Hãng xe KIA Việt Nam vừa ra mắt KIA New Seltos (KIA Seltos 2025) với nhiều trang bị bổ sung. Điểm thay đổi lớn nhất của mẫu xe B-SUV này nằm ở hệ truyền động. Theo đó, mẫu xe mới có 4 phiên bản (AT, Luxury, Premium, GT-line) chỉ sử dụng một loại dung tích động cơ 1.5L thay vì 2 tùy chọn 1.4L và 1.6L như bản cũ. Tuy nhiên, mẫu xe vẫn có 2 cấu hình động cơ hút khí tự nhiên và động cơ tăng áp turbo.

KIA Seltos 2025 thay đổi nhỏ về ngoại hình so với phiên bản Seltos cũ
So với các đối thủ Hyundai Creta, MG ZS, Mazda CX-3 hay Mitsubishi Xforce chỉ có động cơ xăng hút khí tự nhiên, KIA New Seltos 2025 vẫn giữ được lợi thế đa dạng dải sản phẩm khi luôn có phiên bản động cơ tăng áp.
Ở thị trường Việt Nam, Kia Seltos 2025 có 12 tùy chọn màu sắc gồm: Xanh lá, Cam, Đen, Đỏ, Trắng, Vàng, Xám, Xanh, Cam đen, Đỏ đen, Trắng đen & Vàng đen.


Màu xe KIA New Seltos 2025 được bán ra tại thị trường Việt Nam

Xe sở hữu kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4,365 x 1,800 x 1,645 mm, chiều dài trục cơ sở 2.610 mm, bán kính quay vòng 5,3mm. Seltos 2025 khoác lên vẻ ngoài hào nhoáng quyến rũ với những đường nét thiết kế mạnh mẽ cơ bắp.

Xe sở hữu kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4,365 x 1,800 x 1,645 mm
Ở phần đầu xe KIA New Seltos nổi bật với bề mặt cơ bắp, các đường gờ gân guốc, ở thế hệ mới này KIA New Seltos trang bị lưới tản nhiệt mũi hổ mở rộng với họa tiết độc đáo kết hợp cùng cụm đèn LED Star-map ấn tượng, mang đến vẻ đẹp vừa tinh tế nhưng vẫn mạnh mẽ và phong cách.

Lưới tản nhiệt mũi hổ mở rộng với họa tiết độc đáo kết hợp cùng cụm đèn LED Star-map ấn tượng
Ngoài ra ngoại thất của mẫu KIA New Seltos 2025 có chút khác biệt so với thế hệ trước được KIA thiết kế lại dải đèn LED định vị trước và sau ở các phiên bản (Luxury, Premium & HT-Line). Riêng bản KIA New Seltos 1.5L AT thì vẫn được trang bị dải đèn Halogen tự động bật tắt.

Hệ thống đèn chiếu sáng thiết kế dạng đèn Led tự động bật tắt
KIA New Seltos sử dụng mâm xe 17 inch đa chấu thay cho mâm 17 inch 5 chấu kép trước đây, đảm bảo được sự êm ái và đa dụng khi di chuyển trên nhiều địa hình.

KIA New Seltos sử dụng mâm xe 17 inch đa chấu
Phần thân xe không có quá nhiều thay đổi, ở dưới thân có ốp viền khác màu, ở trên trần xe có giá nóc sơn đen, gương chiếu hậu kèm xi nhan có chỉnh điện

Phần thân xe KIA New Seltos không có nhiều thay đổi so với thế hệ trước
Phía sau xe có thiết kế hình khối tạo nên sự vững chãi và cứng cáp với ống xả kép mạ crôm. Cụm đèn hậu LED Star-map nối liền, cảm giác mở rộng theo phương ngang, liền mạch tôn lên vẻ đẹp hiện đại và năng động.

Cụm đèn hậu LED Star-map nối liền, cảm giác mở rộng theo phương ngang
| Kích thước | Tất cả phiên bản |
|---|---|
| Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.365 x 1.800 x 1.645 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
| Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
| Mâm (inch) | 17 |
| Trang bị ngoại thất | 1.5L AT |
1.5L Luxury |
1.5L Premium |
1.5T GT-Line |
|---|---|---|---|---|
| Đèn pha | Halogen, tự động bật tắt | LED, tự động bật tắt |
LED, tự động bật tắt |
LED, tự động bật tắt, thông minh |
| Đèn định vị ban ngày |
Halogen |
LED |
LED |
LED |
| Đèn sương mù | Halogen |
LED |
LED |
LED |
| Đèn hậu |
Halogen |
LED |
LED |
LED |
| Cốp sau đóng mở điện | - | - |
Có |
Có |
| Gạt mưa tự động | - | - |
Có |
Có |
| Baga mui | Có |
Có |
Có |
Có |
Điểm mới bên trong nội thất bao gồm màn hình giải trí trung tâm 10,25 inch giống đời cũ, nhưng cụm đồng hồ nâng cấp lên loại Full LCD 10,25 inch (bản 1.5L Premium). Cả hai màn hình này nằm trên một mặt phẳng và hơi cong giống Sportage, không còn thiếu kết nối như đời cũ

Không gian nội thất rộng rãi và hiện đại theo xu hướng tương lai với các chi tiết liền khối mở rộng theo phương ngang cùng nhiều tiện nghi, công nghệ cao cấp.
Bố cục bảng táp-lô không đổi, nhưng các tiểu tiết như nút bấm và núm xoay ở cụm điều khiển điều hòa và xung quanh cần số tinh tế và đẹp mắt hơn. Phanh tay được nâng cấp lên loại phanh tay điện tử, kết hợp tính năng giữ phanh tự động (Auto Hold). Cần số không phải loại núm xoay giống một số thị trường Hàn Quốc

Cụm màn hình nối liền Panoramic gồm màn hình đa thông tin 10.25" & màn hình AVN 10.25" kết nối Apple Carplay/ Android Auto không dây
Vô lăng của Kia New Seltos được thiết kế kiểu 3 chấu bọc da, mạ nhôm sang trọng. Xung quanh cách nút bấm tiện lợi cũng sẽ được viền kim loại sáng bóng.

Vô lăng của Kia New Seltos được thiết kế kiểu 3 chấu bọc da, mạ nhôm sang trọng
Ngoài ra, các chi tiết khác trong cabin không có nhiều thay đổi, phanh tay cơ được nâng cấp lên phanh tay điện tử đi kèm Auto Hold. Kia Seltos 2025 còn được trang bị thêm màn hình HUD và lẫy chuyển số thể thao, duy nhất trong phân khúc.

Màn hình HUD hiển thị thông tin hành trình

Lẫy chuyển số thể thao được trang bị trên các phiên bản Luxury, Premium & GT-Line

Điều hòa tự động hai vùng độc lập thiết kế mới

Phanh tay điện tử tích hợp tính năng Auto hold
Toàn bộ nội thất bọc da. Ghế lái chỉnh điện 8 hướng và hàng ghế trước có tính năng làm mát. Một số tính năng khác đáng chú ý có kết nối Apple CarPlay và Android Auto không dây, khởi động nút bấm, khởi động từ xa, Kia Connect hay sạc không dây.

Ghế lái chỉnh điện 8 hướng và hàng ghế trước có tính năng làm mát
Đồng thời, xe còn có điều hòa tự động 2 vùng độc lập, cốp chỉnh điện. Sức chứa khoang hành lý 433 lít, có thể tăng lên 1.401 lít khi gập hàng ghế sau.

Sức chứa khoang hành lý 433 lít, có thể tăng lên 1.401 lít khi gập hàng ghế sau.
| Trang bị nội thất |
1.5L AT |
1.5L Luxury |
1.5L Premium |
1.5T GT-Line |
|---|---|---|---|---|
| Bọc vô lăng | Urethane | Da |
Da |
Da |
| Lẫy chuyển số | - | - | Có |
Có |
| HUD | - | - |
Có |
Có |
| Chất liệu ghế |
Da |
Da |
Da |
Da |
| Ghế lái chỉnh điện 8 hướng | - | Có |
Có |
Có |
| Làm mát ghế trước | - | - |
Có |
Có |
| Màn hình thông tin giải trí | 8 inch | 10,25 inch |
10,25 inch |
10,25 inch |
| Bảng đồng hồ | 4,2 inch |
4,2 inch |
10,25 inch |
4,2 inch |
| Kết nối Apple CarPlay và Android Auto không dây | Có |
Có |
Có |
Có |
| Âm thanh | 6 loa |
6 loa |
6 loa |
6 loa |
| Tính năng Kia Connect | - | - |
Có |
Có |
| Khởi động nút bấm |
Có |
Có |
Có |
Có |
| Khởi động từ xa |
Có |
Có |
Có |
Có |
| Điều hòa | Chỉnh cơ | Tự động 2 vùng |
Tự động 2 vùng |
Tự động 2 vùng |
| Cửa gió hàng ghế sau |
Có |
Có |
Có |
Có |
| Sạc không dây | - |
- |
Có |
Có |
| Gương chiếu hậu chống chói | - |
Có |
Có |
Có |
| Phanh tay | Cơ | Điện tử |
Điện tử |
Điện tử |
KIA New Seltos sử dụng động cơ Smartstream thế hệ mới cho khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu mang lại hiệu suất tối ưu, giúp người lái tự tin chinh phục mọi hành trình.

KIA New Seltos sử dụng động cơ Smartstream thế hệ mới cho khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu
Phiên bản AT, Luxury và Premium được trang bị động cơ xăng Smartstream 1.5G. Động cơ này sản sinh công suất tối đa 113 mã lực tại 6.300 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 144 Nm tại 4.500 vòng/phút. Hộp số tự động vô cấp CVT.

Phiên bản AT, Luxury và Premium được trang bị động cơ xăng Smartstream 1.5G
Phiên bản GT-Line dùng động cơ xăng Smartstream 1.5 Turbo mang tới công suất 158 mã lực tại 5.500 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 253 Nm từ 1.500-3.500 vòng/phút. Hộp số tự động ly hợp kép 7 cấp DCT. Seltos 2025 có 3 chế độ lái Normal, Eco, Sport và 3 chế độ địa hình Snow, Mud, Sand.
Về tính năng an toàn, Kia Seltos 2025 có 6 túi khí. Cùng với đó là hệ thống phanh chống bó cứng phanh (ABS), cân bằng điện tử (ESC), khởi hành ngang dốc (HAC), camera lùi; cảm biến đỗ xe phía sau.

Hệ thống an toàn thông minh ADAS với nhiều tính năng nổi bật như cảnh báo và hỗ trợ tránh va chạm phía trước,..
Bên cạnh đó, hệ thống an toàn thông minh ADAS với nhiều tính năng nổi bật như cảnh báo và hỗ trợ tránh va chạm phía trước, điều khiển hành trình thích ứng thông minh Stop & Go, đèn pha thích ứng, cảnh báo và hỗ trợ theo làn đường, cảnh báo và hỗ trợ giữ làn đường, hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù, phòng tránh va chạm phương tiện cắt ngang khi lùi, cảnh báo nguy hiểm khi mở cửa xe, cảnh báo người lái mất tập trung.

|
Trang bị vận hành |
1.5L AT |
1.5L Luxury |
1.5L Premium |
1.5T GT-Line |
|---|---|---|---|---|
| Loại động cơ | Smartstream 1.5L |
Smartstream 1.5L |
Smartstream 1.5L |
Smartstream 1.5 Turbo |
| Công suất | 113 mã lực |
113 mã lực |
113 mã lực |
158 mã lực |
| Mô-men xoắn | 144 Nm |
144 Nm |
144 Nm |
253 Nm |
| Hộp số | Tự động CVT |
Tự động CVT |
Tự động CVT |
Tự động 7 cấp ly hợp kép |
| Hệ dẫn động | Cầu trước |
Cầu trước |
Cầu trước |
Cầu trước |
| Chế độ địa hình | Snow/Mud/Sand |
Snow/Mud/Sand |
Snow/Mud/Sand |
Snow/Mud/Sand |
| Chế độ lái |
Normal/Eco/Sport |
Normal/Eco/Sport |
Normal/Eco/Sport |
Normal/Eco/Sport |
| Trang bị an toàn |
1.5L AT |
1.5L Luxury |
1.5L Premium |
1.5T GT-Line |
|---|---|---|---|---|
| ABS, ESC, HAC | Có |
Có |
Có |
Có |
| Camera lùi |
Có |
Có |
Có |
Có |
| Cảm biến sau |
Có |
Có |
Có |
Có |
| Cảm biến áp suất lốp | - |
Có |
Có |
Có |
| Ga tự động | - | - |
Có |
Thông minh |
| Giới hạn tốc độ | - | - |
Có |
Có |
| Tránh va chạm điểm mù sau | - | - |
Có |
Có |
| Tránh va chạm phương tiện cắt ngang sau | - | - |
Có |
Có |
| Cảnh báo và hỗ trợ giữ làn | - | - | - |
Có |
| Cảnh báo và hỗ trợ theo làn | - | - | - |
Có |
| Cảnh báo và hỗ trợ tránh va chạm trước | - | - | - |
Có |
| Cảnh báo nguy hiểm khi mở cửa | - | - | - |
Có |
| Cảnh báo người lái mất tập trung | - | - | - |
Có |
New Seltos
New Seltos 1.5L AT
579.000.000 VNĐ
New Seltos 1.5L Deluxe
604.000.000 VNĐ
New Seltos 1.5L Luxury
619.000.000 VNĐ
New Seltos 1.5L Premium
714.000.000 VNĐ
New Seltos 1.5 Turbo GT-Line
729.000.000 VNĐ
New Seltos 1.5 Turbo Deluxe
619.000.000 VNĐ
New Seltos 1.5 Turbo Luxury
669.000.000 VNĐ
| Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) | 4,365 x 1,800 x 1,645 mm |
|---|---|
| Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) | 2,610 mm |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) | 190 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) | 5.8 |
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) | 50 L |
| Thể tích khoang hành lý (L) / Boot space (L) | 433 L |
| Số chỗ ngồi / Seat capacity | 5 chỗ |
| Loại động cơ / Engine type | SmartStream 1.5 Turbo |
|---|---|
| Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) | 158 hp / 5,500 rpm |
| Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) | 253 Nm / 1,500 - 3,500 rpm |
| Hộp số / Transmission | 7DCT |
| Hệ thống dẫn động / Drivertrain | Cầu trước / FWD |
| Chế độ lái / Drive mode | Normal/ Eco/ Sport |
| Chế độ địa hình / Terrain mode | Snow/Mud/Sand |
| Hệ thống treo trước / Front Suspension | McPherson |
|---|---|
| Hệ thống treo sau/ Rear Suspension | Thanh cân bằng |
| Hệ thống phanh trước / Front Brakes System | Đĩa |
| Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System | Đĩa |
| Thông số lốp xe / Tires | 215/60 R17 |
| Mâm xe / Wheel | Mâm hợp kim 17 inch |
| Cụm đèn trước / Headlights | LED |
|---|---|
| Đèn pha tự động / Automatic headlight control | ● |
| Đèn trước chiếu xa & chiếu gần tự động HBA / High Beam Assist | ● |
| Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights | LED |
| Đèn sương mù / Fog lights | LED Projector |
| Cụm đèn sau / Rear lamps | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors | ● |
| Gạt mưa tự động / Auto rain sensing wipers | ● |
| Baga mui / Roof rails | ● |
| Cốp điện / Power Tailgate | ● |
| Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel | ● |
|---|---|
| Chất liệu ghế / Seat trim | Da đen / Black Leather |
| Ghế lái chỉnh điện / Power Driver Seat | ● |
| Sưởi và làm mát hàng ghế trước / Heated & ventilated 1st seats | Chỉ làm mát / Only Ventilated |
| Sưởi và làm mát hàng ghế 2 / Heated & ventilated 2nd seats | - |
| Hàng ghế 2 VIP có chỉnh điện/ 2nd-row VIP lounge seats with power | - |
| Màn hình đa thông tin / Cluster Instrument | 4.2 inch |
| Màn hình giải trí trung tâm AVN / Touch Screen Infotainment AVN | 10.25 inch |
| Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Connect phone | Không dây / Wireless |
| Hệ thống âm thanh / Sound system | 6 loa / 6 speakers |
| Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning | 2 vùng / Dual-zone |
| Cửa gió điều hòa hàng ghế sau / Rear vents | ● |
| Sạc không dây / Wireless charger | ● |
| Gương chống chói ECM / ElectroChromic Mirrors | ● |
| Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm / Smart key remote with push-button start | ● |
| Tính năng khởi động từ xa / Remote engine start | ● |
| Màn hình HUD / Head-up Display | ● |
| Lẫy chuyển số / Paddle shift | ● |
| Phanh tay điện tử + Autohold / Electronic parking brake with Auto hold | ● |
| Số túi khí / Airbags | 6 |
|---|---|
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System | ● |
| Hệ thống cân bằng điện tử ESC / Electronic Stability Control | ● |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC / Hill-start Assist Control | ● |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors | ● |
| Camera lùi / Rear View Monitor | ● |
| Hiển thị điểm mù trên màn hình đa thông tin BVM / Blind-spot View Monitor | Có |
| Cảnh báo áp suất lốp TPMS/ Tyre Pressure Monitoring System | ● |
| Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control | Thích ứng / Adaptive |
| Cảnh báo & hỗ trợ giữ làn đường LKA / Lane Keeping Assist | ● |
| Cảnh báo & hỗ trợ theo làn đường LFA / Lane Following Assist | ● |
| Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phía trước FCA/ Forward Collision-avoidance Assist | ● |
| Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm điểm mù phía sau BCA / Blind-spot Collision-avoidance Assist | ● |
| Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phương tiện cắt ngang khi lùi RCCA / Rear Cross-traffic Collision-avoidance Assist | ● |
| Hỗ trợ mở cửa an toàn SEA / Safe Exit Assist | Chỉ cảnh báo |
| Cảnh báo người lái tập trung DAW / Driver Attention Warning | ● |
| Kết hợp | Trong đô thị | Ngoài đô thị |
|---|---|---|
| 6.3 | 7.6 | 5.6 |
| Số giấy chứng nhận | 24KDR/010015-00 |
|---|
| Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) | 4,365 x 1,800 x 1,645 mm |
|---|---|
| Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) | 2,610 mm |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) | 190 mm |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) | 5.5 m |
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) | 50 L |
| Thể tích khoang hành lý (L) / Boot space (L) | 433 L |
| Số chỗ ngồi / Seat capacity | 5 chỗ |
| Loại động cơ / Engine type | SmartStream 1.5L |
|---|---|
| Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) | 113 hp / 6,300 rpm |
| Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) | 144 Nm / 4,500 rpm |
| Hộp số / Transmission | CVT |
| Hệ thống dẫn động / Drivertrain | Cầu trước / FWD |
| Chế độ lái / Drive mode | Normal/ Eco/ Sport |
| Chế độ địa hình / Terrain mode | Snow/Mud/Sand |
| Hệ thống treo trước / Front Suspension | McPherson |
|---|---|
| Hệ thống treo sau/ Rear Suspension | Thanh cân bằng |
| Hệ thống phanh trước / Front Brakes System | Đĩa |
| Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System | Đĩa |
| Thông số lốp xe / Tires | 215/60 R17 |
| Mâm xe / Wheel | Mâm hợp kim 17 inch |
| Cụm đèn trước / Headlights | LED |
|---|---|
| Đèn pha tự động / Automatic headlight control | ● |
| Đèn trước chiếu xa & chiếu gần tự động HBA / High Beam Assist | - |
| Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights | LED |
| Đèn sương mù / Fog lights | LED Projector |
| Cụm đèn sau / Rear lamps | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors | ● |
| Gạt mưa tự động / Auto rain sensing wipers | - |
| Baga mui / Roof rails | ● |
| Cốp điện / Power Tailgate | - |
| Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel | ● |
|---|---|
| Chất liệu ghế / Seat trim | Da đen / Black Leather |
| Ghế lái chỉnh điện / Power Driver Seat | ● |
| Sưởi và làm mát hàng ghế trước / Heated & ventilated 1st seats | - |
| Sưởi và làm mát hàng ghế 2 / Heated & ventilated 2nd seats | - |
| Hàng ghế 2 VIP có chỉnh điện/ 2nd-row VIP lounge seats with power | - |
| Màn hình đa thông tin / Cluster Instrument | 4.2 inch |
| Màn hình giải trí trung tâm AVN / Touch Screen Infotainment AVN | 10.25 inch |
| Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Connect phone | Không dây / Wireless |
| Hệ thống âm thanh / Sound system | 6 loa / 6 speakers |
| Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning | 2 vùng / Dual-zone |
| Cửa gió điều hòa hàng ghế sau / Rear vents | ● |
| Sạc không dây / Wireless charger | - |
| Gương chống chói ECM / ElectroChromic Mirrors | - |
| Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm / Smart key remote with push-button start | ● |
| Tính năng khởi động từ xa / Remote engine start | ● |
| Màn hình HUD / Head-up Display | - |
| Lẫy chuyển số / Paddle shift | - |
| Phanh tay điện tử + Autohold / Electronic parking brake with Auto hold | ● |
| Số túi khí / Airbags | 6 |
|---|---|
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System | ● |
| Hệ thống cân bằng điện tử ESC / Electronic Stability Control | ● |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC / Hill-start Assist Control | ● |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors | ● |
| Camera lùi / Rear View Monitor | ● |
| Cảnh báo áp suất lốp TPMS/ Tyre Pressure Monitoring System | ● |
| Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control | ● |
| Cảnh báo & hỗ trợ giữ làn đường LKA / Lane Keeping Assist | - |
| Cảnh báo & hỗ trợ theo làn đường LFA / Lane Following Assist | - |
| Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phía trước FCA/ Forward Collision-avoidance Assist | - |
| Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm điểm mù phía sau BCA / Blind-spot Collision-avoidance Assist | - |
| Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phương tiện cắt ngang khi lùi RCCA / Rear Cross-traffic Collision-avoidance Assist | - |
| Hỗ trợ mở cửa an toàn SEA / Safe Exit Assist | - |
| Cảnh báo người lái tập trung DAW / Driver Attention Warning | - |
| Kết hợp | Trong đô thị | Ngoài đô thị |
|---|---|---|
| 6.3 | 7.6 | 5.6 |
| Số giấy chứng nhận | 24KDR/010017-00 |
|---|
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
| Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) | 4,365 x 1,800 x 1,645 mm |
|---|---|
| Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) | 2,610 mm |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) | 190 mm |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) | 5.5 m |
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) | 50 L |
| Thể tích khoang hành lý (L) / Boot space (L) | 433 L |
| Số chỗ ngồi / Seat capacity | 5 chỗ |
| Loại động cơ / Engine type | SmartStream 1.5L |
|---|---|
| Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) | 113 hp / 6,300 rpm |
| Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) | 144 Nm / 4,500 rpm |
| Hộp số / Transmission | CVT |
| Hệ thống dẫn động / Drivertrain | Cầu trước / FWD |
| Chế độ lái / Drive mode | Normal/ Eco/ Sport |
| Chế độ địa hình / Terrain mode | Snow/Mud/Sand |
| Hệ thống treo trước / Front Suspension | McPherson |
|---|---|
| Hệ thống treo sau/ Rear Suspension | Thanh cân bằng |
| Hệ thống phanh trước / Front Brakes System | Đĩa |
| Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System | Đĩa |
| Thông số lốp xe / Tires | 215/60 R17 |
| Mâm xe / Wheel | Mâm hợp kim 17 inch |
| Cụm đèn trước / Headlights | LED |
|---|---|
| Đèn pha tự động / Automatic headlight control | ● |
| Đèn trước chiếu xa & chiếu gần tự động HBA / High Beam Assist | - |
| Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights | LED |
| Đèn sương mù / Fog lights | LED Projector |
| Cụm đèn sau / Rear lamps | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors | ● |
| Gạt mưa tự động / Auto rain sensing wipers | - |
| Baga mui / Roof rails | ● |
| Cốp điện / Power Tailgate | - |
| Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel | ● |
|---|---|
| Chất liệu ghế / Seat trim | Da đen / Black Leather |
| Ghế lái chỉnh điện / Power Driver Seat | ● |
| Sưởi và làm mát hàng ghế trước / Heated & ventilated 1st seats | - |
| Sưởi và làm mát hàng ghế 2 / Heated & ventilated 2nd seats | - |
| Hàng ghế 2 VIP có chỉnh điện/ 2nd-row VIP lounge seats with power | - |
| Màn hình đa thông tin / Cluster Instrument | 4.2 inch |
| Màn hình giải trí trung tâm AVN / Touch Screen Infotainment AVN | 10.25 inch |
| Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Connect phone | Không dây / Wireless |
| Hệ thống âm thanh / Sound system | 6 loa / 6 speakers |
| Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning | 2 vùng / Dual-zone |
| Cửa gió điều hòa hàng ghế sau / Rear vents | ● |
| Sạc không dây / Wireless charger | - |
| Gương chống chói ECM / ElectroChromic Mirrors | - |
| Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm / Smart key remote with push-button start | ● |
| Tính năng khởi động từ xa / Remote engine start | ● |
| Màn hình HUD / Head-up Display | - |
| Lẫy chuyển số / Paddle shift | - |
| Phanh tay điện tử + Autohold / Electronic parking brake with Auto hold | ● |
| Số túi khí / Airbags | 6 |
|---|---|
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System | ● |
| Hệ thống cân bằng điện tử ESC / Electronic Stability Control | ● |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC / Hill-start Assist Control | ● |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors | ● |
| Camera lùi / Rear View Monitor | ● |
| Cảnh báo áp suất lốp TPMS/ Tyre Pressure Monitoring System | ● |
| Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control | ● |
| Cảnh báo & hỗ trợ giữ làn đường LKA / Lane Keeping Assist | - |
| Cảnh báo & hỗ trợ theo làn đường LFA / Lane Following Assist | - |
| Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phía trước FCA/ Forward Collision-avoidance Assist | - |
| Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm điểm mù phía sau BCA / Blind-spot Collision-avoidance Assist | - |
| Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phương tiện cắt ngang khi lùi RCCA / Rear Cross-traffic Collision-avoidance Assist | - |
| Hỗ trợ mở cửa an toàn SEA / Safe Exit Assist | - |
| Cảnh báo người lái tập trung DAW / Driver Attention Warning | - |
| Kết hợp | Trong đô thị | Ngoài đô thị |
|---|---|---|
| 6.3 | 7.6 | 5.6 |
| Số giấy chứng nhận | 24KDR/010025-00 |
|---|
| Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) | 4,365 x 1,800 x 1,645 mm |
|---|---|
| Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) | 2,610 mm |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) | 190 mm |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) | 5.6 m |
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) | 50 L |
| Thể tích khoang hành lý (L) / Boot space (L) | 433 L |
| Số chỗ ngồi / Seat capacity | 5 chỗ |
| Loại động cơ / Engine type | SmartStream 1.5L |
|---|---|
| Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) | 113 hp / 6,300 rpm |
| Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) | 144 Nm / 4,500 rpm |
| Hộp số / Transmission | CVT |
| Hệ thống dẫn động / Drivertrain | Cầu trước / FWD |
| Chế độ lái / Drive mode | Normal/ Eco/ Sport |
| Chế độ địa hình / Terrain mode | Snow/Mud/Sand |
| Hệ thống treo trước / Front Suspension | McPherson |
|---|---|
| Hệ thống treo sau/ Rear Suspension | Thanh cân bằng |
| Hệ thống phanh trước / Front Brakes System | Đĩa |
| Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System | Đĩa |
| Thông số lốp xe / Tires | 215/60 R17 |
| Mâm xe / Wheel | Mâm hợp kim 17 inch |
| Cụm đèn trước / Headlights | LED |
|---|---|
| Đèn pha tự động / Automatic headlight control | ● |
| Đèn trước chiếu xa & chiếu gần tự động HBA / High Beam Assist | - |
| Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights | LED |
| Đèn sương mù / Fog lights | LED Projector |
| Cụm đèn sau / Rear lamps | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors | ● |
| Gạt mưa tự động / Auto rain sensing wipers | ● |
| Baga mui / Roof rails | ● |
| Cốp điện / Power Tailgate | ● |
| Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel | ● |
|---|---|
| Chất liệu ghế / Seat trim | Da đen / Black Leather |
| Ghế lái chỉnh điện / Power Driver Seat | ● |
| Sưởi và làm mát hàng ghế trước / Heated & ventilated 1st seats | Chỉ làm mát / Only Ventilated |
| Sưởi và làm mát hàng ghế 2 / Heated & ventilated 2nd seats | - |
| Hàng ghế 2 VIP có chỉnh điện/ 2nd-row VIP lounge seats with power | - |
| Màn hình đa thông tin / Cluster Instrument | 10.25 inch |
| Màn hình giải trí trung tâm AVN / Touch Screen Infotainment AVN | 10.25 inch |
| Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Connect phone | Không dây / Wireless |
| Hệ thống âm thanh / Sound system | 6 loa / 6 speakers |
| Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning | 2 vùng / Dual-zone |
| Cửa gió điều hòa hàng ghế sau / Rear vents | ● |
| Sạc không dây / Wireless charger | ● |
| Gương chống chói ECM / ElectroChromic Mirrors | ● |
| Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm / Smart key remote with push-button start | ● |
| Tính năng khởi động từ xa / Remote engine start | ● |
| Màn hình HUD / Head-up Display | ● |
| Lẫy chuyển số / Paddle shift | ● |
| Phanh tay điện tử + Autohold / Electronic parking brake with Auto hold | ● |
| Số túi khí / Airbags | 6 |
|---|---|
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System | ● |
| Hệ thống cân bằng điện tử ESC / Electronic Stability Control | ● |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC / Hill-start Assist Control | ● |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors | ● |
| Camera lùi / Rear View Monitor | ● |
| Cảnh báo áp suất lốp TPMS/ Tyre Pressure Monitoring System | ● |
| Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control | ● |
| Cảnh báo & hỗ trợ giữ làn đường LKA / Lane Keeping Assist | - |
| Cảnh báo & hỗ trợ theo làn đường LFA / Lane Following Assist | - |
| Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phía trước FCA/ Forward Collision-avoidance Assist | - |
| Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm điểm mù phía sau BCA / Blind-spot Collision-avoidance Assist | ● |
| Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phương tiện cắt ngang khi lùi RCCA / Rear Cross-traffic Collision-avoidance Assist | ● |
| Hỗ trợ mở cửa an toàn SEA / Safe Exit Assist | - |
| Cảnh báo người lái tập trung DAW / Driver Attention Warning | - |
| Kết hợp | Trong đô thị | Ngoài đô thị |
|---|---|---|
| 6.3 | 7.6 | 5.6 |
| Số giấy chứng nhận | 24KDR/010016-00 |
|---|
| Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) | 4,365 x 1,800 x 1,645 mm |
|---|---|
| Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) | 2,610 mm |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) | 190 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) | 5.8 m |
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) | 50 L |
| Thể tích khoang hành lý (L) / Boot space (L) | 433 L |
| Số chỗ ngồi / Seat capacity | 5 chỗ |
| Loại động cơ / Engine type | SmartStream 1.5 Turbo |
|---|---|
| Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) | 158 hp / 5,500 rpm |
| Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) | 253 Nm / 1,500 - 3,500 rpm |
| Hộp số / Transmission | 7DCT |
| Hệ thống dẫn động / Drivertrain | Cầu trước / FWD |
| Chế độ lái / Drive mode | Normal/ Eco/ Sport |
| Chế độ địa hình / Terrain mode | Snow/Mud/Sand |
| Hệ thống treo trước / Front Suspension | McPherson |
|---|---|
| Hệ thống treo sau/ Rear Suspension | Thanh cân bằng |
| Hệ thống phanh trước / Front Brakes System | Đĩa |
| Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System | Đĩa |
| Thông số lốp xe / Tires | 215/60 R17 |
| Mâm xe / Wheel | Mâm hợp kim 17 inch |
| Cụm đèn trước / Headlights | LED |
|---|---|
| Đèn pha tự động / Automatic headlight control | ● |
| Đèn trước chiếu xa & chiếu gần tự động HBA / High Beam Assist | ● |
| Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights | LED |
| Đèn sương mù / Fog lights | LED Projector |
| Cụm đèn sau / Rear lamps | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors | ● |
| Gạt mưa tự động / Auto rain sensing wipers | ● |
| Baga mui / Roof rails | ● |
| Cốp điện / Power Tailgate | ● |
| Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel | ● |
|---|---|
| Chất liệu ghế / Seat trim | Da đen / Black Leather |
| Ghế lái chỉnh điện / Power Driver Seat | ● |
| Sưởi và làm mát hàng ghế trước / Heated & ventilated 1st seats | Chỉ làm mát / Only Ventilated |
| Sưởi và làm mát hàng ghế 2 / Heated & ventilated 2nd seats | - |
| Hàng ghế 2 VIP có chỉnh điện/ 2nd-row VIP lounge seats with power | - |
| Màn hình đa thông tin / Cluster Instrument | 4.2 inch |
| Màn hình giải trí trung tâm AVN / Touch Screen Infotainment AVN | 10.25 inch |
| Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Connect phone | Không dây / Wireless |
| Hệ thống âm thanh / Sound system | 6 loa / 6 speakers |
| Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning | 2 vùng / Dual-zone |
| Cửa gió điều hòa hàng ghế sau / Rear vents | ● |
| Sạc không dây / Wireless charger | ● |
| Gương chống chói ECM / ElectroChromic Mirrors | ● |
| Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm / Smart key remote with push-button start | ● |
| Tính năng khởi động từ xa / Remote engine start | ● |
| Màn hình HUD / Head-up Display | ● |
| Lẫy chuyển số / Paddle shift | ● |
| Phanh tay điện tử + Autohold / Electronic parking brake with Auto hold | ● |
| Số túi khí / Airbags | 6 |
|---|---|
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System | ● |
| Hệ thống cân bằng điện tử ESC / Electronic Stability Control | ● |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC / Hill-start Assist Control | ● |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors | ● |
| Camera lùi / Rear View Monitor | ● |
| Cảnh báo áp suất lốp TPMS/ Tyre Pressure Monitoring System | ● |
| Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control | Thích ứng / Adaptive |
| Cảnh báo & hỗ trợ giữ làn đường LKA / Lane Keeping Assist | ● |
| Cảnh báo & hỗ trợ theo làn đường LFA / Lane Following Assist | ● |
| Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phía trước FCA/ Forward Collision-avoidance Assist | ● |
| Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm điểm mù phía sau BCA / Blind-spot Collision-avoidance Assist | ● |
| Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phương tiện cắt ngang khi lùi RCCA / Rear Cross-traffic Collision-avoidance Assist | ● |
| Hỗ trợ mở cửa an toàn SEA / Safe Exit Assist | Chỉ cảnh báo |
| Cảnh báo người lái tập trung DAW / Driver Attention Warning | ● |
| Kết hợp | Trong đô thị | Ngoài đô thị |
|---|---|---|
| 6.2 | 7.7 | 5.3 |
| Số giấy chứng nhận | 24KDR/010010-00 |
|---|
| Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) | 4,365 x 1,800 x 1,645 mm |
|---|---|
| Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) | 2,610 mm |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) | 190 mm |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) | 5.7 m |
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) | 50 L |
| Thể tích khoang hành lý (L) / Boot space (L) | 433 L |
| Số chỗ ngồi / Seat capacity | 5 chỗ |
| Loại động cơ / Engine type | SmartStream 1.5 Turbo |
|---|---|
| Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) | 158 hp / 5,500 rpm |
| Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) | 253 Nm / 1,500 - 3,500 rpm |
| Hộp số / Transmission | 7DCT |
| Hệ thống dẫn động / Drivertrain | Cầu trước / FWD |
| Chế độ lái / Drive mode | Normal/ Eco/ Sport |
| Chế độ địa hình / Terrain mode | Snow/Mud/Sand |
| Hệ thống treo trước / Front Suspension | McPherson |
|---|---|
| Hệ thống treo sau/ Rear Suspension | Thanh cân bằng |
| Hệ thống phanh trước / Front Brakes System | Đĩa |
| Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System | Đĩa |
| Thông số lốp xe / Tires | 215/60 R17 |
| Mâm xe / Wheel | Mâm hợp kim 17 inch |
| Cụm đèn trước / Headlights | Halogen Projector |
|---|---|
| Đèn pha tự động / Automatic headlight control | ● |
| Đèn trước chiếu xa & chiếu gần tự động HBA / High Beam Assist | - |
| Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights | Halogen |
| Đèn sương mù / Fog lights | Halogen Projector |
| Cụm đèn sau / Rear lamps | Halogen |
| Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors | ● |
| Gạt mưa tự động / Auto rain sensing wipers | - |
| Baga mui / Roof rails | ● |
| Cốp điện / Power Tailgate | - |
| Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel | Urethane |
|---|---|
| Chất liệu ghế / Seat trim | Da đen / Black Leather |
| Ghế lái chỉnh điện / Power Driver Seat | - |
| Sưởi và làm mát hàng ghế trước / Heated & ventilated 1st seats | - |
| Sưởi và làm mát hàng ghế 2 / Heated & ventilated 2nd seats | - |
| Hàng ghế 2 VIP có chỉnh điện/ 2nd-row VIP lounge seats with power | - |
| Màn hình đa thông tin / Cluster Instrument | 4.2 inch |
| Màn hình giải trí trung tâm AVN / Touch Screen Infotainment AVN | 10.25 inch |
| Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Connect phone | Không dây / Wireless |
| Hệ thống âm thanh / Sound system | 6 loa / 6 speakers |
| Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning | 2 vùng / Dual-zone |
| Cửa gió điều hòa hàng ghế sau / Rear vents | ● |
| Sạc không dây / Wireless charger | - |
| Gương chống chói ECM / ElectroChromic Mirrors | ● |
| Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm / Smart key remote with push-button start | ● |
| Tính năng khởi động từ xa / Remote engine start | ● |
| Màn hình HUD / Head-up Display | - |
| Lẫy chuyển số / Paddle shift | - |
| Phanh tay điện tử + Autohold / Electronic parking brake with Auto hold | ● |
| Số túi khí / Airbags | 2 |
|---|---|
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System | ● |
| Hệ thống cân bằng điện tử ESC / Electronic Stability Control | ● |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC / Hill-start Assist Control | ● |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors | ● |
| Camera lùi / Rear View Monitor | ● |
| Cảnh báo áp suất lốp TPMS/ Tyre Pressure Monitoring System | ● |
| Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control | - |
| Cảnh báo & hỗ trợ giữ làn đường LKA / Lane Keeping Assist | - |
| Cảnh báo & hỗ trợ theo làn đường LFA / Lane Following Assist | - |
| Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phía trước FCA/ Forward Collision-avoidance Assist | - |
| Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm điểm mù phía sau BCA / Blind-spot Collision-avoidance Assist | - |
| Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phương tiện cắt ngang khi lùi RCCA / Rear Cross-traffic Collision-avoidance Assist | - |
| Hỗ trợ mở cửa an toàn SEA / Safe Exit Assist | - |
| Cảnh báo người lái tập trung DAW / Driver Attention Warning | - |
| Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) | 4,365 x 1,800 x 1,645 mm |
|---|---|
| Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) | 2,610 mm |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) | 190 mm |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) | 5.7 m |
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) | 50 L |
| Thể tích khoang hành lý (L) / Boot space (L) | 433 L |
| Số chỗ ngồi / Seat capacity | 5 chỗ |
| Loại động cơ / Engine type | SmartStream 1.5 Turbo |
|---|---|
| Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) | 158 hp / 5,500 rpm |
| Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) | 253 Nm / 1,500 - 3,500 rpm |
| Hộp số / Transmission | 7DCT |
| Hệ thống dẫn động / Drivertrain | Cầu trước / FWD |
| Chế độ lái / Drive mode | Normal/ Eco/ Sport |
| Chế độ địa hình / Terrain mode | Snow/Mud/Sand |
| Hệ thống treo trước / Front Suspension | McPherson |
|---|---|
| Hệ thống treo sau/ Rear Suspension | Thanh cân bằng |
| Hệ thống phanh trước / Front Brakes System | Đĩa |
| Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System | Đĩa |
| Thông số lốp xe / Tires | 215/60 R17 |
| Mâm xe / Wheel | Mâm hợp kim 17 inch |
| Cụm đèn trước / Headlights | LED |
|---|---|
| Đèn pha tự động / Automatic headlight control | ● |
| Đèn trước chiếu xa & chiếu gần tự động HBA / High Beam Assist | - |
| Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights | LED |
| Đèn sương mù / Fog lights | LED Projector |
| Cụm đèn sau / Rear lamps | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors | ● |
| Gạt mưa tự động / Auto rain sensing wipers | - |
| Baga mui / Roof rails | ● |
| Cốp điện / Power Tailgate | - |
| Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel | ● |
|---|---|
| Chất liệu ghế / Seat trim | Da đen / Black Leather |
| Ghế lái chỉnh điện / Power Driver Seat | ● |
| Sưởi và làm mát hàng ghế trước / Heated & ventilated 1st seats | - |
| Sưởi và làm mát hàng ghế 2 / Heated & ventilated 2nd seats | - |
| Hàng ghế 2 VIP có chỉnh điện/ 2nd-row VIP lounge seats with power | - |
| Màn hình đa thông tin / Cluster Instrument | 4.2 inch |
| Màn hình giải trí trung tâm AVN / Touch Screen Infotainment AVN | 10.25 inch |
| Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Connect phone | Không dây / Wireless |
| Hệ thống âm thanh / Sound system | 6 loa / 6 speakers |
| Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning | 2 vùng / Dual-zone |
| Cửa gió điều hòa hàng ghế sau / Rear vents | ● |
| Sạc không dây / Wireless charger | - |
| Gương chống chói ECM / ElectroChromic Mirrors | ● |
| Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm / Smart key remote with push-button start | ● |
| Tính năng khởi động từ xa / Remote engine start | ● |
| Màn hình HUD / Head-up Display | - |
| Lẫy chuyển số / Paddle shift | - |
| Phanh tay điện tử + Autohold / Electronic parking brake with Auto hold | ● |
| Số túi khí / Airbags | 6 |
|---|---|
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System | ● |
| Hệ thống cân bằng điện tử ESC / Electronic Stability Control | ● |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC / Hill-start Assist Control | ● |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors | ● |
| Camera lùi / Rear View Monitor | ● |
| Cảnh báo áp suất lốp TPMS/ Tyre Pressure Monitoring System | ● |
| Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control | - |
| Cảnh báo & hỗ trợ giữ làn đường LKA / Lane Keeping Assist | - |
| Cảnh báo & hỗ trợ theo làn đường LFA / Lane Following Assist | - |
| Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phía trước FCA/ Forward Collision-avoidance Assist | - |
| Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm điểm mù phía sau BCA / Blind-spot Collision-avoidance Assist | - |
| Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phương tiện cắt ngang khi lùi RCCA / Rear Cross-traffic Collision-avoidance Assist | - |
| Hỗ trợ mở cửa an toàn SEA / Safe Exit Assist | - |
| Cảnh báo người lái tập trung DAW / Driver Attention Warning | - |