Thaco Auto chính thức ra mắt Kia New Carnival – mẫu MPV với ngôn ngữ thiết kế mới “Opposites United”. Xe được nâng cấp toàn diện, trang bị tiện nghi hiện đại và hệ thống hỗ trợ lái tiên tiến ADAS 2.0, tích hợp nhiều tính năng thông minh.

New Carnival là mẫu xe đại diện cho hình ảnh thương hiệu Kia
Tiếp nối thành công của Kia Carnival với vị thế dẫn đầu phân khúc SUV cỡ lớn cao cấp tại Việt Nam, New Carnival hội tụ tinh hoa thương hiệu với những nâng cấp đáng giá và mang tính tiên phong trong phân khúc và tầm giá, nổi bật với kiểu dáng mạnh mẽ & sang trọng ứng dụng ngôn ngữ thiết kế mới, khả năng vận hành đa dụng cùng hiệu suất tối ưu, nội thất hiện đại với tiện nghi cao cấp hàng đầu, mang lại trải nghiệm đẳng cấp cho khách hàng.

Kiểu dáng SUV thể thao mạnh mẽ tạo nên diện mạo mới hiện đại, sang trọng, xứng tầm vị thế mẫu xe đại diện thương hiệu Kia tại Việt Nam.
New KIA Carnival 2025 được phân phối tại thị trường Việt Nam với 10 màu sắc: rắng (GWP), Đen (FSB), Đỏ (CR5), Đỏ sẫm (MR5), Xám (KLG), Nâu (BE2), Xanh (M4B), Xanh sẫm (D9B), Xanh xám (D2U) và Vàng (QYG). Điều này cho phép khách hàng có nhiều lựa chọn để phù hợp với sở thích cá nhân và phong cách của mình.

New KIA Carnival 2025 được phân phối tại thị trường Việt Nam với 10 màu sắc

Hình ảnh minh họa New KIA Carnival 2.2D Premium 8S
| Ngoại thất | Nội thất | Vận hành | An toàn |
| DxRxC lần lượt là 5,155 x 2,010 x 1,775mm | Ghế người lái nhớ vị trí | Động cơ Smartstream 2.2 Diesel | 8 túi khí |
| Cụm đèn trước LED | Ghế hành khách phía trước chỉnh điện | Hộp số 8 AT | Gói an toàn ADAS (SCC, FCA, BCA, RCCA, PCA, LKA, LFA) (mới) |
| Cụm đèn sau LED | Sưởi và làm mát hàng ghế trước | 6 chế độ lái | Cảm biến đỗ xe trước/ sau, camera lùi, cảm biến áp suất lốp |
| Gạt mưa tự động | Màn hình đa thông tin 12.3 inch | Điều khiển hành trình + giới hạn tốc độ MLSA | |
| Mâm xe 19 inch | Sạc không dây, đèn trang trí nội thất, gương chiếu hậu chống chói tự động | Hiển thị điểm mù trên màn hình đa thông tin BVM. | |
| Đèn pha tự động HBA | Cần số dạng núm xoay, Lẫy chuyển số - Khởi động từ xa | Camera 360 |
Xe sở hữu kích thước DxRxC lần lượt là 5,155 x 2,010 x 1,775mm, chiều dài cơ sở 3,090mm, thông số này chắc chắn sẽ đem lại cho hành khách bên trong xe một không gian rộng rãi thoáng đãng.

Xe sở hữu kích thước DxRxC lần lượt là 5,155 x 2,010 x 1,775mm, chiều dài cơ sở 3,090mm
Thân xe dài có các đường gân dập nổi xuyên suốt mạnh mẽ, thể thao, mui xe phân tầng, cách điệu, phong cách hiện đại. Kết hợp cùng mâm xe 19 inch thiết kế 3D theo phong cách tương lai.

Kiểu dáng bên hông xe với đường gân gập nổi

Mâm xe 19 inch thiết kế 3D theo phong cách tương lai
Kia New Carnival áp dụng các đường nét thiết kế táo bạo, tạo nên dáng vẻ bề thế và mạnh mẽ. Xe nổi bật với hệ thống đèn LED "Star-map" mang lại nhận diện thương hiệu cao, cùng mặt ga-lăng hình mũi hổ mở rộng, được mạ chrome tinh tế.

Thiết kế mới mở rộng bề thế, đan xen họa tiết lục giác mạ Chrome cao cấp

Đèn định vị ban ngày LED sắc nét lấy cảm hứng từ các Chòm sao Star-map hiện đại

Mặt ga-lăng hình mũi hổ mở rộng, được mạ chrome tinh tế.

Ốp cản trước vát cạnh thể thao tích hợp đèn sương mù đảm bảo an toàn khi di chuyển.
Phần đuôi xe được thiết kế đầy sức lôi cuốn với cụm đèn hậu LED tràn sang hai bên với tên gọi "Star-map" tạo hiệu ứng mạnh mẽ khi nhìn vào ban đêm.

Cụm đèn sau thiết kế sắc sảo với các dải LED tinh tế tạo hình ảnh 3D độc đáo.

Cụm đèn hậu LED tràn sang hai bên với tên gọi "Star-map"
Xe vẫn được trang bị cửa lùa điện hai bên, giúp các hành khách thuận tiện trong quá trình ra vào xe.

Xe vẫn được trang bị cửa lùa điện hai bên
Ở phần khoang nội thất New KIA Carnival được thiết kế rộng rãi với thiết kế tinh giản, liền mạch & mở rộng theo phương ngang cùng các trang bị tiện nghi.

Không gian sang trọng - Tiện nghi đẳng cấp
Xe được trang bị cụm màn hình cong Panoramic gồm cụm màn hình đa thông tin 12.3” & màn hình giải trí trung tâm 12.3” kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây.

Cụm màn hình cong Panoramic

Cụm màn hình đa thông tin 12.3 inch phía sau vô lăng

Màn hình giải trí trung tâm 12.3” kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây
Vô lăng của Kia New Carnival 2025 được thiết kế 3 chấu bọc da và tích hợp nhiều nút bấm, nó không chỉ mang lại cảm giác sang trọng mà còn tăng cường trải nghiệm lái xe cho người sử dụng.

Vô lăng của Kia New Carnival 2025 được thiết kế 3 chấu bọc da
Hệ thống điều hòa 3 vùng độc lập với nút bấm điều hòa thiết kế mới tinh gọn, thao tác cảm ứng hiện đại.

Hệ thống điều hòa 3 vùng độc lập
Không gian nội thất Kia New Carnival được nâng tầm với hệ thống 12 loa Bose cao cấp mang đến trải nghiệm âm thanh chân thật và sống động.

Hệ thống loa Bose âm thanh vòm cao cấp
New KIA Carnival còn được trang bị dải đèn LED kéo dài xuyên suốt khoang lái, tùy chỉnh 64 màu theo sở thích của người lái tạo không gian sang trọng và đẳng cấp.

Hệ thống đèn viền nội thất sang trọng
Cần chuyển số điện tử dạng núm xoay có họa tiết tinh xảo tích hợp các phím bấm chức năng, được bố trí nhỏ gọn dễ thao tác và tối ưu không gian.

Cần chuyển số điện tử dạng núm xoay có họa tiết tinh xảo
Hàng ghế 2 linh hoạt có thể xoay ngược và gập gọn ghế giữa; chế độ ghế trẻ em tiện lợi, bố trí thêm cửa gió cho hàng ghế thứ 3.

Hàng ghế 2 linh hoạt có thể xoay ngược và gập gọn ghế giữa

Khoang hàng ghế thứ 3 phía sau rộng rãi hơn, mang lại cảm giác ngồi thoải mái hơn cho người ngồi hàng ghế sau
Những tiện ích cao cấp mà Kia New Carnival thế hệ mới được trang bị như rèm che nắng, cửa sổ trời đôi hoạt động độc lập, cổng sạc nhanh USB Type-C cho tất cả các hàng ghế, khởi động xe từ xa, và gương chiếu hậu chống chói ECM, đóng/ mở cửa và khởi động từ xa bằng chìa khóa smartkey, ...

Trang bị 2 cửa sổ trước và sau có tính năng đóng/ mở độc lập tạo không gian sang trọng, thuận tiện khi sử dụng

Trang bị rèm che nắng hàng ghế hai và ba giúp chống nắng và tạo sự riêng tư cho khách hàng khi di chuyển
Toàn bộ ghế trong xe sử dụng vật liệu da cao cấp, có đục lỗ thoáng khí với tính năng chỉnh điện, sưởi, và làm mát, đảm bảo sự thoải mái tối đa cho người dùng. Hàng ghế trước ở vị trí ghế lái chỉnh điện 12 hướng và nhớ 2 vị trí; ghế hành khách chỉnh điện 6 hướng.
Trên phiên bản 7 chỗ với 2 ghế thương gia cao cấp trang bị tính năng chỉnh điện, chế độ ngả lưng ghế cao cấp 1 chạm tích hợp sưởi, làm mát kết hợp chế độ thư giãn thiết lập tư thế nằm không trọng lực.

Trang bị tính năng chỉnh điện, chế độ ngả lưng ghế cao cấp 1 chạm tích hợp sưởi, làm mát
Trên phiên bản 8 chỗ được thiết kế 3 ghế linh hoạt, hàng ghế này có thể trượt tới/lui để tạo lối đi lên xuống rộng rãi cho người ngồi hàng ghế sau hoặc xoay 180 độ để kết hợp với hàng ghế 3 tạo thành không gian hội họp, làm việc. Ghế trung tâm có thể gập thành bệ tỳ tay hoặc tháo rời để tạo lối đi.

Trên phiên bản 8 chỗ được thiết kế 3 ghế linh hoạt, hàng ghế này có thể trượt tới/lui
New KIA Carnival sử dụng nền tảng khung gầm N3 Platform được tinh chỉnh giúp xe vận hành êm ái và ổn định hơn. Hệ thống treo trước McPherson và treo sau liên kết đa điểm được tinh chỉnh giúp xe vận hành êm ái trên mọi địa hình. Hệ thống phanh lớn hơn và thân xe gia cố bằng thép cường lực tạo sự an toàn và ổn định.

New KIA Carnival sử dụng nền tảng khung gầm N3 Platform
Xe được trang bị động cơ Smartstream 2.2 diesel mạnh mẽ với công suất tối đa 199 mã lực và 440 Nm, kèm theo hộp số tự động 8 cấp với 4 chế độ lái Normal / Eco / Sport / Smart dành cho tất cả các cấu hình 7 chỗ và 8 chỗ.

Xe được trang bị động cơ Smartstream 2.2 diesel mạnh mẽ với công suất tối đa 199 mã lực và 440 Nm
Với hệ thống an toàn ADAS 2.0, Kia New Carnival được trang bị với nhiều tính năng thông minh như:

An toàn chủ động thông minh cao cấp với ADAS 2.0 mới
New Carnival
New Carnival 2.2D Luxury 8S
1.279.000.000 VNĐ
New Carnival 2.2D Premium 7S
1519000000
New Carnival 2.2D Premium 8S
1479000000
New Carnival 2.2D Signature 7S
1.554.000.000 VNĐ
| Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) | 5,155 x 2,010 x 1,775 |
|---|---|
| Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) | 3,090 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) | 172 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) | 5.8 |
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) | 72 L |
| Thể tích khoang hành lý (L) / Boot space (L) | 1,139 - 2,460 L |
| Số chỗ ngồi / Seat capacity | 7 / 8 chỗ |
| Loại động cơ / Engine type | SmartStream 2.2D |
|---|---|
| Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) | 199 hp /3,800 rpm |
| Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) | 440 hp /1,750-2,750 rpm |
| Hộp số / Transmission | 8AT |
| Hệ thống dẫn động / Drivertrain | Cầu trước / FWD |
| Chế độ lái / Drive mode | Normal/Eco/Sport/Smart |
| Hệ thống treo trước / Front Suspension | McPherson |
|---|---|
| Hệ thống treo sau/ Rear Suspension | Liên kết đa điểm |
| Hệ thống phanh trước / Front Brakes System | Đĩa |
| Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System | Đĩa |
| Thông số lốp xe / Tires | 235/55R19 |
| Mâm xe / Wheel | Mâm 19 inch |
| Cụm đèn trước / Headlights | LED Projector |
|---|---|
| Đèn pha tự động / Automatic headlight control | ● |
| Đèn trước chiếu xa & chiếu gần tự động HBA / High Beam Assist | ● |
| Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights | LED |
| Đèn sương mù / Fog lights | LED |
| Cụm đèn sau / Rear lamps | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors | ● |
| Gạt mưa tự động / Auto rain sensing wipers | ● |
| Baga mui / Roof rails | ● |
| Cốp điện / Power Tailgate | ● |
| Cửa sổ trời / Sunroof | ● |
| Bệ bước chân / Side steps | ● |
| Cửa hông trượt điện / Smart power sliding rear doors | ● |
| Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel | ● + sưởi (with heated) |
|---|---|
| Chất liệu ghế / Seat trim | Da / Leather |
| Ghế lái chỉnh điện / Power Driver Seat | ● |
| Ghế người lái có nhớ vị trí / Memory Driver seat | ● |
| Ghế hành khách chỉnh điện / Power Passenger seat | ● |
| Sưởi và làm mát hàng ghế trước / Heated & ventilated 1st seats | ● |
| Sưởi và làm mát hàng ghế 2 / Heated & ventilated 2nd seats | ● |
| Hàng ghế 2 VIP có chỉnh điện/ 2nd-row VIP lounge seats with power | ● |
| Màn hình đa thông tin / Cluster Instrument | 12.3 inch |
| Màn hình giải trí trung tâm AVN / Touch Screen Infotainment AVN | 12.3 inch |
| Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Connect phone | Không dây / Wireless |
| Hệ thống âm thanh / Sound system | 12 loa Bose / Bose 12-speakers |
| Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning | Tự động 3 vùng / Tri-zone Automatic |
| Cửa gió điều hòa hàng ghế sau / Rear vents | Hàng 2 và 3 / 2nd & 3rd row |
| Sạc không dây / Wireless charger | ● |
| Gương chống chói ECM / ElectroChromic Mirrors | ● |
| Rèm che nắng / Side window sunshade | Hàng ghế 2 và 3 / 2nd & 3rd |
| Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm / Smart key remote with push-button start | ● |
| Tính năng khởi động từ xa / Remote engine start | ● |
| Lẫy chuyển số / Paddle shift | ● |
| Phanh tay điện tử + Autohold / Electronic parking brake with Auto hold | ● |
| Chuyển số điện tử / Shift-By-Wire | ● |
| Số túi khí / Airbags | 8 |
|---|---|
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System | - |
| Hệ thống cân bằng điện tử ESC / Electronic Stability Control | ● |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC / Hill-start Assist Control | ● |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors | Trước, sau, bên hông / Front, rear, side |
| Camera lùi / Rear View Monitor | Camera 360 |
| Hiển thị điểm mù trên màn hình đa thông tin BVM / Blind-spot View Monitor | ● |
| Cảnh báo áp suất lốp TPMS/ Tyre Pressure Monitoring System | ● |
| Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control | Thích ứng / Adaptive |
| Cảnh báo & hỗ trợ giữ làn đường LKA / Lane Keeping Assist | ● |
| Cảnh báo & hỗ trợ theo làn đường LFA / Lane Following Assist | ● |
| Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phía trước FCA/ Forward Collision-avoidance Assist | FCA 2.0 |
| Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm điểm mù phía sau BCA / Blind-spot Collision-avoidance Assist | ● |
| Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phương tiện cắt ngang khi lùi RCCA / Rear Cross-traffic Collision-avoidance Assist | ● |
| Cảnh báo & hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau khi đỗ xe PCA / Parking Collision-avoidance Assist | ● |
| Hỗ trợ mở cửa an toàn SEA / Safe Exit Assist | ● |
| Cảnh báo người lái tập trung DAW / Driver Attention Warning | ● |
| Kết hợp | Trong đô thị | Ngoài đô thị |
|---|---|---|
| 6.5 | 7.8 | 5.7 |
| Số giấy chứng nhận | 24KDR/010034-00 |
|---|
| Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) | 5,155 x 2,010 x 1,775 |
|---|---|
| Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) | 3,090 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) | 172 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) | 5.8 |
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) | 72 L |
| Thể tích khoang hành lý (L) / Boot space (L) | 1,139 - 4,110 L |
| Số chỗ ngồi / Seat capacity | 8 chỗ |
| Loại động cơ / Engine type | SmartStream 2.2D |
|---|---|
| Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) | 199 hp /3,800 rpm |
| Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) | 440 hp /1,750-2,750 rpm |
| Hộp số / Transmission | 8AT |
| Hệ thống dẫn động / Drivertrain | Cầu trước / FWD |
| Chế độ lái / Drive mode | Normal/Eco/Sport/Smart |
| Hệ thống treo trước / Front Suspension | McPherson |
|---|---|
| Hệ thống treo sau/ Rear Suspension | Liên kết đa điểm |
| Hệ thống phanh trước / Front Brakes System | Đĩa |
| Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System | Đĩa |
| Thông số lốp xe / Tires | 235/55R19 |
| Mâm xe / Wheel | Mâm 19 inch |
| Cụm đèn trước / Headlights | LED |
|---|---|
| Đèn pha tự động / Automatic headlight control | ● |
| Đèn trước chiếu xa & chiếu gần tự động HBA / High Beam Assist | - |
| Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights | LED |
| Đèn sương mù / Fog lights | - |
| Cụm đèn sau / Rear lamps | Halogen |
| Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors | ● |
| Gạt mưa tự động / Auto rain sensing wipers | ● |
| Baga mui / Roof rails | ● |
| Cốp điện / Power Tailgate | ● |
| Cửa sổ trời / Sunroof | - |
| Bệ bước chân / Side steps | ● |
| Cửa hông trượt điện / Smart power sliding rear doors | ● |
| Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel | ● |
|---|---|
| Chất liệu ghế / Seat trim | Da / Leather |
| Ghế lái chỉnh điện / Power Driver Seat | ● |
| Ghế người lái có nhớ vị trí / Memory Driver seat | - |
| Ghế hành khách chỉnh điện / Power Passenger seat | - |
| Sưởi và làm mát hàng ghế trước / Heated & ventilated 1st seats | - |
| Sưởi và làm mát hàng ghế 2 / Heated & ventilated 2nd seats | - |
| Hàng ghế 2 VIP có chỉnh điện/ 2nd-row VIP lounge seats with power | - |
| Màn hình đa thông tin / Cluster Instrument | 4.2 inch |
| Màn hình giải trí trung tâm AVN / Touch Screen Infotainment AVN | 12.3 inch |
| Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Connect phone | Không dây / Wireless |
| Hệ thống âm thanh / Sound system | 6 loa / 6 speakers |
| Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning | Tự động 3 vùng / Tri-zone Automatic |
| Cửa gió điều hòa hàng ghế sau / Rear vents | Hàng 2 và 3 / 2nd & 3rd row |
| Sạc không dây / Wireless charger | - |
| Gương chống chói ECM / ElectroChromic Mirrors | - |
| Rèm che nắng / Side window sunshade | - |
| Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm / Smart key remote with push-button start | ● |
| Tính năng khởi động từ xa / Remote engine start | ● |
| Lẫy chuyển số / Paddle shift | - |
| Phanh tay điện tử + Autohold / Electronic parking brake with Auto hold | ● |
| Chuyển số điện tử / Shift-By-Wire | - |
| Số túi khí / Airbags | 8 |
|---|---|
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System | ● |
| Hệ thống cân bằng điện tử ESC / Electronic Stability Control | ● |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC / Hill-start Assist Control | ● |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors | Trước, sau / Front, rear |
| Camera lùi / Rear View Monitor | ● |
| Hiển thị điểm mù trên màn hình đa thông tin BVM / Blind-spot View Monitor | - |
| Cảnh báo áp suất lốp TPMS/ Tyre Pressure Monitoring System | ● |
| Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control | ● |
| Cảnh báo & hỗ trợ giữ làn đường LKA / Lane Keeping Assist | - |
| Cảnh báo & hỗ trợ theo làn đường LFA / Lane Following Assist | - |
| Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phía trước FCA/ Forward Collision-avoidance Assist | - |
| Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm điểm mù phía sau BCA / Blind-spot Collision-avoidance Assist | - |
| Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phương tiện cắt ngang khi lùi RCCA / Rear Cross-traffic Collision-avoidance Assist | - |
| Cảnh báo & hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau khi đỗ xe PCA / Parking Collision-avoidance Assist | - |
| Hỗ trợ mở cửa an toàn SEA / Safe Exit Assist | - |
| Cảnh báo người lái tập trung DAW / Driver Attention Warning | - |
| Kết hợp | Trong đô thị | Ngoài đô thị |
|---|---|---|
| 6.5 | 7.8 | 5.7 |
| Số giấy chứng nhận | 24KDR/010034-00 |
|---|
| Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) | 5,155 x 2,010 x 1,775 |
|---|---|
| Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) | 3,090 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) | 172 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) | 5.8 |
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) | 72 L |
| Thể tích khoang hành lý (L) / Boot space (L) | 1,139 - 2,460 L |
| Số chỗ ngồi / Seat capacity | 7 chỗ |
| Loại động cơ / Engine type | SmartStream 2.2D |
|---|---|
| Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) | 199 hp /3,800 rpm |
| Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) | 440 hp /1,750-2,750 rpm |
| Hộp số / Transmission | 8AT |
| Hệ thống dẫn động / Drivertrain | Cầu trước / FWD |
| Chế độ lái / Drive mode | Normal/Eco/Sport/Smart |
| Hệ thống treo trước / Front Suspension | McPherson |
|---|---|
| Hệ thống treo sau/ Rear Suspension | Liên kết đa điểm |
| Hệ thống phanh trước / Front Brakes System | Đĩa |
| Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System | Đĩa |
| Thông số lốp xe / Tires | 235/55R19 |
| Mâm xe / Wheel | Mâm 19 inch |
| Cụm đèn trước / Headlights | LED |
|---|---|
| Đèn pha tự động / Automatic headlight control | ● |
| Đèn trước chiếu xa & chiếu gần tự động HBA / High Beam Assist | ● |
| Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights | LED |
| Đèn sương mù / Fog lights | LED |
| Cụm đèn sau / Rear lamps | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors | ● |
| Gạt mưa tự động / Auto rain sensing wipers | ● |
| Baga mui / Roof rails | ● |
| Cốp điện / Power Tailgate | ● |
| Cửa sổ trời / Sunroof | - |
| Bệ bước chân / Side steps | ● |
| Cửa hông trượt điện / Smart power sliding rear doors | ● |
| Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel | ● |
|---|---|
| Chất liệu ghế / Seat trim | Da / Leather |
| Ghế lái chỉnh điện / Power Driver Seat | ● |
| Ghế người lái có nhớ vị trí / Memory Driver seat | ● |
| Ghế hành khách chỉnh điện / Power Passenger seat | ● |
| Sưởi và làm mát hàng ghế trước / Heated & ventilated 1st seats | ● |
| Sưởi và làm mát hàng ghế 2 / Heated & ventilated 2nd seats | ● |
| Hàng ghế 2 VIP có chỉnh điện/ 2nd-row VIP lounge seats with power | ● |
| Màn hình đa thông tin / Cluster Instrument | 12.3 inch |
| Màn hình giải trí trung tâm AVN / Touch Screen Infotainment AVN | 12.3 inch |
| Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Connect phone | Không dây / Wireless |
| Hệ thống âm thanh / Sound system | 6 loa / 6 speakers |
| Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning | Tự động 3 vùng / Tri-zone Automatic |
| Cửa gió điều hòa hàng ghế sau / Rear vents | Hàng 2 và 3 / 2nd & 3rd row |
| Sạc không dây / Wireless charger | ● |
| Gương chống chói ECM / ElectroChromic Mirrors | ● |
| Rèm che nắng / Side window sunshade | Hàng ghế 2 và 3 / 2nd & 3rd |
| Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm / Smart key remote with push-button start | ● |
| Tính năng khởi động từ xa / Remote engine start | ● |
| Lẫy chuyển số / Paddle shift | ● |
| Phanh tay điện tử + Autohold / Electronic parking brake with Auto hold | ● |
| Chuyển số điện tử / Shift-By-Wire | ● |
| Số túi khí / Airbags | 8 |
|---|---|
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System | ● |
| Hệ thống cân bằng điện tử ESC / Electronic Stability Control | ● |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC / Hill-start Assist Control | ● |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors | Trước, sau ,bên hông / Front, rear, side |
| Camera lùi / Rear View Monitor | Camera 360 |
| Hiển thị điểm mù trên màn hình đa thông tin BVM / Blind-spot View Monitor | ● |
| Cảnh báo áp suất lốp TPMS/ Tyre Pressure Monitoring System | ● |
| Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control | Thích ứng / Adaptive |
| Cảnh báo & hỗ trợ giữ làn đường LKA / Lane Keeping Assist | ● |
| Cảnh báo & hỗ trợ theo làn đường LFA / Lane Following Assist | ● |
| Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phía trước FCA/ Forward Collision-avoidance Assist | FCA 2.0 |
| Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm điểm mù phía sau BCA / Blind-spot Collision-avoidance Assist | ● |
| Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phương tiện cắt ngang khi lùi RCCA / Rear Cross-traffic Collision-avoidance Assist | ● |
| Cảnh báo & hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau khi đỗ xe PCA / Parking Collision-avoidance Assist | ● |
| Hỗ trợ mở cửa an toàn SEA / Safe Exit Assist | ● |
| Cảnh báo người lái tập trung DAW / Driver Attention Warning | ● |
| Kết hợp | Trong đô thị | Ngoài đô thị |
|---|---|---|
| 6.5 | 7.8 | 5.7 |
| Số giấy chứng nhận | 24KDR/010037-00 |
|---|
| Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) | 5,155 x 2,010 x 1,775 |
|---|---|
| Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) | 3,090 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) | 172 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) | 5.8 |
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) | 72 L |
| Thể tích khoang hành lý (L) / Boot space (L) | 1,139 - 4,110 L |
| Số chỗ ngồi / Seat capacity | 8 chỗ |
| Loại động cơ / Engine type | SmartStream 2.2D |
|---|---|
| Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) | 199 hp /3,800 rpm |
| Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) | 440 hp /1,750-2,750 rpm |
| Hộp số / Transmission | 8AT |
| Hệ thống dẫn động / Drivertrain | Cầu trước / FWD |
| Chế độ lái / Drive mode | Normal/Eco/Sport/Smart |
| Hệ thống treo trước / Front Suspension | McPherson |
|---|---|
| Hệ thống treo sau/ Rear Suspension | Liên kết đa điểm |
| Hệ thống phanh trước / Front Brakes System | Đĩa |
| Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System | Đĩa |
| Thông số lốp xe / Tires | 235/55R19 |
| Mâm xe / Wheel | Mâm 19 inch |
| Cụm đèn trước / Headlights | LED |
|---|---|
| Đèn pha tự động / Automatic headlight control | ● |
| Đèn trước chiếu xa & chiếu gần tự động HBA / High Beam Assist | ● |
| Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights | LED |
| Đèn sương mù / Fog lights | LED |
| Cụm đèn sau / Rear lamps | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors | ● |
| Gạt mưa tự động / Auto rain sensing wipers | ● |
| Baga mui / Roof rails | ● |
| Cốp điện / Power Tailgate | ● |
| Cửa sổ trời / Sunroof | - |
| Bệ bước chân / Side steps | ● |
| Cửa hông trượt điện / Smart power sliding rear doors | ● |
| Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel | ● |
|---|---|
| Chất liệu ghế / Seat trim | Da / Leather |
| Ghế lái chỉnh điện / Power Driver Seat | ● |
| Ghế người lái có nhớ vị trí / Memory Driver seat | ● |
| Ghế hành khách chỉnh điện / Power Passenger seat | ● |
| Sưởi và làm mát hàng ghế trước / Heated & ventilated 1st seats | ● |
| Sưởi và làm mát hàng ghế 2 / Heated & ventilated 2nd seats | - |
| Hàng ghế 2 VIP có chỉnh điện/ 2nd-row VIP lounge seats with power | - |
| Màn hình đa thông tin / Cluster Instrument | 12.3 inch |
| Màn hình giải trí trung tâm AVN / Touch Screen Infotainment AVN | 12.3 inch |
| Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Connect phone | Không dây / Wireless |
| Hệ thống âm thanh / Sound system | 6 loa / 6 speakers |
| Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning | Tự động 3 vùng / Tri-zone Automatic |
| Cửa gió điều hòa hàng ghế sau / Rear vents | Hàng 2 và 3 / 2nd & 3rd row |
| Sạc không dây / Wireless charger | ● |
| Gương chống chói ECM / ElectroChromic Mirrors | ● |
| Rèm che nắng / Side window sunshade | Hàng ghế 2 và 3 / 2nd & 3rd |
| Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm / Smart key remote with push-button start | ● |
| Tính năng khởi động từ xa / Remote engine start | ● |
| Lẫy chuyển số / Paddle shift | ● |
| Phanh tay điện tử + Autohold / Electronic parking brake with Auto hold | ● |
| Chuyển số điện tử / Shift-By-Wire | ● |
| Số túi khí / Airbags | 8 |
|---|---|
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System | ● |
| Hệ thống cân bằng điện tử ESC / Electronic Stability Control | ● |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC / Hill-start Assist Control | ● |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors | Trước, sau ,bên hông / Front, rear, side |
| Camera lùi / Rear View Monitor | Camera 360 |
| Hiển thị điểm mù trên màn hình đa thông tin BVM / Blind-spot View Monitor | ● |
| Cảnh báo áp suất lốp TPMS/ Tyre Pressure Monitoring System | ● |
| Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control | Thích ứng / Adaptive |
| Cảnh báo & hỗ trợ giữ làn đường LKA / Lane Keeping Assist | ● |
| Cảnh báo & hỗ trợ theo làn đường LFA / Lane Following Assist | ● |
| Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phía trước FCA/ Forward Collision-avoidance Assist | FCA 2.0 |
| Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm điểm mù phía sau BCA / Blind-spot Collision-avoidance Assist | ● |
| Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phương tiện cắt ngang khi lùi RCCA / Rear Cross-traffic Collision-avoidance Assist | ● |
| Cảnh báo & hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau khi đỗ xe PCA / Parking Collision-avoidance Assist | ● |
| Hỗ trợ mở cửa an toàn SEA / Safe Exit Assist | ● |
| Cảnh báo người lái tập trung DAW / Driver Attention Warning | ● |
| Kết hợp | Trong đô thị | Ngoài đô thị |
|---|---|---|
| 6.5 | 7.8 | 5.7 |
| Số giấy chứng nhận | 24KDR/010036-00 |
|---|
| Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) | 5,155 x 2,010 x 1,775 |
|---|---|
| Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) | 3,090 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) | 172 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) | 5.8 |
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) | 72 L |
| Thể tích khoang hành lý (L) / Boot space (L) | 1,139 - 2,460 L |
| Số chỗ ngồi / Seat capacity | 7 chỗ |
| Loại động cơ / Engine type | SmartStream 2.2D |
|---|---|
| Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) | 199 hp /3,800 rpm |
| Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) | 440 hp /1,750-2,750 rpm |
| Hộp số / Transmission | 8AT |
| Hệ thống dẫn động / Drivertrain | Cầu trước / FWD |
| Chế độ lái / Drive mode | Normal/Eco/Sport/Smart |
| Hệ thống treo trước / Front Suspension | McPherson |
|---|---|
| Hệ thống treo sau/ Rear Suspension | Liên kết đa điểm |
| Hệ thống phanh trước / Front Brakes System | Đĩa thông gió |
| Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System | Đĩa đặc |
| Thông số lốp xe / Tires | 235/55R19 |
| Mâm xe / Wheel | Mâm 19 inch |
| Cụm đèn trước / Headlights | LED Projector |
|---|---|
| Đèn pha tự động / Automatic headlight control | ● |
| Đèn trước chiếu xa & chiếu gần tự động HBA / High Beam Assist | ● |
| Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights | LED |
| Đèn sương mù / Fog lights | LED |
| Cụm đèn sau / Rear lamps | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors | ● |
| Gạt mưa tự động / Auto rain sensing wipers | ● |
| Baga mui / Roof rails | ● |
| Cốp điện / Power Tailgate | ● |
| Cửa sổ trời / Sunroof | ● |
| Bệ bước chân / Side steps | ● |
| Cửa hông trượt điện / Smart power sliding rear doors | ● |
| Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel | ● + sưởi (with heated) |
|---|---|
| Chất liệu ghế / Seat trim | Da / Leather |
| Ghế lái chỉnh điện / Power Driver Seat | ● |
| Ghế người lái có nhớ vị trí / Memory Driver seat | ● |
| Ghế hành khách chỉnh điện / Power Passenger seat | ● |
| Sưởi và làm mát hàng ghế trước / Heated & ventilated 1st seats | ● |
| Sưởi và làm mát hàng ghế 2 / Heated & ventilated 2nd seats | ● |
| Hàng ghế 2 VIP có chỉnh điện/ 2nd-row VIP lounge seats with power | ● |
| Màn hình đa thông tin / Cluster Instrument | 12.3 inch |
| Màn hình giải trí trung tâm AVN / Touch Screen Infotainment AVN | 12.3 inch |
| Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Connect phone | Không dây / Wireless |
| Hệ thống âm thanh / Sound system | 12 loa Bose / Bose 12-speakers |
| Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning | Tự động 3 vùng / Tri-zone Automatic |
| Cửa gió điều hòa hàng ghế sau / Rear vents | Hàng 2 và 3 / 2nd & 3rd row |
| Sạc không dây / Wireless charger | ● |
| Gương chống chói ECM / ElectroChromic Mirrors | ● |
| Rèm che nắng / Side window sunshade | Hàng ghế 2 và 3 / 2nd & 3rd |
| Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm / Smart key remote with push-button start | ● |
| Tính năng khởi động từ xa / Remote engine start | ● |
| Lẫy chuyển số / Paddle shift | ● |
| Phanh tay điện tử + Autohold / Electronic parking brake with Auto hold | ● |
| Chuyển số điện tử / Shift-By-Wire | ● |
| Số túi khí / Airbags | 8 |
|---|---|
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System | ● |
| Hệ thống cân bằng điện tử ESC / Electronic Stability Control | ● |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC / Hill-start Assist Control | ● |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors | Trước, sau ,bên hông / Front, rear, side |
| Camera lùi / Rear View Monitor | Camera 360 |
| Hiển thị điểm mù trên màn hình đa thông tin BVM / Blind-spot View Monitor | ● |
| Cảnh báo áp suất lốp TPMS/ Tyre Pressure Monitoring System | ● |
| Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control | Thích ứng / Adaptive |
| Cảnh báo & hỗ trợ giữ làn đường LKA / Lane Keeping Assist | ● |
| Cảnh báo & hỗ trợ theo làn đường LFA / Lane Following Assist | ● |
| Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phía trước FCA/ Forward Collision-avoidance Assist | FCA 2.0 |
| Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm điểm mù phía sau BCA / Blind-spot Collision-avoidance Assist | ● |
| Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phương tiện cắt ngang khi lùi RCCA / Rear Cross-traffic Collision-avoidance Assist | ● |
| Cảnh báo & hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau khi đỗ xe PCA / Parking Collision-avoidance Assist | ● |
| Hỗ trợ mở cửa an toàn SEA / Safe Exit Assist | ● |
| Cảnh báo người lái tập trung DAW / Driver Attention Warning | ● |
| Kết hợp | Trong đô thị | Ngoài đô thị |
|---|---|---|
| 6.5 | 7.8 | 5.7 |
| Số giấy chứng nhận | 24KDR/010033-00 |
|---|