cảnh báo
Cảnh báo người lái tập trung DAW / Driver Attention Warning
 
Kết hợp Trong đô thị Ngoài đô thị
6.3 7.6 5.6
 
Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) 4,365 x 1,800 x 1,645 mm
Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) 2,610 mm
Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) 190 mm
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) 5.5 m
Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) 50 L
Thể tích khoang hành lý (L) / Boot space (L) 433 L
Số chỗ ngồi / Seat capacity 5 chỗ
Loại động cơ / Engine type SmartStream 1.5L
Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) 113 hp / 6,300 rpm
Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) 144 Nm / 4,500 rpm
Hộp số / Transmission CVT
Hệ thống dẫn động / Drivertrain Cầu trước / FWD
Chế độ lái / Drive mode Normal/ Eco/ Sport
Chế độ địa hình / Terrain mode Snow/Mud/Sand
Hệ thống treo trước / Front Suspension McPherson
Hệ thống treo sau/ Rear Suspension Thanh cân bằng
Hệ thống phanh trước / Front Brakes System Đĩa
Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System Đĩa
Thông số lốp xe / Tires 215/60 R17
Mâm xe / Wheel Mâm hợp kim 17 inch
Cụm đèn trước / Headlights LED
Đèn pha tự động / Automatic headlight control
Đèn trước chiếu xa & chiếu gần tự động HBA / High Beam Assist -
Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights LED
Đèn sương mù / Fog lights LED Projector
Cụm đèn sau / Rear lamps LED
Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors
Gạt mưa tự động / Auto rain sensing wipers -
Baga mui / Roof rails
Cốp điện / Power Tailgate -
Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel
Chất liệu ghế / Seat trim Da đen / Black Leather
Ghế lái chỉnh điện / Power Driver Seat
Sưởi và làm mát hàng ghế trước / Heated & ventilated 1st seats -
Sưởi và làm mát hàng ghế 2 / Heated & ventilated 2nd seats -
Hàng ghế 2 VIP có chỉnh điện/ 2nd-row VIP lounge seats with power -
Màn hình đa thông tin / Cluster Instrument 4.2 inch
Màn hình giải trí trung tâm AVN / Touch Screen Infotainment AVN 10.25 inch
Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Connect phone Không dây / Wireless
Hệ thống âm thanh / Sound system 6 loa / 6 speakers
Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning 2 vùng / Dual-zone
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau / Rear vents
Sạc không dây / Wireless charger -
Gương chống chói ECM / ElectroChromic Mirrors -
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm / Smart key remote with push-button start
Tính năng khởi động từ xa / Remote engine start
Màn hình HUD / Head-up Display -
Lẫy chuyển số / Paddle shift -
Phanh tay điện tử + Autohold / Electronic parking brake with Auto hold
Số túi khí / Airbags 6
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System
Hệ thống cân bằng điện tử ESC / Electronic Stability Control
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC / Hill-start Assist Control
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors
Camera lùi / Rear View Monitor
Cảnh báo áp suất lốp TPMS/ Tyre Pressure Monitoring System
Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control
Cảnh báo & hỗ trợ giữ làn đường LKA / Lane Keeping Assist -
Cảnh báo & hỗ trợ theo làn đường LFA / Lane Following Assist -
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phía trước FCA/ Forward Collision-avoidance Assist -
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm điểm mù phía sau BCA / Blind-spot Collision-avoidance Assist -
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phương tiện cắt ngang khi lùi RCCA / Rear Cross-traffic Collision-avoidance Assist -
Hỗ trợ mở cửa an toàn SEA / Safe Exit Assist -
Cảnh báo người lái tập trung DAW / Driver Attention Warning -
Kết hợp Trong đô thị Ngoài đô thị
6.3 7.6 5.6
Số giấy chứng nhận 24KDR/010025-00
Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) 4,365 x 1,800 x 1,645 mm
Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) 2,610 mm
Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) 190 mm
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) 5.6 m
Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) 50 L
Thể tích khoang hành lý (L) / Boot space (L) 433 L
Số chỗ ngồi / Seat capacity 5 chỗ
Loại động cơ / Engine type SmartStream 1.5L
Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) 113 hp / 6,300 rpm
Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) 144 Nm / 4,500 rpm
Hộp số / Transmission CVT
Hệ thống dẫn động / Drivertrain Cầu trước / FWD
Chế độ lái / Drive mode Normal/ Eco/ Sport
Chế độ địa hình / Terrain mode Snow/Mud/Sand
Hệ thống treo trước / Front Suspension McPherson
Hệ thống treo sau/ Rear Suspension Thanh cân bằng
Hệ thống phanh trước / Front Brakes System Đĩa
Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System Đĩa
Thông số lốp xe / Tires 215/60 R17
Mâm xe / Wheel Mâm hợp kim 17 inch
Cụm đèn trước / Headlights LED
Đèn pha tự động / Automatic headlight control
Đèn trước chiếu xa & chiếu gần tự động HBA / High Beam Assist -
Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights LED
Đèn sương mù / Fog lights LED Projector
Cụm đèn sau / Rear lamps LED
Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors
Gạt mưa tự động / Auto rain sensing wipers
Baga mui / Roof rails
Cốp điện / Power Tailgate
Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel
Chất liệu ghế / Seat trim Da đen / Black Leather
Ghế lái chỉnh điện / Power Driver Seat
Sưởi và làm mát hàng ghế trước / Heated & ventilated 1st seats Chỉ làm mát / Only Ventilated
Sưởi và làm mát hàng ghế 2 / Heated & ventilated 2nd seats -
Hàng ghế 2 VIP có chỉnh điện/ 2nd-row VIP lounge seats with power -
Màn hình đa thông tin / Cluster Instrument 10.25 inch
Màn hình giải trí trung tâm AVN / Touch Screen Infotainment AVN 10.25 inch
Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Connect phone Không dây / Wireless
Hệ thống âm thanh / Sound system 6 loa / 6 speakers
Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning 2 vùng / Dual-zone
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau / Rear vents
Sạc không dây / Wireless charger
Gương chống chói ECM / ElectroChromic Mirrors
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm / Smart key remote with push-button start
Tính năng khởi động từ xa / Remote engine start
Màn hình HUD / Head-up Display
Lẫy chuyển số / Paddle shift
Phanh tay điện tử + Autohold / Electronic parking brake with Auto hold
Số túi khí / Airbags 6
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System
Hệ thống cân bằng điện tử ESC / Electronic Stability Control
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC / Hill-start Assist Control
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors
Camera lùi / Rear View Monitor
Cảnh báo áp suất lốp TPMS/ Tyre Pressure Monitoring System
Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control
Cảnh báo & hỗ trợ giữ làn đường LKA / Lane Keeping Assist -
Cảnh báo & hỗ trợ theo làn đường LFA / Lane Following Assist -
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phía trước FCA/ Forward Collision-avoidance Assist -
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm điểm mù phía sau BCA / Blind-spot Collision-avoidance Assist
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phương tiện cắt ngang khi lùi RCCA / Rear Cross-traffic Collision-avoidance Assist
Hỗ trợ mở cửa an toàn SEA / Safe Exit Assist -
Cảnh báo người lái tập trung DAW / Driver Attention Warning -
Kết hợp Trong đô thị Ngoài đô thị
6.3 7.6 5.6
Số giấy chứng nhận 24KDR/010016-00
Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) 4,365 x 1,800 x 1,645 mm
Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) 2,610 mm
Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) 190
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) 5.8 m
Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) 50 L
Thể tích khoang hành lý (L) / Boot space (L) 433 L
Số chỗ ngồi / Seat capacity 5 chỗ
Loại động cơ / Engine type SmartStream 1.5 Turbo
Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) 158 hp / 5,500 rpm
Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) 253 Nm / 1,500 - 3,500 rpm
Hộp số / Transmission 7DCT
Hệ thống dẫn động / Drivertrain Cầu trước / FWD
Chế độ lái / Drive mode Normal/ Eco/ Sport
Chế độ địa hình / Terrain mode Snow/Mud/Sand
Hệ thống treo trước / Front Suspension McPherson
Hệ thống treo sau/ Rear Suspension Thanh cân bằng
Hệ thống phanh trước / Front Brakes System Đĩa
Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System Đĩa
Thông số lốp xe / Tires 215/60 R17
Mâm xe / Wheel Mâm hợp kim 17 inch
Cụm đèn trước / Headlights LED
Đèn pha tự động / Automatic headlight control
Đèn trước chiếu xa & chiếu gần tự động HBA / High Beam Assist
Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights LED
Đèn sương mù / Fog lights LED Projector
Cụm đèn sau / Rear lamps LED
Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors
Gạt mưa tự động / Auto rain sensing wipers
Baga mui / Roof rails
Cốp điện / Power Tailgate
Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel
Chất liệu ghế / Seat trim Da đen / Black Leather
Ghế lái chỉnh điện / Power Driver Seat
Sưởi và làm mát hàng ghế trước / Heated & ventilated 1st seats Chỉ làm mát / Only Ventilated
Sưởi và làm mát hàng ghế 2 / Heated & ventilated 2nd seats -
Hàng ghế 2 VIP có chỉnh điện/ 2nd-row VIP lounge seats with power -
Màn hình đa thông tin / Cluster Instrument 4.2 inch
Màn hình giải trí trung tâm AVN / Touch Screen Infotainment AVN 10.25 inch
Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Connect phone Không dây / Wireless
Hệ thống âm thanh / Sound system 6 loa / 6 speakers
Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning 2 vùng / Dual-zone
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau / Rear vents
Sạc không dây / Wireless charger
Gương chống chói ECM / ElectroChromic Mirrors
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm / Smart key remote with push-button start
Tính năng khởi động từ xa / Remote engine start
Màn hình HUD / Head-up Display
Lẫy chuyển số / Paddle shift
Phanh tay điện tử + Autohold / Electronic parking brake with Auto hold
Số túi khí / Airbags 6
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System
Hệ thống cân bằng điện tử ESC / Electronic Stability Control
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC / Hill-start Assist Control
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors
Camera lùi / Rear View Monitor
Cảnh báo áp suất lốp TPMS/ Tyre Pressure Monitoring System
Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control Thích ứng / Adaptive
Cảnh báo & hỗ trợ giữ làn đường LKA / Lane Keeping Assist
Cảnh báo & hỗ trợ theo làn đường LFA / Lane Following Assist
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phía trước FCA/ Forward Collision-avoidance Assist
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm điểm mù phía sau BCA / Blind-spot Collision-avoidance Assist
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phương tiện cắt ngang khi lùi RCCA / Rear Cross-traffic Collision-avoidance Assist
Hỗ trợ mở cửa an toàn SEA / Safe Exit Assist Chỉ cảnh báo
Cảnh báo người lái tập trung DAW / Driver Attention Warning
Kết hợp Trong đô thị Ngoài đô thị
6.2 7.7 5.3
Số giấy chứng nhận 24KDR/010010-00
Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) 4,365 x 1,800 x 1,645 mm
Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) 2,610 mm
Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) 190 mm
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) 5.7 m
Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) 50 L
Thể tích khoang hành lý (L) / Boot space (L) 433 L
Số chỗ ngồi / Seat capacity 5 chỗ
Loại động cơ / Engine type SmartStream 1.5 Turbo
Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) 158 hp / 5,500 rpm
Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) 253 Nm / 1,500 - 3,500 rpm
Hộp số / Transmission 7DCT
Hệ thống dẫn động / Drivertrain Cầu trước / FWD
Chế độ lái / Drive mode Normal/ Eco/ Sport
Chế độ địa hình / Terrain mode Snow/Mud/Sand
Hệ thống treo trước / Front Suspension McPherson
Hệ thống treo sau/ Rear Suspension Thanh cân bằng
Hệ thống phanh trước / Front Brakes System Đĩa
Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System Đĩa
Thông số lốp xe / Tires 215/60 R17
Mâm xe / Wheel Mâm hợp kim 17 inch
Cụm đèn trước / Headlights Halogen Projector
Đèn pha tự động / Automatic headlight control
Đèn trước chiếu xa & chiếu gần tự động HBA / High Beam Assist -
Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights Halogen
Đèn sương mù / Fog lights Halogen Projector
Cụm đèn sau / Rear lamps Halogen
Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors
Gạt mưa tự động / Auto rain sensing wipers -
Baga mui / Roof rails
Cốp điện / Power Tailgate -
Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel Urethane
Chất liệu ghế / Seat trim Da đen / Black Leather
Ghế lái chỉnh điện / Power Driver Seat -
Sưởi và làm mát hàng ghế trước / Heated & ventilated 1st seats -
Sưởi và làm mát hàng ghế 2 / Heated & ventilated 2nd seats -
Hàng ghế 2 VIP có chỉnh điện/ 2nd-row VIP lounge seats with power -
Màn hình đa thông tin / Cluster Instrument 4.2 inch
Màn hình giải trí trung tâm AVN / Touch Screen Infotainment AVN 10.25 inch
Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Connect phone Không dây / Wireless
Hệ thống âm thanh / Sound system 6 loa / 6 speakers
Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning 2 vùng / Dual-zone
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau / Rear vents
Sạc không dây / Wireless charger -
Gương chống chói ECM / ElectroChromic Mirrors
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm / Smart key remote with push-button start
Tính năng khởi động từ xa / Remote engine start
Màn hình HUD / Head-up Display -
Lẫy chuyển số / Paddle shift -
Phanh tay điện tử + Autohold / Electronic parking brake with Auto hold
Số túi khí / Airbags 2
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System
Hệ thống cân bằng điện tử ESC / Electronic Stability Control
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC / Hill-start Assist Control
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors
Camera lùi / Rear View Monitor
Cảnh báo áp suất lốp TPMS/ Tyre Pressure Monitoring System
Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control -
Cảnh báo & hỗ trợ giữ làn đường LKA / Lane Keeping Assist -
Cảnh báo & hỗ trợ theo làn đường LFA / Lane Following Assist -
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phía trước FCA/ Forward Collision-avoidance Assist -
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm điểm mù phía sau BCA / Blind-spot Collision-avoidance Assist -
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phương tiện cắt ngang khi lùi RCCA / Rear Cross-traffic Collision-avoidance Assist -
Hỗ trợ mở cửa an toàn SEA / Safe Exit Assist -
Cảnh báo người lái tập trung DAW / Driver Attention Warning -
Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) 4,365 x 1,800 x 1,645 mm
Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) 2,610 mm
Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) 190 mm
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) 5.7 m
Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) 50 L
Thể tích khoang hành lý (L) / Boot space (L) 433 L
Số chỗ ngồi / Seat capacity 5 chỗ
Loại động cơ / Engine type SmartStream 1.5 Turbo
Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) 158 hp / 5,500 rpm
Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) 253 Nm / 1,500 - 3,500 rpm
Hộp số / Transmission 7DCT
Hệ thống dẫn động / Drivertrain Cầu trước / FWD
Chế độ lái / Drive mode Normal/ Eco/ Sport
Chế độ địa hình / Terrain mode Snow/Mud/Sand
Hệ thống treo trước / Front Suspension McPherson
Hệ thống treo sau/ Rear Suspension Thanh cân bằng
Hệ thống phanh trước / Front Brakes System Đĩa
Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System Đĩa
Thông số lốp xe / Tires 215/60 R17
Mâm xe / Wheel Mâm hợp kim 17 inch
Cụm đèn trước / Headlights LED
Đèn pha tự động / Automatic headlight control
Đèn trước chiếu xa & chiếu gần tự động HBA / High Beam Assist -
Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights LED
Đèn sương mù / Fog lights LED Projector
Cụm đèn sau / Rear lamps LED
Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors
Gạt mưa tự động / Auto rain sensing wipers -
Baga mui / Roof rails
Cốp điện / Power Tailgate -
Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel
Chất liệu ghế / Seat trim Da đen / Black Leather
Ghế lái chỉnh điện / Power Driver Seat
Sưởi và làm mát hàng ghế trước / Heated & ventilated 1st seats -
Sưởi và làm mát hàng ghế 2 / Heated & ventilated 2nd seats -
Hàng ghế 2 VIP có chỉnh điện/ 2nd-row VIP lounge seats with power -
Màn hình đa thông tin / Cluster Instrument 4.2 inch
Màn hình giải trí trung tâm AVN / Touch Screen Infotainment AVN 10.25 inch
Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Connect phone Không dây / Wireless
Hệ thống âm thanh / Sound system 6 loa / 6 speakers
Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning 2 vùng / Dual-zone
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau / Rear vents
Sạc không dây / Wireless charger -
Gương chống chói ECM / ElectroChromic Mirrors
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm / Smart key remote with push-button start
Tính năng khởi động từ xa / Remote engine start
Màn hình HUD / Head-up Display -
Lẫy chuyển số / Paddle shift -
Phanh tay điện tử + Autohold / Electronic parking brake with Auto hold
Số túi khí / Airbags 6
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System
Hệ thống cân bằng điện tử ESC / Electronic Stability Control
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC / Hill-start Assist Control
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors
Camera lùi / Rear View Monitor
Cảnh báo áp suất lốp TPMS/ Tyre Pressure Monitoring System
Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control -
Cảnh báo & hỗ trợ giữ làn đường LKA / Lane Keeping Assist -
Cảnh báo & hỗ trợ theo làn đường LFA / Lane Following Assist -
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phía trước FCA/ Forward Collision-avoidance Assist -
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm điểm mù phía sau BCA / Blind-spot Collision-avoidance Assist -
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phương tiện cắt ngang khi lùi RCCA / Rear Cross-traffic Collision-avoidance Assist -
Hỗ trợ mở cửa an toàn SEA / Safe Exit Assist -
Cảnh báo người lái tập trung DAW / Driver Attention Warning -