
THIẾT KẾ KODO ĐẶC TRƯNG CỦA THƯƠNG HIỆU MAZDA




THIẾT KẾ ĐẦU XE ĐẬM DẤU ẤN THƯƠNG HIỆU

LƯỚI TẢN NHIỆT TINH TẾ

CẢN TRƯỚC SƠN ĐEN MẠNH MẼ

ĐÈN PHA TRƯỚC FULL LED
ĐUÔI XE BỀ THẾ VÀ VỮNG CHÃI

Ống xả kép

CỤM ĐÈN HẬU

CỐP SAU
THÂN XE THU HÚT MỌI ÁNH NHÌN


THIẾT KẾ TỐI ƯU KHÍ ĐỘNG HỌC

MÂM ĐÚC 18"

CỘT D THỂ THAO VÀ TINH TẾ
LESS IS MORE
Triết lý "Less is more" được sử dụng, giúp tối giản khu vực người lái mang đến không gian tối ưu & tinh tế

KHÔNG GIAN TỐI ƯU VÀ TINH TẾ

VÔ LĂNG 3 CHẤU THỂ THAO, TÍCH HỢP ĐA CHỨC NĂNG
Cảm giác phấn khích mỗi khi cầm lái và làm chủ chiếc xe chỉ với những thao tác trong tầm tay

CỤM ĐỒNG HỒ TRUNG TÂM KẾT HỢP ANALOG VÀ KỸ THUẬT SỐ
Hiển thị đầy đủ các thông số giúp người lái vẫn nắm được tình trạng xe mà không rời mắt khỏi hành trình

MÀN HÌNH TRUNG TÂM MAZDA CONNECT 8.8" HIỆN ĐẠI
Tích hợp Carplay, Android, USB, Bluetooth, có thể tinh chỉnh các tính năng hỗ trợ lái, an toàn & các tiện ích khác

MÀN HÌNH HUD HIỂN THỊ THÔNG TIN VẬN HÀNH
Tính năng hỗ trợ người lái đắc lực, thường thấy trên các dòng xe cao cấp

KIM PHUN KIỂU MỚI (KIỂU PHUN SƯƠNG)
Nhiên liệu được phân bổ với tỉ lệ đồng đều và chính xác hơn.

NÂNG TẦM HIỆU NĂNG
Tăng 6.2% momen xoắn ở vòng tua thấp

ĐỘNG CƠ SKYACTIV-G THẾ HỆ MỚI
Động cơ SkyActiv-G mới được tinh chỉnh với phản ứng chân ga nhạy hơn, giúp dễ dàng điều khiển xe trong đô thị.

THIẾT KẾ PISTON MỚI
Đầu Piston khuyết ở mép ngoài, giảm tiếng gõ (ồn) và độ rung. Vòng Xéc-măng mới, giảm thiểu ma sát, giảm tiếng ồn.
TINH CHỈNH KHUNG GẦM
Nâng cao khả năng giảm chấn, giảm xóc, tăng cường sự ổn định khi vận hành


LỐP XE MỚI
Sử dụng loại lốp cao cấp, tăng độ bền và êm dịu hơn trên mọi địa hình

GHẾ NGỒI ỨNG DỤNG KẾT CẤU SKYACTIV VEHICLE ARCHITECTURE
Giúp định hình cột sống tự nhiên và vùng xương chậu giúp cho hành khách và người lái cảm thấy thoải mái trên hành trình dài

GIA CỐ THÂN XE
Tăng cường độ cứng, vững chắc và khả năng cách âm tốt hơn

TỰ ĐỘNG PHANH BÁNH TRƯỚC GIÚP THÂN XE ỔN ĐỊNH TRỞ LẠI QUỸ ĐẠO

BÁNH TRƯỚC BÁM ĐƯỜNG HƠN, TAY LÁI ĐIỀU KHIỂN CHÍNH XÁC HƠN

ỔN ĐỊNH THÂN XE, NHỊP NHÀNG KHI XE CHUYỂN HƯỚNG
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG, TỰ TIN LÀM CHỦ HÀNH TRÌNH
HỆ THỐNG AN TOÀN i-ACTIVSENSE

HỆ THỐNG CẢNH BÁO LÀN ĐƯỜNG LDWS

CẢNH BÁO PHƯƠNG TIỆN CẮT NGANG KHI LÙI XE RCTA

AN TOÀN 7 TÚI KHÍ
Mazda CX-30 2.0L Luxury
684.000.000 VNĐ
Mazda CX-30 2.0L Premium
729.000.000 VNĐ
| Kích thước tổng thể | 4.395 x 1.795 x 1.540 (mm) | |
| Chiều dài cơ sở | 2.655 (mm) | |
| Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,3 (m) | |
| Khoảng sáng gầm xe | 175 (mm) | |
| Khối lượng không tải | 1.441 (kg) | |
| Khối lượng toàn tải | 1.936 (kg) | |
| Thể tích khoang hành lý | 430 - 1.406 (L) | |
| Dung tích thùng nhiên liệu | 51 (L) |
| Loại động cơ | SkyActiv-G 2.0L | |
| Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp/ Direct injection | |
| Dung tích xi lanh | 1.998 (cc) | |
| Công suất tối đa | 153/6.000 (Hp/rpm) | |
| Mô men xoắn cực đại | 200/4.000 (Nm/rpm) | |
| Hộp số | 6AT | |
| Chế độ thể thao |
|
|
| Hệ thống kiểm soát gia tốc nâng cao (GVC Plus) |
|
|
| Hệ thống ngừng/khởi động thông minh (i-Stop) |
|
| Hệ thống treo trước | Độc lập Mc Pherson | |
| Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | |
| Hệ thống dẫn động | Cầu trước (FWD) | |
| Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt | |
| Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc | |
| Hệ thống trợ lực lái | Trợ lực điện | |
| Kích thước lốp xe | 215/55 R18 | |
| Đường kính mâm xe | Hợp kim 18" |
| Đèn chiếu gần | LED Projector | |
| Đèn chiếu xa | LED Projector | |
| Đèn LED chạy ban ngày | LED | |
| Đèn trước tự động Bật/Tắt |
|
|
| Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu |
|
|
| Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện |
|
|
| Chức năng gạt mưa tự động |
|
|
| Cụm đèn sau dạng LED | LED | |
| Cửa sổ trời |
|
|
| Ống xả kép |
|
| Chất liệu nội thất | Da | |
| Ghế lái điều chỉnh điện |
|
|
| Ghế lái có nhớ vị trí |
|
|
| Ghế phụ điều chỉnh điện |
|
|
| DVD player |
|
|
| Màn hình giải trí | 8,8" | |
| Kết nối AUX, USB, bluetooth |
|
|
| Số loa | 8 loa | |
| Lẫy chuyển số |
|
|
| Phanh tay điện tử |
|
|
| Giữ phanh tự động |
|
|
| Khởi động bằng nút bấm |
|
|
| Ga tự động |
|
|
| Điều hòa tự động |
|
|
| Cửa gió hàng ghế sau |
|
|
| Cửa sổ chỉnh điện |
|
|
| Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động |
|
|
| Màn hình hiển thị tốc độ HUD |
|
|
| Rèm che nắng kính sau chỉnh điện |
|
|
| Rèm che nắng cửa sổ hàng ghế sau |
|
|
| Tựa tay hàng ghế sau |
|
|
| Tựa tay hàng ghế sau tích hợp cổng USB |
|
|
| Hàng ghế thứ hai gập theo tỉ lệ | 60:40 | |
| Hàng ghế thứ ba gập theo tỉ lệ |
|
| Số túi khí | 7 | |
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
|
|
| Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD |
|
|
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA |
|
|
| Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS |
|
|
| Hệ thống cân bằng điện tử DSC |
|
|
| Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS |
|
|
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA |
|
|
| Mã hóa chống sao chép chìa khóa |
|
|
| Cảnh báo chống trộm |
|
|
| Camera lùi |
|
|
| Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau |
|
|
| Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước |
|
|
| Camera quan sát 360 độ |
|
|
| Cảnh báo thắt dây an toàn |
|
| Trong đô thị | 10,53 (Số Giấy Chứng Nhận: 22KDN/000239) | |
| Ngoài đô thị | 6,63 (Số Giấy Chứng Nhận: 22KDN/000239) | |
| Kết hợp | 8,07 (Số Giấy Chứng Nhận: 22KDN/000239) |
| Hệ thống mở rộng góc chiếu đèn trước theo hướng đánh lái AFS |
|
|
| Hệ thống tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa HBC |
|
|
| Hệ thống đèn thích ứng thông minh ALH |
|
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM |
|
|
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA |
|
|
| Cảnh báo chệch làn LDWS |
|
|
| Hỗ trợ giữ làn LAS |
|
|
| Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía trước) SCBS - F |
|
|
| Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía sau) SCBS - R |
|
|
| Hỗ trợ phanh thông minh SBS |
|
|
| Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC |
|
|
| Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA |
| Kích thước tổng thể | 4.395 x 1.795 x 1.540 (mm) | |
| Chiều dài cơ sở | 2.655 (mm) | |
| Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,3 (m) | |
| Khoảng sáng gầm xe | 175 (mm) | |
| Khối lượng không tải | 1.452 (kg) | |
| Khối lượng toàn tải | 1.936 (kg) | |
| Thể tích khoang hành lý | 430 - 1.406 (L) | |
| Dung tích thùng nhiên liệu | 51 (L) |
| Loại động cơ | SkyActiv-G 2.0L | |
| Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp/ Direct injection | |
| Dung tích xi lanh | 1.998 (cc) | |
| Công suất tối đa | 153/6.000 (Hp/rpm) | |
| Mô men xoắn cực đại | 200/4.000 (Nm/rpm) | |
| Hộp số | 6AT | |
| Chế độ thể thao |
|
|
| Hệ thống kiểm soát gia tốc nâng cao (GVC Plus) |
|
|
| Hệ thống ngừng/khởi động thông minh (i-Stop) |
|
| Hệ thống treo trước | Độc lập Mc Pherson | |
| Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | |
| Hệ thống dẫn động | Cầu trước (FWD) | |
| Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt | |
| Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc | |
| Hệ thống trợ lực lái | Trợ lực điện | |
| Kích thước lốp xe | 215/55 R18 | |
| Đường kính mâm xe | Hợp kim 18" |
| Đèn chiếu gần | LED Projector | |
| Đèn chiếu xa | LED Projector | |
| Đèn LED chạy ban ngày | LED | |
| Đèn trước tự động Bật/Tắt |
|
|
| Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu |
|
|
| Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện |
|
|
| Chức năng gạt mưa tự động |
|
|
| Cụm đèn sau dạng LED | LED | |
| Cửa sổ trời |
|
|
| Ống xả kép |
|
| Chất liệu nội thất | Da | |
| Ghế lái điều chỉnh điện |
|
|
| Ghế lái có nhớ vị trí |
|
|
| Ghế phụ điều chỉnh điện |
|
|
| DVD player |
|
|
| Màn hình giải trí | 8,8" | |
| Kết nối AUX, USB, bluetooth |
|
|
| Số loa | 8 loa | |
| Lẫy chuyển số |
|
|
| Phanh tay điện tử |
|
|
| Giữ phanh tự động |
|
|
| Khởi động bằng nút bấm |
|
|
| Ga tự động |
|
|
| Điều hòa tự động |
|
|
| Cửa gió hàng ghế sau |
|
|
| Cửa sổ chỉnh điện |
|
|
| Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động | Gương tràn viền | |
| Màn hình hiển thị tốc độ HUD |
|
|
| Rèm che nắng kính sau chỉnh điện |
|
|
| Rèm che nắng cửa sổ hàng ghế sau |
|
|
| Tựa tay hàng ghế sau |
|
|
| Tựa tay hàng ghế sau tích hợp cổng USB |
|
|
| Hàng ghế thứ hai gập theo tỉ lệ | 60:40 | |
| Hàng ghế thứ ba gập theo tỉ lệ |
|
| Số túi khí | 7 | |
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
|
|
| Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD |
|
|
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA |
|
|
| Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS |
|
|
| Hệ thống cân bằng điện tử DSC |
|
|
| Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS |
|
|
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA |
|
|
| Mã hóa chống sao chép chìa khóa |
|
|
| Cảnh báo chống trộm |
|
|
| Camera lùi |
|
|
| Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau |
|
|
| Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước |
|
|
| Camera quan sát 360 độ |
|
|
| Cảnh báo thắt dây an toàn |
|
| Trong đô thị | 9,78 (Số Giấy Chứng Nhận: 22KDN/000235) | |
| Ngoài đô thị | 6,33 (Số Giấy Chứng Nhận: 22KDN/000235) | |
| Kết hợp | 7,60 (Số Giấy Chứng Nhận: 22KDN/000235) |
| Hệ thống mở rộng góc chiếu đèn trước theo hướng đánh lái AFS |
|
|
| Hệ thống tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa HBC |
|
|
| Hệ thống đèn thích ứng thông minh ALH |
|
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM |
|
|
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA |
|
|
| Cảnh báo chệch làn LDWS |
|
|
| Hỗ trợ giữ làn LAS |
|
|
| Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía trước) SCBS - F |
|
|
| Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía sau) SCBS - R |
|
|
| Hỗ trợ phanh thông minh SBS |
|
|
| Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC |
|
|
| Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA |