Kia Sportage
Kia Sportage
Kia Sportage
Kia Sportage
Kia Sportage
Kia Sportage
Kia Sportage
Kia Sportage
Kia Sportage
Kia Sportage

Chỉ từ 819.000.000 VNĐ
  • Hãng xe : XE KIA
  • Năm sản xuất :
  • Loại hộp số : Số tự động
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu :
Liên hệ nhận báo giá ngay

Kia Sportage Mẫu xe ứng dụng thành tố Bold for Nature – Đậm Chất Tự Nhiên trong triết lý thiết kế mới. Lấy cảm hứng từ thiên nhiên và cuộc sống đương đại, Kia Sportage được nhấn mạnh bằng những đường nét táo bạo và dứt khoát, tạo nên một diện mạo đầy mạnh mẽ, hiện đại và ấn tượng.

Chọn Màu Sắc

TỔNG QUAN

KIA Sportage trở lại Việt Nam vào tháng 6 tới đây với 8 phiên bản, giá từ 899-1,099 triệu đồng. Giới tư vấn bán hàng KIA toàn quốc đang nhận đặt cọc Sportage thế hệ mới với 8 phiên bản: Luxury, Premium và Signature, Với phiên bản Sportage Luxury giá bán từ 899 triệu đồng, bản Sportage Premium 939 triệu đồng và bản cáo cấp nhất Sportage Signature 1,099 triệu đồng. Xe ra mắt trong tháng 5, bắt đầu đến tay khách hàng trong tháng 6 hoặc tháng 7. Năm 2021, phía THACO có công bố kế hoạch phân phối Sportage 2025 vào tháng 6 năm nay.

 

NGOẠI THẤT

Bước sang thế hệ thứ 5, KIA Sportage Hybrid sở hữu ngôn ngữ "Opposites United" với sự thay đổi toàn diện so với những thế hệ trước.

Đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt mũi hổ mở rộng với họa tiết sơn đen thể thao. Thiết kế đèn LED định vị ban ngày hình boomerang ôm trọn đèn pha LED.

Tiến tới phần thân xe nổi bật với các đường gân nổi được nhấn nhá ở khắp khu vực thân xe giúp KIA Sportage trở nên thể thao hơn và nóc xe dần hạ thấp về phía sau cũng giúp xe ấn tượng hơn. 

Những đường gân nổi được nhấn nhá ở khắp khu vực thân xe giúp KIA Sportage Hybrid trở nên thể thao hơn và nóc xe dần hạ thấp về phía sau cũng giúp xe ấn tượng hơn. Bộ la-zăng xe Kia Sportage 2025 dạng cánh hoa mới với kích thước 18 inch, vòm bánh xe đã loại bỏ chi tiết nhựa, thay vào đó là đường dập nổi mới mẻ.

KIA Sportage sử dụng la-zăng dạng cánh hoa mới với kích thước 18 inch, vòm bánh xe đã loại bỏ chi tiết nhựa, thay vào đó là đường dập nổi mới mẻ.

Ở phần đuôi xe KIA Sportage có phong cách "liftback" với cụm đèn hậu đơn giản hơn, những chi tiết góc cạnh cũng giúp gia tăng sự hiện đại của xe khi nhìn từ phía sau.

 

NỘI THẤT

KIA Sportage Hybrid sở hữu khoang nội thất theo phong cách thiết kế tương lai tương tự mẫu xe điện Kia EV6 tạo nên những điểm nhấn in sâu vào tâm trí khách hàng.

Khoang lái xe gây ấn tượng với màn hình đôi được KIA thể hiện trên các sản phẩm của mình. So với các mẫu xe đang bán ở Việt Nam, Sportage thế hệ mới sử dụng màn hình hiện đại hơn nhờ phần viền mỏng, vuốt cong.

Hệ thống điều hòa được thiết kế dạng cảm ứng sang trọng. Khu vực điều khiển dùng núm xoay chuyển số mới, các phím bấm sưởi/làm mát ghế được tích hợp ở đây.

Vô lăng trên KIA Sportage dạng 3 chấu bọc da kiểu mới gọn gàng và vừa vặn với tay người dùng. Các phím tích hợp trên vô lăng giúp người lái dễ dàng làm chủ chiếc xe.

Phía sau là cụm đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch cho phép thay đổi giao diện tùy thuộc chế độ lái.

Hệ thống ghế ngồi trên KIA Sportage toàn bộ được bọc da cao cấp, ghế trước chỉnh điện, tính năng nhớ vị trí xuất hiện trên ghế lái ở phiên bản cao cấp. Hàng ghế này còn có tính năng sưởi/làm mát mang đến sự tiện nghi cho người dùng.

Chiều dài cơ sở 2.755mm nên không gian hàng ghế sau ở mức đủ dùng khi đặt trong phân khúc với khoảng để chân 1.050mm và khoảng trần xe 1.000mm. Người dùng còn cảm thấy tiện nghi khi xe có thêm bệ tỳ tay trung tâm kiêm hộc để cốc, cửa gió điều hòa phía trước.

KIA Sportage Hybrid mới sử dụng màn hình giải trí 12,3 inch cho phép kết nối với điện thoại thông minh qua Apple CarPlay/Android Auto. Đầu ra của hệ thống giải trí trên Sportage là dàn âm thanh vòm Harman Kardon có công suất 320W.

Sportage thế hệ mới còn nhiều tiện nghi khác như: điều hòa 2 vùng độc lập, sạc điện thoại không dây, sưởi/làm mát ghế trước, cửa sổ trời toàn cảnh, nút bấm khởi động & chìa khóa thông minh.

 

VẬN HÀNH

Bản xe KIA Sportage Hybrid gồm máy xăng tăng áp 1.6 lít kết hợp với một động cơ điện. Kết hợp cả hai cho tổng công suất 227 mã lực, mô men xoắn cực đại 350 Nm. Đi kèm hộp số tự động 06 cấp, dẫn động cầu trước. Mức tiêu thụ nhiên liệu 6 lít/ 100km đường hỗn hợp.

Thế hệ mới nhất của KIA Sportage được trang bị khung gầm N3 cho khả năng off-road tốt hơn so với tiền nhiệm. Hệ thống điều chỉnh chế độ lái Terrain Mode giúp người lái chuyển đổi phần cứng xe phù hợp với các địa hình như tuyết, bùn, cát... Sportage có các chế độ lái như Comfort, Eco, Sport và Smart.

 

AN TOÀN

Các trang bị an toàn có mặt trên xe KIA Sportage Hybrid tại thị trường quốc tế bao gồm: hệ thống hỗ trợ tránh va chạm trước tích hợp tính năng phát hiện người đi bộ, ô tô khác và xe đạp; hỗ trợ giữ làn đường; cảnh báo khoảng cách đỗ xe phía trước; hỗ trợ tránh va chạm phía sau; hỗ trợ tránh va chạm với phương tiện cắt ngang khi lùi; kiểm soát hành trình thông minh dựa trên định vị và hỗ trợ lái xe trên cao tốc.

Sportage 2.0G Premium

Sportage 2.0G Premium
819.000.000 VNĐ

Sportage 2.0G Signature

Sportage 2.0G Signature
929.000.000 VNĐ

Sportage 2.0D Signature (X-Line)

Sportage 2.0D Signature (X-Line)
909.000.000 VNĐ

Sportage 2.0D Signature

Sportage 2.0D Signature
939.000.000 VNĐ

Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) 4,660 x 1,865 x 1,700
Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) 2,755
Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) 190
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) 5.89
Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) 54
Thể tích khoang hành lý (L) / Boot space (L) 543
Số chỗ ngồi / Seat capacity 5 chỗ
Loại động cơ / Engine type Smartstream 1.6 Turbo
Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) 178 / 5500
Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) 265 / 1500-4500
Hộp số / Transmission Tự động 8 cấp / 8AT
Hệ thống dẫn động / Drivertrain Cầu trước / FWD
Chế độ lái / Drive mode Normal/ Eco/ Sport/ Smart
Hệ thống treo trước / Front Suspension McPherson / McPherson
Hệ thống treo sau/ Rear Suspension Liên kết đa điểm / Multi-link
Hệ thống phanh trước / Front Brakes System Đĩa / Disc
Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System Đĩa / Disc
Thông số lốp xe / Tires 235/55 R19
Mâm xe / Wheel 19 inch
Cụm đèn trước / Headlights LED Projector
Đèn pha tự động / Automatic headlight control
Đèn trước chiếu xa & chiếu gần tự động HBA / High Beam Assist
Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights LED
Đèn sương mù / Fog lights LED
Cụm đèn sau / Rear lamps LED
Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors
Gạt mưa tự động / Auto rain sensing wipers
Baga mui / Roof rails
Cốp điện / Power Tailgate
Cửa sổ trời / Sunroof
Bệ bước chân / Side steps
Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel
Chất liệu ghế / Seat trim Da / Leather
Ghế lái chỉnh điện / Power Driver Seat
Ghế người lái có nhớ vị trí / Memory Driver seat
Ghế hành khách chỉnh điện / Power Passenger seat
Sưởi và làm mát hàng ghế trước / Heated & ventilated 1st seats
Màn hình đa thông tin / Cluster Instrument Full-LCD 12.3”
Màn hình giải trí trung tâm AVN / AVN Screen Infotainment AVN 12.3”
Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Connect phone
Hệ thống âm thanh / Sound system 8 loa Harman Kardon / Harman Kardon 8 speakers
Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning 2 vùng /Dual-zone
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau / Rear vents
Sạc không dây / Wireless charger
Đèn viền nội thất / Ambient light
Gương chống chói ECM / ElectroChromic Mirrors
Tính năng khởi động từ xa / Remote engine start
Lẫy chuyển số / Paddle shift
Phanh tay điện tử + Autohold / Electronic parking brake with Auto hold
Chuyển số điện tử / Shift-By-Wire
Số túi khí / Airbags 6
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System
Hệ thống cân bằng điện tử ESC / Electronic Stability Control
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC / Hill-start Assist Control
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors Trước & sau / Front & rear
Camera lùi / Rear View Monitor Camera 360
Hiển thị điểm mù trên màn hình đa thông tin BVM / Blind-spot View Monitor
Cảnh báo áp suất lốp TPMS/ Tyre Pressure Monitoring System
Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control Thích ứng / Adaptive
Cảnh báo & hỗ trợ giữ làn đường LKA / Lane Keeping Assist
Cảnh báo & hỗ trợ theo làn đường LFA / Lane Following Assist
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phía trước FCA/ Forward Collision-avoidance Assist
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm điểm mù phía sau BCA / Blind-spot Collision-avoidance Assist Chỉ cảnh báo
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phương tiện cắt ngang khi lùi RCCA / Rear Cross-traffic Collision-avoidance Assist Chỉ cảnh báo
Cảnh báo người lái tập trung DAW / Driver Attention Warning
Kết hợp Trong đô thị Ngoài đô thị
5.90 6.80 5.10
Số giấy chứng nhận 22KDR/000025
Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) 4,660 x 1,865 x 1,700
Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) 2,755
Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) 190
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) 5.89
Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) 54
Thể tích khoang hành lý (L) / Boot space (L) 543
Số chỗ ngồi / Seat capacity 5 chỗ
Loại động cơ / Engine type Smartstream 2.0G
Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) 154 / 6200
Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) 192 / 4500
Hộp số / Transmission Tự động 6 cấp / 6AT
Hệ thống dẫn động / Drivertrain Cầu trước / FWD
Chế độ lái / Drive mode Normal / Eco / Sport / Smart
Hệ thống treo trước / Front Suspension McPherson / McPherson
Hệ thống treo sau/ Rear Suspension Liên kết đa điểm / Multi-link
Hệ thống phanh trước / Front Brakes System Đĩa / Disc
Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System Đĩa / Disc
Thông số lốp xe / Tires 235/55 R19
Mâm xe / Wheel 19 inch
Cụm đèn trước / Headlights LED Projector
Đèn pha tự động / Automatic headlight control
Đèn trước chiếu xa & chiếu gần tự động HBA / High Beam Assist
Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights LED
Đèn sương mù / Fog lights LED
Cụm đèn sau / Rear lamps LED
Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors
Gạt mưa tự động / Auto rain sensing wipers
Baga mui / Roof rails
Cốp điện / Power Tailgate
Cửa sổ trời / Sunroof
Bệ bước chân / Side steps
Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel
Chất liệu ghế / Seat trim Da / Leather
Ghế lái chỉnh điện / Power Driver Seat
Ghế người lái có nhớ vị trí / Memory Driver seat
Ghế hành khách chỉnh điện / Power Passenger seat
Sưởi và làm mát hàng ghế trước / Heated & ventilated 1st seats
Màn hình đa thông tin / Cluster Instrument Full-LCD 12.3”
Màn hình giải trí trung tâm AVN / AVN Screen Infotainment AVN 12.3”
Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Connect phone
Hệ thống âm thanh / Sound system 8 loa Harman Kardon / Harman Kardon 8 speakers
Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning 2 vùng /Dual-zone
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau / Rear vents
Sạc không dây / Wireless charger
Đèn viền nội thất / Ambient light -
Gương chống chói ECM / ElectroChromic Mirrors
Tính năng khởi động từ xa / Remote engine start
Lẫy chuyển số / Paddle shift
Phanh tay điện tử + Autohold / Electronic parking brake with Auto hold
Chuyển số điện tử / Shift-By-Wire Dạng gạt / Shift Knob
Số túi khí / Airbags 6
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System
Hệ thống cân bằng điện tử ESC / Electronic Stability Control
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC / Hill-start Assist Control
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors Trước & sau / Front & rear
Camera lùi / Rear View Monitor Camera 360
Hiển thị điểm mù trên màn hình đa thông tin BVM / Blind-spot View Monitor
Cảnh báo áp suất lốp TPMS/ Tyre Pressure Monitoring System
Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control Thích ứng / Adaptive
Cảnh báo & hỗ trợ giữ làn đường LKA / Lane Keeping Assist
Cảnh báo & hỗ trợ theo làn đường LFA / Lane Following Assist
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phía trước FCA/ Forward Collision-avoidance Assist
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm điểm mù phía sau BCA / Blind-spot Collision-avoidance Assist Chỉ cảnh báo
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phương tiện cắt ngang khi lùi RCCA / Rear Cross-traffic Collision-avoidance Assist Chỉ cảnh báo
Cảnh báo người lái tập trung DAW / Driver Attention Warning
Kết hợp Trong đô thị Ngoài đô thị
8.10 11 6.50
Số giấy chứng nhận 22KDR/000037
Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) 4,660 x 1,865 x 1,700
Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) 2,755
Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) 190
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) 5.89
Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) 54
Thể tích khoang hành lý (L) / Boot space (L) 543
Số chỗ ngồi / Seat capacity 5 chỗ
Loại động cơ / Engine type Smartstream 2.0 Diesel
Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) 184 / 4000
Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) 416 / 2000-2750
Hộp số / Transmission Tự động 8 cấp / 8AT
Hệ thống dẫn động / Drivertrain Cầu trước / FWD
Chế độ lái / Drive mode Normal / Eco / Sport / Smart
Hệ thống treo trước / Front Suspension McPherson / McPherson
Hệ thống treo sau/ Rear Suspension Liên kết đa điểm / Multi-link
Hệ thống phanh trước / Front Brakes System Đĩa / Disc
Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System Đĩa / Disc
Thông số lốp xe / Tires 235/55 R19
Mâm xe / Wheel 19 inch
Cụm đèn trước / Headlights LED Projector
Đèn pha tự động / Automatic headlight control
Đèn trước chiếu xa & chiếu gần tự động HBA / High Beam Assist
Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights LED
Đèn sương mù / Fog lights LED
Cụm đèn sau / Rear lamps LED
Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors
Gạt mưa tự động / Auto rain sensing wipers Có●
Baga mui / Roof rails
Cốp điện / Power Tailgate
Cửa sổ trời / Sunroof
Bệ bước chân / Side steps
Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel
Chất liệu ghế / Seat trim Da / Leather
Ghế lái chỉnh điện / Power Driver Seat
Ghế người lái có nhớ vị trí / Memory Driver seat
Ghế hành khách chỉnh điện / Power Passenger seat
Sưởi và làm mát hàng ghế trước / Heated & ventilated 1st seats
Màn hình đa thông tin / Cluster Instrument Full-LCD 12.3”
Màn hình giải trí trung tâm AVN / AVN Screen Infotainment AVN 12.3”
Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Connect phone
Hệ thống âm thanh / Sound system 8 loa Harman Kardon / Harman Kardon 8 speakers
Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning 2 vùng /Dual-zone
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau / Rear vents
Sạc không dây / Wireless charger
Đèn viền nội thất / Ambient light
Gương chống chói ECM / ElectroChromic Mirrors
Tính năng khởi động từ xa / Remote engine start
Lẫy chuyển số / Paddle shift
Phanh tay điện tử + Autohold / Electronic parking brake with Auto hold
Chuyển số điện tử / Shift-By-Wire
Số túi khí / Airbags 6
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System
Hệ thống cân bằng điện tử ESC / Electronic Stability Control
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC / Hill-start Assist Control
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors Trước & sau / Front & rear
Camera lùi / Rear View Monitor Camera 360
Hiển thị điểm mù trên màn hình đa thông tin BVM / Blind-spot View Monitor
Cảnh báo áp suất lốp TPMS/ Tyre Pressure Monitoring System
Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control Thích ứng / Adaptive
Cảnh báo & hỗ trợ giữ làn đường LKA / Lane Keeping Assist
Cảnh báo & hỗ trợ theo làn đường LFA / Lane Following Assist
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phía trước FCA/ Forward Collision-avoidance Assist
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm điểm mù phía sau BCA / Blind-spot Collision-avoidance Assist Chỉ cảnh báo
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phương tiện cắt ngang khi lùi RCCA / Rear Cross-traffic Collision-avoidance Assist Chỉ cảnh báo
Cảnh báo người lái tập trung DAW / Driver Attention Warning
Kết hợp Trong đô thị Ngoài đô thị
5.90 6.80 5.10
Số giấy chứng nhận 22KDR/000026
Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) 4,660 x 1,865 x 1,700
Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) 2,755
Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) 190
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) 5.89
Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) 54
Thể tích khoang hành lý (L) / Boot space (L) 543
Số chỗ ngồi / Seat capacity 5 chỗ
Loại động cơ / Engine type Smartstream 2.0 Diesel
Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) 184 / 4000
Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) 416 / 2000-2750
Hộp số / Transmission Tự động 8 cấp / 8AT
Hệ thống dẫn động / Drivertrain Cầu trước / FWD
Chế độ lái / Drive mode Normal / Eco / Sport / Smart
Hệ thống treo trước / Front Suspension McPherson / McPherson
Hệ thống treo sau/ Rear Suspension Liên kết đa điểm / Multi-link
Hệ thống phanh trước / Front Brakes System Đĩa / Disc
Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System Đĩa / Disc
Thông số lốp xe / Tires 235/55 R19
Mâm xe / Wheel 19 inch
Cụm đèn trước / Headlights LED Projector
Đèn pha tự động / Automatic headlight control
Đèn trước chiếu xa & chiếu gần tự động HBA / High Beam Assist
Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights LED
Đèn sương mù / Fog lights LED
Cụm đèn sau / Rear lamps LED
Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors
Gạt mưa tự động / Auto rain sensing wipers
Baga mui / Roof rails
Cốp điện / Power Tailgate
Cửa sổ trời / Sunroof
Bệ bước chân / Side steps
Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel v
Chất liệu ghế / Seat trim Da / Leather
Ghế lái chỉnh điện / Power Driver Seat
Ghế người lái có nhớ vị trí / Memory Driver seat
Ghế hành khách chỉnh điện / Power Passenger seat
Sưởi và làm mát hàng ghế trước / Heated & ventilated 1st seats
Màn hình đa thông tin / Cluster Instrument Full-LCD 12.3”
Màn hình giải trí trung tâm AVN / AVN Screen Infotainment AVN 12.3”
Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Connect phone
Hệ thống âm thanh / Sound system 8 loa Harman Kardon / Harman Kardon 8 speakers
Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning 2 vùng /Dual-zone
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau / Rear vents
Sạc không dây / Wireless charger
Đèn viền nội thất / Ambient light
Gương chống chói ECM / ElectroChromic Mirrors
Tính năng khởi động từ xa / Remote engine start
Lẫy chuyển số / Paddle shift
Phanh tay điện tử + Autohold / Electronic parking brake with Auto hold
Tính năng khởi động từ xa / Remote engine start Chuyển số điện tử / Shift-By-Wire
Màn hình HUD / Head-up Display
Số túi khí / Airbags 6
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System
Hệ thống cân bằng điện tử ESC / Electronic Stability Control
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC / Hill-start Assist Control
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors Trước & sau / Front & rear
Camera lùi / Rear View Monitor Camera 360
Hiển thị điểm mù trên màn hình đa thông tin BVM / Blind-spot View Monitor
Cảnh báo áp suất lốp TPMS/ Tyre Pressure Monitoring System
Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control Thích ứng / Adaptive
Cảnh báo & hỗ trợ giữ làn đường LKA / Lane Keeping Assist
Cảnh báo & hỗ trợ theo làn đường LFA / Lane Following Assist
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phía trước FCA/ Forward Collision-avoidance Assist
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm điểm mù phía sau BCA / Blind-spot Collision-avoidance Assist Chỉ cảnh báo
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phương tiện cắt ngang khi lùi RCCA / Rear Cross-traffic Collision-avoidance Assist Chỉ cảnh báo
Cảnh báo người lái tập trung DAW / Driver Attention Warning
Kết hợp Trong đô thị Ngoài đô thị
5.90 6.80 5.10
Số giấy chứng nhận 22KDR/000025