New Morning
New Morning
New Morning
New Morning
New Morning
New Morning
New Morning
New Morning
New Morning
New Morning

Chỉ từ 439.000.000 VNĐ
  • Hãng xe : XE KIA
  • Năm sản xuất :
  • Loại hộp số : Số tự động
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu :
Liên hệ nhận báo giá ngay

New Morning Kia Morning qua các thế hệ đều nổi bật là một mẫu xe đô thị, thời trang, linh hoạt, tin cậy. Đặc biệt thế hệ thứ 3 được áp dụng ngôn ngữ thiết kế hoàn toàn mới “Opposites United” đột phá hơn, cá tính hơn tạo nên mẫu xe đô thị thời trang, sang trọng, hiện đại hơn.

Chọn Màu Sắc

New Morning

New Morning

New Morning AT

New Morning AT
436.000.000 VNĐ

New Morning GT-Line

New Morning GT-Line
466.000.000 VNĐ

Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) 3,595 x 1,595 x 1,495
Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) 2,400
Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) 151
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) 4.7
Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) 35 L
Số chỗ ngồi / Seat capacity 5 chỗ
Loại động cơ / Engine type Xăng 1.25L / 1.25L Gasoline
Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) 83 hp / 6,000 rpm
Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) 122 Nm / 4,000 rpm
Hộp số / Transmission 4AT
Hệ thống dẫn động / Drivertrain Cầu trước / FWD
Hệ thống treo trước / Front Suspension McPherson
Hệ thống treo sau/ Rear Suspension Thanh xoắn
Hệ thống phanh trước / Front Brakes System Đĩa
Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System Tang trống
Thông số lốp xe / Tires 185/55 R15
Mâm xe / Wheel Mâm hợp kim 15 inch
Cụm đèn trước / Headlights LED
Đèn pha tự động / Automatic headlight control
Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights LED
Cụm đèn sau / Rear lamps LED
Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors
Baga mui / Roof rails
Viền chân kính mạ Chrome / Chrome window trim package
Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel
Chất liệu ghế / Seat trim Da/ Leather
Ghế lái chỉnh điện / Power Driver Seat Chỉnh cơ / Manual
Màn hình đa thông tin / Cluster Instrument 4.2‘’ TFT LCD
Màn hình giải trí trung tâm AVN / Touch Screen Infotainment AVN 8 inch
Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Connect phone Không dây / Wireless
Hệ thống âm thanh / Sound system 6 loa/ 6 speakers
Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning
Tấm che nắng ghế lái có đèn và gương trang điểm / Driver’s sun visor with Illuminated vanity mirrorNew field
Khởi động bằng nút bấm / Push-button start
Bệ tỳ tay trung tâm hàng ghế trước / Front center console box
Tấm ngăn khoang hành lý / Trim assy - covering shelf
Số túi khí / Airbags 2
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors
Camera lùi / Rear View Monitor
Cảnh báo áp suất lốp TPMS/ Tyre Pressure Monitoring System -
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA / Brake Assist
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD / Electronic Brake-Force Distribution
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX / International Standard Organization Fix
Cảnh báo chống trộm và tránh sao chép chìa khóa / Anti-theft alarm and immobilizer system
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp TPMS / Tire Pressure Monitoring System
Kết hợp Trong đô thị Ngoài đô thị
5.8 7.9 4.6
Số giấy chứng nhận 10202/VAQ18-01/25-01
Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) 3,595 x 1,595 x 1,495
Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) 2,400
Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) 151
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) 4.7
Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) 35 L
Số chỗ ngồi / Seat capacity 5 chỗ
Loại động cơ / Engine type Xăng 1.25L / 1.25L Gasoline
Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) 83 hp / 6,000 rpm
Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) 122 Nm / 4,000 rpm
Hộp số / Transmission 4AT
Hệ thống dẫn động / Drivertrain Cầu trước / FWD
Hệ thống treo trước / Front Suspension McPherson
Hệ thống treo sau/ Rear Suspension Thanh xoắn
Hệ thống phanh trước / Front Brakes System Đĩa
Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System Tang trống
Thông số lốp xe / Tires 185/55 R15
Mâm xe / Wheel Mâm hợp kim 15 inch
Cụm đèn trước / Headlights Halogen
Đèn pha tự động / Automatic headlight control -
Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights Halogen
Cụm đèn sau / Rear lamps Halogen
Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors
Baga mui / Roof rails -
Viền chân kính mạ Chrome / Chrome window trim package -
Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel Urethane
Chất liệu ghế / Seat trim Simili
Ghế lái chỉnh điện / Power Driver Seat Chỉnh cơ / Manual
Màn hình đa thông tin / Cluster Instrument Đơn sắc/ Monochrome LCD
Màn hình giải trí trung tâm AVN / Touch Screen Infotainment AVN 8 inch
Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Connect phone Không dây / Wireless
Hệ thống âm thanh / Sound system 4 loa / 4 speakers
Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning Chỉnh cơ / Manual
Tấm che nắng ghế lái có đèn và gương trang điểm / Driver’s sun visor with Illuminated vanity mirrorNew field -
Khởi động bằng nút bấm / Push-button start -
Bệ tỳ tay trung tâm hàng ghế trước / Front center console box -
Tấm ngăn khoang hành lý / Trim assy - covering shelf -
Số túi khí / Airbags 2
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors -
Camera lùi / Rear View Monitor
Cảnh báo áp suất lốp TPMS/ Tyre Pressure Monitoring System -
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA / Brake Assist
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD / Electronic Brake-Force Distribution
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX / International Standard Organization Fix
Cảnh báo chống trộm và tránh sao chép chìa khóa / Anti-theft alarm and immobilizer system Chỉ cảnh báo chống trộm / Only Anti-Theft Alarm
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp TPMS / Tire Pressure Monitoring System -
Kết hợp Trong đô thị Ngoài đô thị
5.8 7.9 4.6
Số giấy chứng nhận 10202/VAQ18-01/25-00
Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) 3,595 x 1,595 x 1,495
Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) 2,400
Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) 151
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) 4.7
Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) 35 L
Số chỗ ngồi / Seat capacity 5 chỗ
Loại động cơ / Engine type Xăng 1.25L / 1.25L Gasoline
Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) 83 hp / 6,000 rpm
Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) 122 Nm / 4,000 rpm
Hộp số / Transmission 4AT
Hệ thống dẫn động / Drivertrain Cầu trước / FWD
Hệ thống treo trước / Front Suspension McPherson
Hệ thống treo sau/ Rear Suspension Thanh xoắn
Hệ thống phanh trước / Front Brakes System Đĩa
Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System Tang trống
Thông số lốp xe / Tires 185/55 R15
Mâm xe / Wheel Mâm hợp kim 15 inch
Cụm đèn trước / Headlights LED
Đèn pha tự động / Automatic headlight control
Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights LED
Cụm đèn sau / Rear lamps LED
Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors
Baga mui / Roof rails
Viền chân kính mạ Chrome / Chrome window trim package
Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel
Chất liệu ghế / Seat trim Da/ Leather
Ghế lái chỉnh điện / Power Driver Seat Chỉnh cơ / Manual
Màn hình đa thông tin / Cluster Instrument 4.2‘’ TFT LCD
Màn hình giải trí trung tâm AVN / Touch Screen Infotainment AVN 8 inch
Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Connect phone Không dây / Wireless
Hệ thống âm thanh / Sound system 6 loa/ 6 speakers
Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning
Tấm che nắng ghế lái có đèn và gương trang điểm / Driver’s sun visor with Illuminated vanity mirrorNew field
Khởi động bằng nút bấm / Push-button start
Bệ tỳ tay trung tâm hàng ghế trước / Front center console box
Tấm ngăn khoang hành lý / Trim assy - covering shelf
Số túi khí / Airbags 2
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors
Camera lùi / Rear View Monitor
Cảnh báo áp suất lốp TPMS/ Tyre Pressure Monitoring System -
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA / Brake Assist
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD / Electronic Brake-Force Distribution
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX / International Standard Organization Fix
Cảnh báo chống trộm và tránh sao chép chìa khóa / Anti-theft alarm and immobilizer system
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp TPMS / Tire Pressure Monitoring System
Kết hợp Trong đô thị Ngoài đô thị
5.8 7.9 4.6
Số giấy chứng nhận 10202/VAQ18-01/25-01