NEW MAZDA CX-3
NEW MAZDA CX-3
NEW MAZDA CX-3
NEW MAZDA CX-3
NEW MAZDA CX-3
NEW MAZDA CX-3
NEW MAZDA CX-3
NEW MAZDA CX-3
NEW MAZDA CX-3
NEW MAZDA CX-3

Chỉ từ 529.000.000 VNĐ
  • Hãng xe : XE MAZDA
  • Năm sản xuất :
  • Loại hộp số : Số tự động
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu :
Liên hệ nhận báo giá ngay

NEW MAZDA CX-3 SANG TRỌNG VÀ TINH TẾ Mẫu xe SUV đô thị thế hệ mới, thiết kế sang trọng và tinh tế, trang bị nhiều tiện ích nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng mong muốn sở hữu một mẫu xe gầm cao nhỏ gọn, linh hoạt.

Chọn Màu Sắc

Mazda CX-3 2025 tiếp tục khẳng định vị thế là một trong những mẫu SUV đô thị hàng đầu, với thiết kế tinh tế theo ngôn ngữ Kodo quen thuộc của Mazda, mẫu xe này nhận được một số cập nhật nhỏ cho năm 2025, tập trung vào việc nâng cao tính thực tế và công nghệ. 

New Mazda CX-3 Phong Cách Thể Thao, Kiểu Dáng Trẻ Trung & Năng Động

Tại Việt Nam, Mazda CX-3 2025 được phân phân phối chính hãng 4 phiên bản: 

  • New Mazda CX-3 1.5 AT
  • New Mazda CX-3 1.5 Deluxe
  • New Mazda CX-3 1.5 Luxury
  • New Mazda CX-3 1.5 Premium

Mazda CX-3 2025 tại thị trường Việt Nam được phân phối với 6 tùy chọn màu sắc ngoại thất thời thượng, đáp ứng đa dạng nhu cầu và phong cách của khách hàng. Cụ thể, các màu sắc bao gồm: Đỏ (Soul Red Crystal), Trắng (Snowflake White Pearl), Xám (Machine Grey), Đen (Jet Black Mica), Xanh (Polymetal Grey), Vàng ánh kim (Platinum Quartz).

Mazda CX-3 2025 tại thị trường Việt Nam được phân phối với 6 tùy chọn màu sắc ngoại thất thời thượng

Đánh giá ngoại thất của New Mazda CX-3

Ngoại thất của Mazda CX-3 2025 vẫn giữ nguyên vẻ ngoài nhỏ gọn, năng động, phù hợp với lối sống đô thị. Xe có kích thước tổng thể lần lượt là 4.275 x 1.765 x 1.535 (mm), Chiều dài cơ sở 2.570 (mm) & khoảng sáng gầm xe 155 (mm).

Xe có kích thước tổng thể lần lượt là 4.275 x 1.765 x 1.535 (mm), Chiều dài cơ sở 2.570 (mm)

Nhờ thiết kế theo phong cách Kodo mang đến đường nét mượt mà, với lưới tản nhiệt lớn hình tổ ong, kết hợp đèn pha LED tự động và đèn sương mù LED – một cập nhật mới cho phiên bản 2025.

New Mazda CX-3 với lưới tản nhiệt lớn hình tổ ong

Kết hợp đèn pha LED tự động và đèn sương mù LED

New Mazda CX-3 cũng trang bị thêm dải đèn LED chạy ban ngày tăng tính thể thao cho xe

Xe vẫn dùng la-zăng 18 inch được thiết kế đen bóng ở tất cả các phiên bản. Các tiện ích khác bao gồm gương chiếu hậu gập điện, cần gạt mưa tự động và cảm biến đỗ xe trước/sau.

Xe vẫn dùng la-zăng 18 inch được thiết kế đen bóng ở tất cả các phiên bản

Thân xe được thiết kế với các đường nét uyển chuyển, mượt mà, tạo nên hiệu ứng tương phản sáng - tối khi xe di chuyển hoặc đứng yên.

Thân xe được thiết kế với các đường nét uyển chuyển, mượt mà

Đuôi xe New Mazda CX-3 được đánh giá cao với những đường nét nhấn nhá gãy gọn, mang đến cảm giác thể thao và hiện đại. Cụm đèn hậu sử dụng thiết kế LED mắt chim ưng đặc trưng của Mazda, tạo hiệu ứng thị giác mạnh mẽ.

Cụm đèn hậu sử dụng thiết kế LED mắt chim ưng đặc trưng của Mazda

Cản sau ốp nhựa to bản, giúp tăng sự cứng cáp, vững chãi cho xe. Hệ thống ống xả tròn kiểu đối xứng là một chi tiết nổi bật, góp phần tạo nên vẻ ngoài thể thao cho chiếc xe.

Cản sau ốp nhựa to bản, giúp tăng sự cứng cáp, vững chãi cho xe

Đánh giá nội thất của New Mazda CX-3

Khoang lái của New Mazda CX-3 mới vẫn giữ nguyên cách sắp xếp các chi tiết như bản nhập trước đó. Với khoang lái được thiết kế tối giản, trực quan và tập trung hướng về người lái. Các nút bấm được sắp xếp gọn gàng, dễ dàng thao tác.

Khoang lái của New Mazda CX-3 mới vẫn giữ nguyên cách sắp xếp các chi tiết như bản nhập trước đó

Bảng taplo được ốp nhựa mềm và da lộn (tùy phiên bản), tạo cảm giác sang trọng và cao cấp. Ghế ngồi được bọc da (tùy phiên bản), vô lăng bọc da, cùng các chi tiết mạ chrome trên bệ cần số và các nút điều khiển, tạo nên một không gian nội thất tinh tế và hiện đại.

Bảng taplo được ốp nhựa mềm và da lộn (tùy phiên bản), tạo cảm giác sang trọng và cao cấp

Vô lăng bọc da, tích hợp các nút điều khiển

Xe sở hữu màn hình giải trí 7 inch hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, ghế da trên hai bản cao, ghế nỉ ở hai bản thấp. Các trang bị tiêu chuẩn của CX-3 mới như phanh tay điện tử, giữ phanh tự động.

Xe trang bị màn hình giải trí 7 inch hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto

New Mazda CX-3 trang bị phanh tay điện tử, giữ phanh tự động

Xe cũng trang bị hệ thống âm thanh 6 loa tiêu chuẩn, mang lại trải nghiệm giải trí tốt và hệ thống điều hòa tự động.

Hàng ghế sau có thể gập 60:40 giúp tăng thể tích khoang hành lý, từ 350L lên đến 1.260L khi gập toàn bộ hàng ghế sau. Các phiên bản cao cấp (Luxury và Premium) được trang bị bệ tỳ tay trung tâm có tích hợp 2 vị trí để cốc.

Hàng ghế sau có thể gập 60:40 giúp tăng thể tích khoang hành lý, từ 350L lên đến 1.260L

Đánh giá Động cơ - Vận hành & An toàn của New Mazda CX-3

New Mazda CX-3 được trang bị động cơ xăng SkyActiv-G 1.5L. Đây là loại động cơ phun xăng trực tiếp, cho công suất cực đại 110 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 144 Nm tại 4.000 vòng/phút.

New Mazda CX-3 được trang bị động cơ xăng SkyActiv-G 1.5L

Xe sử dụng hộp số tự động 6 cấp SkyActiv-Drive. Hộp số này được đánh giá cao về khả năng hoạt động mượt mà, chuyển số êm ái và không gây cảm giác giật cục, mang lại trải nghiệm lái thoải mái.

Xe sử dụng hộp số tự động 6 cấp SkyActiv-Drive

Hệ thống treo của CX-3 được điều chỉnh khá êm ái, mang lại sự thoải mái khi di chuyển qua các đoạn đường gồ ghề. Xe cũng có độ bám đường tốt và vào cua khá ổn định.

Mazda CX-3 được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn tiêu chuẩn và có cả gói an toàn chủ động thông minh i-Activsense trên phiên bản cao cấp nhất (Premium).

An toàn tiêu chuẩn:

  • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS).
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD).
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA).
  • Cân bằng điện tử (DSC).
  • Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS).
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA).
  • Phanh tay điện tử tích hợp chức năng giữ phanh tự động (Auto Hold).
  • 6 túi khí.
  • Camera lùi và cảm biến đỗ xe phía sau.

Gói an toàn chủ động i-Activsense (trên bản Premium): Đây là điểm cộng lớn, giúp CX-3 trở nên nổi bật trong phân khúc B-SUV. Gói này bao gồm các tính năng:

  • Đèn pha thích ứng thông minh (HBC): Tự động chuyển đổi giữa chế độ chiếu xa và chiếu gần, tránh gây chói mắt cho xe đi đối diện.
  • Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM): Cảnh báo người lái khi có phương tiện di chuyển trong vùng điểm mù.
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA): Phát hiện và cảnh báo các phương tiện đang đến gần từ phía sau khi lùi xe.
  • Cảnh báo lệch làn đường (LDWS): Cảnh báo khi xe có xu hướng di chuyển ra khỏi làn đường mà không bật đèn báo rẽ.
  • Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố trước/sau (SCBS): Tự động phanh khi phát hiện nguy cơ va chạm với xe phía trước hoặc phía sau ở tốc độ thấp.
  • Cảnh báo người lái nghỉ ngơi (DAA).
New Mazda CX-3 1.5L AT

New Mazda CX-3 1.5L AT
529.000.000 VNĐ

New Mazda CX-3 1.5L Deluxe

New Mazda CX-3 1.5L Deluxe
559.000.000 VNĐ

New Mazda CX-3 1.5L Luxury

New Mazda CX-3 1.5L Luxury
619.000.000 VNĐ

New Mazda CX-3 1.5L Premium

New Mazda CX-3 1.5L Premium
659.000.000 VNĐ

KÍCH THƯỚC - KHỐI LƯỢNG

 
Kích thước tổng thể

4.275 x 1.765 x 1.535 (mm)

 

Chiều dài cơ sở

2.570 (mm)

 

Bán kính quay vòng tối thiểu

5,3 (m)

 

Khoảng sáng gầm xe

155 (mm)

 

Khối lượng không tải

1.210 (kg)

 

Khối lượng toàn tải

1.660 (kg)

 

Thể tích khoang hành lý

350 - 1.260 (L)

 

Dung tích thùng nhiên liệu

48 (L)

 

ĐỘNG CƠ - HỘP SỐ

Loại động cơ SkyActiv-G 1.5L  
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng trực tiếp  
Dung tích xi lanh 1.496 (cc)  
Công suất tối đa 110/6.000 (Hp/rpm)  
Mô men xoắn cực đại 144/4.000 (Nm/rpm)  
Hộp số Tự động 6 cấp / 6AT  
Chế độ thể thao
 
 
Hệ thống kiểm soát gia tốc nâng cao (GVC Plus) GVC  
Hệ thống ngừng/khởi động thông minh (i-Stop)
 
 

KHUNG GẦM

Hệ thống treo trước Độc lập Mc Pherson  
Hệ thống treo sau Thanh xoắn  
Hệ thống dẫn động Cầu trước (FWD)  
Hệ thống phanh trước Đĩa tản nhiệt  
Hệ thống phanh sau Đĩa đặc  
Hệ thống trợ lực lái Trợ lực điện  
Kích thước lốp xe 215/60 R16  
Đường kính mâm xe Hợp kim 16"  

NGOẠI THẤT

Đèn chiếu gần Halogen Projector  
Đèn chiếu xa Halogen  
Đèn LED chạy ban ngày Halogen  
Đèn trước tự động Bật/Tắt
 
 
Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu Chỉnh điện 5 vị trí  
Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện
 
 
Chức năng gạt mưa tự động
 
 
Cụm đèn sau dạng LED Halogen  
Cửa sổ trời
 
 
Ống xả kép
 
 

NỘI THẤT

Chất liệu nội thất Nỉ  
Ghế lái điều chỉnh điện
 
 
Ghế lái có nhớ vị trí
 
 
Ghế phụ điều chỉnh điện
 
 
DVD player
 
 
Màn hình giải trí 7"  
Kết nối AUX, USB, bluetooth
 
 
Số loa 4 loa  
Lẫy chuyển số
 
 
Phanh tay điện tử
 
 
Giữ phanh tự động
 
 
Khởi động bằng nút bấm
 
 
Ga tự động
 
 
Điều hòa tự động Chỉnh cơ  
Cửa gió hàng ghế sau
 
 
Cửa sổ chỉnh điện
 
 
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động Chỉnh cơ  
Màn hình hiển thị tốc độ HUD
 
 
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện
 
 
Rèm che nắng cửa sổ hàng ghế sau
 
 
Tựa tay hàng ghế sau
 
 
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp cổng USB
 
 
Hàng ghế thứ hai gập theo tỉ lệ 60:40  
Hàng ghế thứ ba gập theo tỉ lệ
 
 

AN TOÀN

Số túi khí 2  
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
 
 
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD
 
 
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA
 
 
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS
 
 
Hệ thống cân bằng điện tử DSC
 
 
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS
 
 
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA
 
 
Mã hóa chống sao chép chìa khóa
 
 
Cảnh báo chống trộm
 
 
Camera lùi
 
 
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau
 
 
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước
 
 
Camera quan sát 360 độ
 
 
Cảnh báo thắt dây an toàn
 
 

MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (L/100km)

Trong đô thị 7,9 (Số Giấy Chứng Nhận: 10160/VAQ18-01/25-00)  
Ngoài đô thị 4,79 (Số Giấy Chứng Nhận: 10160/VAQ18-01/25-00)  
Kết hợp 5,91 (Số Giấy Chứng Nhận: 10160/VAQ18-01/25-00)  

I-ACTIVSENSE

Hệ thống mở rộng góc chiếu đèn trước theo hướng đánh lái AFS
 
 
Hệ thống tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa HBC
 
 
Hệ thống đèn thích ứng thông minh ALH
 
 
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM
 
 
     
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA
 
 
Cảnh báo chệch làn LDWS
 
 
Hỗ trợ giữ làn LAS
 
 
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía trước) SCBS - F
 
 
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía sau) SCBS - R
 
 
Hỗ trợ phanh thông minh SBS
 
 
Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC
 
 
Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA  
 

KÍCH THƯỚC - KHỐI LƯỢNG

Kích thước tổng thể 4.275 x 1.765 x 1.535 (mm)  
Chiều dài cơ sở 2.570 (mm)  
Bán kính quay vòng tối thiểu 5,3 (m)  
Khoảng sáng gầm xe 155 (mm)  
Khối lượng không tải 1.210 (kg)  
Khối lượng toàn tải 1.660 (kg)  
Thể tích khoang hành lý 350 - 1.260 (L)  
Dung tích thùng nhiên liệu 48 (L)  

ĐỘNG CƠ - HỘP SỐ

Loại động cơ SkyActiv-G 1.5L  
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng trực tiếp  
Dung tích xi lanh 1.496 (cc)  
Công suất tối đa 110/6.000 (Hp/rpm)  
Mô men xoắn cực đại 144/4.000 (Nm/rpm)  
Hộp số Tự động 6 cấp / 6AT  
Chế độ thể thao
 
 
Hệ thống kiểm soát gia tốc nâng cao (GVC Plus) GVC  
Hệ thống ngừng/khởi động thông minh (i-Stop)
 
 

KHUNG GẦM

Hệ thống treo trước Độc lập Mc Pherson  
Hệ thống treo sau Thanh xoắn  
Hệ thống dẫn động Cầu trước (FWD)  
Hệ thống phanh trước Đĩa tản nhiệt  
Hệ thống phanh sau Đĩa đặc  
Hệ thống trợ lực lái Trợ lực điện  
Kích thước lốp xe 215/50 R18  
Đường kính mâm xe Hợp kim 18"  

NGOẠI THẤT

Đèn chiếu gần Halogen Projector  
Đèn chiếu xa Halogen  
Đèn LED chạy ban ngày Halogen  
Đèn trước tự động Bật/Tắt
 
 
Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu Chỉnh điện 5 vị trí  
Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện
 
 
Chức năng gạt mưa tự động
 
 
Cụm đèn sau dạng LED Halogen  
Cửa sổ trời
 
 
Ống xả kép
 
 

NỘI THẤT

Chất liệu nội thất Nỉ  
Ghế lái điều chỉnh điện
 
 
Ghế lái có nhớ vị trí
 
 
Ghế phụ điều chỉnh điện
 
 
DVD player
 
 
Màn hình giải trí 7"  
Kết nối AUX, USB, bluetooth
 
 
Số loa 6 loa  
Lẫy chuyển số
 
 
Phanh tay điện tử
 
 
Giữ phanh tự động
 
 
Khởi động bằng nút bấm
 
 
Ga tự động
 
 
Điều hòa tự động Chỉnh cơ  
Cửa gió hàng ghế sau
 
 
Cửa sổ chỉnh điện
 
 
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động Chỉnh cơ  
Màn hình hiển thị tốc độ HUD
 
 
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện
 
 
Rèm che nắng cửa sổ hàng ghế sau
 
 
Tựa tay hàng ghế sau
 
 
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp cổng USB
 
 
Hàng ghế thứ hai gập theo tỉ lệ 60:40  
Hàng ghế thứ ba gập theo tỉ lệ
 
 

AN TOÀN

Số túi khí 2  
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
 
 
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD
 
 
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA
 
 
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS
 
 
Hệ thống cân bằng điện tử DSC
 
 
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS
 
 
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA
 
 
Mã hóa chống sao chép chìa khóa
 
 
Cảnh báo chống trộm
 
 
Camera lùi
 
 
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau
 
 
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước
 
 
Camera quan sát 360 độ
 
 
Cảnh báo thắt dây an toàn
 
 

MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (L/100km)

Trong đô thị 7,31 (Số Giấy Chứng Nhận: 10160/VAQ18-01/25-01)  
Ngoài đô thị 5,02 (Số Giấy Chứng Nhận: 10160/VAQ18-01/25-01)  
Kết hợp 5,87 (Số Giấy Chứng Nhận: 10160/VAQ18-01/25-01)  

I-ACTIVSENSE

Hệ thống mở rộng góc chiếu đèn trước theo hướng đánh lái AFS
 
 
Hệ thống tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa HBC
 
 
Hệ thống đèn thích ứng thông minh ALH
 
 
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM
 
 
     
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA
 
 
Cảnh báo chệch làn LDWS
 
 
Hỗ trợ giữ làn LAS
 
 
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía trước) SCBS - F
 
 
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía sau) SCBS - R
 
 
Hỗ trợ phanh thông minh SBS
 
 
Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC
 
 
Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA  

KÍCH THƯỚC - KHỐI LƯỢNG

Kích thước tổng thể 4.275 x 1.765 x 1.535 (mm)  
Chiều dài cơ sở 2.570 (mm)  
Bán kính quay vòng tối thiểu 5,3 (m)  
Khoảng sáng gầm xe 155 (mm)  
Khối lượng không tải 1.210 (kg)  
Khối lượng toàn tải 1.660 (kg)  
Thể tích khoang hành lý 350 - 1.260 (L)  
Dung tích thùng nhiên liệu 48 (L)  

ĐỘNG CƠ - HỘP SỐ

Loại động cơ SkyActiv-G 1.5L  
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng trực tiếp  
Dung tích xi lanh 1.496 (cc)  
Công suất tối đa 110/6.000 (Hp/rpm)  
Mô men xoắn cực đại 144/4.000 (Nm/rpm)  
Hộp số Tự động 6 cấp / 6AT  
Chế độ thể thao
 
 
Hệ thống kiểm soát gia tốc nâng cao (GVC Plus) GVC  
Hệ thống ngừng/khởi động thông minh (i-Stop)
 
 

KHUNG GẦM

Hệ thống treo trước Độc lập Mc Pherson  
Hệ thống treo sau Thanh xoắn  
Hệ thống dẫn động Cầu trước (FWD)  
Hệ thống phanh trước Đĩa tản nhiệt  
Hệ thống phanh sau Đĩa đặc  
Hệ thống trợ lực lái Trợ lực điện  
Kích thước lốp xe 215/50 R18  
Đường kính mâm xe Hợp kim 18"  

NGOẠI THẤT

Đèn chiếu gần Halogen Projector​  
Đèn chiếu xa Halogen  
Đèn LED chạy ban ngày Halogen  
Đèn trước tự động Bật/Tắt
 
 
Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu Chỉnh điện 5 vị trí  
Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện
 
 
Chức năng gạt mưa tự động
 
 
Cụm đèn sau dạng LED Halogen  
Cửa sổ trời
 
 
Ống xả kép
 
 

NỘI THẤT

Chất liệu nội thất Da  
Ghế lái điều chỉnh điện
 
 
Ghế lái có nhớ vị trí
 
 
Ghế phụ điều chỉnh điện
 
 
DVD player
 
 
Màn hình giải trí 7"  
Kết nối AUX, USB, bluetooth
 
 
Số loa 6 loa  
Lẫy chuyển số
 
 
Phanh tay điện tử
 
 
Giữ phanh tự động
 
 
Khởi động bằng nút bấm
 
 
Ga tự động
 
 
Điều hòa tự động
 
 
Cửa gió hàng ghế sau
 
 
Cửa sổ chỉnh điện
 
 
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động
 
 
Màn hình hiển thị tốc độ HUD
 
 
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện
 
 
Rèm che nắng cửa sổ hàng ghế sau
 
 
Tựa tay hàng ghế sau
 
 
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp cổng USB
 
 
Hàng ghế thứ hai gập theo tỉ lệ 60:40  
Hàng ghế thứ ba gập theo tỉ lệ
 
 

AN TOÀN

Số túi khí 6  
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
 
 
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD
 
 
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA
 
 
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS
 
 
Hệ thống cân bằng điện tử DSC
 
 
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS
 
 
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA
 
 
Mã hóa chống sao chép chìa khóa
 
 
Cảnh báo chống trộm
 
 
Camera lùi
 
 
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau
 
 
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước
 
 
Camera quan sát 360 độ
 
 
Cảnh báo thắt dây an toàn
 
 

MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (L/100km)

Trong đô thị 8,47 (Số Giấy Chứng Nhận: 10160/VAQ18-01/25-02)  
Ngoài đô thị 5,07 (Số Giấy Chứng Nhận: 10160/VAQ18-01/25-02)  
Kết hợp 6,31 (Số Giấy Chứng Nhận: 10160/VAQ18-01/25-02)  

I-ACTIVSENSE

Hệ thống mở rộng góc chiếu đèn trước theo hướng đánh lái AFS
 
 
Hệ thống tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa HBC
 
 
Hệ thống đèn thích ứng thông minh ALH
 
 
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM
 
 
     
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA
 
 
Cảnh báo chệch làn LDWS
 
 
Hỗ trợ giữ làn LAS
 
 
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía trước) SCBS - F
 
 
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía sau) SCBS - R
 
 
Hỗ trợ phanh thông minh SBS
 
 
Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC
 
 
Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA  

KÍCH THƯỚC - KHỐI LƯỢNG

Kích thước tổng thể 4.275 x 1.765 x 1.535 (mm)  
Chiều dài cơ sở 2.570 (mm)  
Bán kính quay vòng tối thiểu 5,3 (m)  
Khoảng sáng gầm xe 155 (mm)  
Khối lượng không tải 1.210 (kg)  
Khối lượng toàn tải 1.660 (kg)  
Thể tích khoang hành lý 350 - 1.260 (L)  
Dung tích thùng nhiên liệu 48 (L)  

ĐỘNG CƠ - HỘP SỐ

Loại động cơ SkyActiv-G 1.5L  
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng trực tiếp  
Dung tích xi lanh 1.496 (cc)  
Công suất tối đa 110/6.000 (Hp/rpm)  
Mô men xoắn cực đại 144/4.000 (Nm/rpm)  
Hộp số Tự động 6 cấp / 6AT  
Chế độ thể thao
 
 
Hệ thống kiểm soát gia tốc nâng cao (GVC Plus) GVC  
Hệ thống ngừng/khởi động thông minh (i-Stop)
 
 

KHUNG GẦM

Hệ thống treo trước Độc lập Mc Pherson  
Hệ thống treo sau Thanh xoắn  
Hệ thống dẫn động Cầu trước (FWD)  
Hệ thống phanh trước Đĩa tản nhiệt  
Hệ thống phanh sau Đĩa đặc  
Hệ thống trợ lực lái Trợ lực điện  
Kích thước lốp xe 215/50 R18  
Đường kính mâm xe Hợp kim 18"  

NGOẠI THẤT

Đèn chiếu gần
 
 
Đèn chiếu xa
 
 
Đèn LED chạy ban ngày
 
 
Đèn trước tự động Bật/Tắt
 
 
Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu
 
 
Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện
 
 
Chức năng gạt mưa tự động
 
 
Cụm đèn sau dạng LED LED  
Cửa sổ trời
 
 
Ống xả kép
 
 

NỘI THẤT

Chất liệu nội thất Da  
Ghế lái điều chỉnh điện
 
 
Ghế lái có nhớ vị trí
 
 
Ghế phụ điều chỉnh điện
 
 
DVD player
 
 
Màn hình giải trí 7"  
Kết nối AUX, USB, bluetooth
 
 
Số loa 6 loa  
Lẫy chuyển số
 
 
Phanh tay điện tử
 
 
Giữ phanh tự động
 
 
Khởi động bằng nút bấm
 
 
Ga tự động
 
 
Điều hòa tự động
 
 
Cửa gió hàng ghế sau
 
 
Cửa sổ chỉnh điện
 
 
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động
 
 
Màn hình hiển thị tốc độ HUD
 
 
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện
 
 
Rèm che nắng cửa sổ hàng ghế sau
 
 
Tựa tay hàng ghế sau
 
 
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp cổng USB
 
 
Hàng ghế thứ hai gập theo tỉ lệ 60:40  
Hàng ghế thứ ba gập theo tỉ lệ
 
 

AN TOÀN

Số túi khí 6  
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
 
 
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD
 
 
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA
 
 
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS
 
 
Hệ thống cân bằng điện tử DSC
 
 
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS
 
 
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA
 
 
Mã hóa chống sao chép chìa khóa
 
 
Cảnh báo chống trộm
 
 
Camera lùi
 
 
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau
 
 
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước
 
 
Camera quan sát 360 độ
 
 
Cảnh báo thắt dây an toàn
 
 

MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (L/100km)

Trong đô thị 8,75 (Số Giấy Chứng Nhận: 10160/VAQ18-01/25-03)  
Ngoài đô thị 5,18 (Số Giấy Chứng Nhận: 10160/VAQ18-01/25-03)  
Kết hợp 6,48 (Số Giấy Chứng Nhận: 10160/VAQ18-01/25-03)  

I-ACTIVSENSE

Hệ thống mở rộng góc chiếu đèn trước theo hướng đánh lái AFS
 
 
Hệ thống tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa HBC
 
 
Hệ thống đèn thích ứng thông minh ALH
 
 
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM
 
 
     
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA
 
 
Cảnh báo chệch làn LDWS
 
 
Hỗ trợ giữ làn LAS
 
 
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía trước) SCBS - F
 
 
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía sau) SCBS - R
 
 
Hỗ trợ phanh thông minh SBS
 
 
Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC
 
 
Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA