KIA Sportage trở lại Việt Nam vào tháng 6 tới đây với 8 phiên bản, giá từ 899-1,099 triệu đồng. Giới tư vấn bán hàng KIA toàn quốc đang nhận đặt cọc Sportage thế hệ mới với 8 phiên bản: Luxury, Premium và Signature, Với phiên bản Sportage Luxury giá bán từ 899 triệu đồng, bản Sportage Premium 939 triệu đồng và bản cáo cấp nhất Sportage Signature 1,099 triệu đồng. Xe ra mắt trong tháng 5, bắt đầu đến tay khách hàng trong tháng 6 hoặc tháng 7. Năm 2021, phía THACO có công bố kế hoạch phân phối Sportage 2025 vào tháng 6 năm nay.

Bước sang thế hệ thứ 5, KIA Sportage Hybrid sở hữu ngôn ngữ "Opposites United" với sự thay đổi toàn diện so với những thế hệ trước.

Đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt mũi hổ mở rộng với họa tiết sơn đen thể thao. Thiết kế đèn LED định vị ban ngày hình boomerang ôm trọn đèn pha LED.


Tiến tới phần thân xe nổi bật với các đường gân nổi được nhấn nhá ở khắp khu vực thân xe giúp KIA Sportage trở nên thể thao hơn và nóc xe dần hạ thấp về phía sau cũng giúp xe ấn tượng hơn.

Những đường gân nổi được nhấn nhá ở khắp khu vực thân xe giúp KIA Sportage Hybrid trở nên thể thao hơn và nóc xe dần hạ thấp về phía sau cũng giúp xe ấn tượng hơn. Bộ la-zăng xe Kia Sportage 2025 dạng cánh hoa mới với kích thước 18 inch, vòm bánh xe đã loại bỏ chi tiết nhựa, thay vào đó là đường dập nổi mới mẻ.

KIA Sportage sử dụng la-zăng dạng cánh hoa mới với kích thước 18 inch, vòm bánh xe đã loại bỏ chi tiết nhựa, thay vào đó là đường dập nổi mới mẻ.
Ở phần đuôi xe KIA Sportage có phong cách "liftback" với cụm đèn hậu đơn giản hơn, những chi tiết góc cạnh cũng giúp gia tăng sự hiện đại của xe khi nhìn từ phía sau.

KIA Sportage Hybrid sở hữu khoang nội thất theo phong cách thiết kế tương lai tương tự mẫu xe điện Kia EV6 tạo nên những điểm nhấn in sâu vào tâm trí khách hàng.
Khoang lái xe gây ấn tượng với màn hình đôi được KIA thể hiện trên các sản phẩm của mình. So với các mẫu xe đang bán ở Việt Nam, Sportage thế hệ mới sử dụng màn hình hiện đại hơn nhờ phần viền mỏng, vuốt cong.

Hệ thống điều hòa được thiết kế dạng cảm ứng sang trọng. Khu vực điều khiển dùng núm xoay chuyển số mới, các phím bấm sưởi/làm mát ghế được tích hợp ở đây.

Vô lăng trên KIA Sportage dạng 3 chấu bọc da kiểu mới gọn gàng và vừa vặn với tay người dùng. Các phím tích hợp trên vô lăng giúp người lái dễ dàng làm chủ chiếc xe.

Phía sau là cụm đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch cho phép thay đổi giao diện tùy thuộc chế độ lái.
Hệ thống ghế ngồi trên KIA Sportage toàn bộ được bọc da cao cấp, ghế trước chỉnh điện, tính năng nhớ vị trí xuất hiện trên ghế lái ở phiên bản cao cấp. Hàng ghế này còn có tính năng sưởi/làm mát mang đến sự tiện nghi cho người dùng.

Chiều dài cơ sở 2.755mm nên không gian hàng ghế sau ở mức đủ dùng khi đặt trong phân khúc với khoảng để chân 1.050mm và khoảng trần xe 1.000mm. Người dùng còn cảm thấy tiện nghi khi xe có thêm bệ tỳ tay trung tâm kiêm hộc để cốc, cửa gió điều hòa phía trước.

KIA Sportage Hybrid mới sử dụng màn hình giải trí 12,3 inch cho phép kết nối với điện thoại thông minh qua Apple CarPlay/Android Auto. Đầu ra của hệ thống giải trí trên Sportage là dàn âm thanh vòm Harman Kardon có công suất 320W.

Sportage thế hệ mới còn nhiều tiện nghi khác như: điều hòa 2 vùng độc lập, sạc điện thoại không dây, sưởi/làm mát ghế trước, cửa sổ trời toàn cảnh, nút bấm khởi động & chìa khóa thông minh.

Bản xe KIA Sportage Hybrid gồm máy xăng tăng áp 1.6 lít kết hợp với một động cơ điện. Kết hợp cả hai cho tổng công suất 227 mã lực, mô men xoắn cực đại 350 Nm. Đi kèm hộp số tự động 06 cấp, dẫn động cầu trước. Mức tiêu thụ nhiên liệu 6 lít/ 100km đường hỗn hợp.

Thế hệ mới nhất của KIA Sportage được trang bị khung gầm N3 cho khả năng off-road tốt hơn so với tiền nhiệm. Hệ thống điều chỉnh chế độ lái Terrain Mode giúp người lái chuyển đổi phần cứng xe phù hợp với các địa hình như tuyết, bùn, cát... Sportage có các chế độ lái như Comfort, Eco, Sport và Smart.
Các trang bị an toàn có mặt trên xe KIA Sportage Hybrid tại thị trường quốc tế bao gồm: hệ thống hỗ trợ tránh va chạm trước tích hợp tính năng phát hiện người đi bộ, ô tô khác và xe đạp; hỗ trợ giữ làn đường; cảnh báo khoảng cách đỗ xe phía trước; hỗ trợ tránh va chạm phía sau; hỗ trợ tránh va chạm với phương tiện cắt ngang khi lùi; kiểm soát hành trình thông minh dựa trên định vị và hỗ trợ lái xe trên cao tốc.

Sportage 2.0G Premium
819.000.000 VNĐ
Sportage 2.0G Signature
929.000.000 VNĐ
Sportage 2.0D Signature (X-Line)
909.000.000 VNĐ
Sportage 2.0D Signature
939.000.000 VNĐ
| Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) | 4,660 x 1,865 x 1,700 |
|---|---|
| Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) | 2,755 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) | 190 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) | 5.89 |
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) | 54 |
| Thể tích khoang hành lý (L) / Boot space (L) | 543 |
| Số chỗ ngồi / Seat capacity | 5 chỗ |
| Loại động cơ / Engine type | Smartstream 1.6 Turbo |
|---|---|
| Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) | 178 / 5500 |
| Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) | 265 / 1500-4500 |
| Hộp số / Transmission | Tự động 8 cấp / 8AT |
| Hệ thống dẫn động / Drivertrain | Cầu trước / FWD |
| Chế độ lái / Drive mode | Normal/ Eco/ Sport/ Smart |
| Hệ thống treo trước / Front Suspension | McPherson / McPherson |
|---|---|
| Hệ thống treo sau/ Rear Suspension | Liên kết đa điểm / Multi-link |
| Hệ thống phanh trước / Front Brakes System | Đĩa / Disc |
| Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System | Đĩa / Disc |
| Thông số lốp xe / Tires | 235/55 R19 |
| Mâm xe / Wheel | 19 inch |
| Cụm đèn trước / Headlights | LED Projector |
|---|---|
| Đèn pha tự động / Automatic headlight control | ● |
| Đèn trước chiếu xa & chiếu gần tự động HBA / High Beam Assist | ● |
| Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights | LED |
| Đèn sương mù / Fog lights | LED |
| Cụm đèn sau / Rear lamps | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors | ● |
| Gạt mưa tự động / Auto rain sensing wipers | ● |
| Baga mui / Roof rails | ● |
| Cốp điện / Power Tailgate | ● |
| Cửa sổ trời / Sunroof | ● |
| Bệ bước chân / Side steps | ● |
| Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel | ● |
|---|---|
| Chất liệu ghế / Seat trim | Da / Leather |
| Ghế lái chỉnh điện / Power Driver Seat | ● |
| Ghế người lái có nhớ vị trí / Memory Driver seat | ● |
| Ghế hành khách chỉnh điện / Power Passenger seat | ● |
| Sưởi và làm mát hàng ghế trước / Heated & ventilated 1st seats | ● |
| Màn hình đa thông tin / Cluster Instrument | Full-LCD 12.3” |
| Màn hình giải trí trung tâm AVN / AVN Screen Infotainment | AVN 12.3” |
| Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Connect phone | ● |
| Hệ thống âm thanh / Sound system | 8 loa Harman Kardon / Harman Kardon 8 speakers |
| Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning | 2 vùng /Dual-zone |
| Cửa gió điều hòa hàng ghế sau / Rear vents | ● |
| Sạc không dây / Wireless charger | ● |
| Đèn viền nội thất / Ambient light | ● |
| Gương chống chói ECM / ElectroChromic Mirrors | ● |
| Tính năng khởi động từ xa / Remote engine start | ● |
| Lẫy chuyển số / Paddle shift | ● |
| Phanh tay điện tử + Autohold / Electronic parking brake with Auto hold | ● |
| Chuyển số điện tử / Shift-By-Wire | ● |
| Số túi khí / Airbags | 6 |
|---|---|
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System | ● |
| Hệ thống cân bằng điện tử ESC / Electronic Stability Control | ● |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC / Hill-start Assist Control | ● |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors | Trước & sau / Front & rear |
| Camera lùi / Rear View Monitor | Camera 360 |
| Hiển thị điểm mù trên màn hình đa thông tin BVM / Blind-spot View Monitor | ● |
| Cảnh báo áp suất lốp TPMS/ Tyre Pressure Monitoring System | ● |
| Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control | Thích ứng / Adaptive |
| Cảnh báo & hỗ trợ giữ làn đường LKA / Lane Keeping Assist | ● |
| Cảnh báo & hỗ trợ theo làn đường LFA / Lane Following Assist | ● |
| Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phía trước FCA/ Forward Collision-avoidance Assist | ● |
| Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm điểm mù phía sau BCA / Blind-spot Collision-avoidance Assist | Chỉ cảnh báo |
| Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phương tiện cắt ngang khi lùi RCCA / Rear Cross-traffic Collision-avoidance Assist | Chỉ cảnh báo |
| Cảnh báo người lái tập trung DAW / Driver Attention Warning | ● |
| Kết hợp | Trong đô thị | Ngoài đô thị |
|---|---|---|
| 5.90 | 6.80 | 5.10 |
| Số giấy chứng nhận | 22KDR/000025 |
|---|
| Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) | 4,660 x 1,865 x 1,700 |
|---|---|
| Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) | 2,755 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) | 190 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) | 5.89 |
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) | 54 |
| Thể tích khoang hành lý (L) / Boot space (L) | 543 |
| Số chỗ ngồi / Seat capacity | 5 chỗ |
| Loại động cơ / Engine type | Smartstream 2.0G |
|---|---|
| Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) | 154 / 6200 |
| Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) | 192 / 4500 |
| Hộp số / Transmission | Tự động 6 cấp / 6AT |
| Hệ thống dẫn động / Drivertrain | Cầu trước / FWD |
| Chế độ lái / Drive mode | Normal / Eco / Sport / Smart |
| Hệ thống treo trước / Front Suspension | McPherson / McPherson |
|---|---|
| Hệ thống treo sau/ Rear Suspension | Liên kết đa điểm / Multi-link |
| Hệ thống phanh trước / Front Brakes System | Đĩa / Disc |
| Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System | Đĩa / Disc |
| Thông số lốp xe / Tires | 235/55 R19 |
| Mâm xe / Wheel | 19 inch |
| Cụm đèn trước / Headlights | LED Projector |
|---|---|
| Đèn pha tự động / Automatic headlight control | ● |
| Đèn trước chiếu xa & chiếu gần tự động HBA / High Beam Assist | ● |
| Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights | LED |
| Đèn sương mù / Fog lights | LED |
| Cụm đèn sau / Rear lamps | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors | ● |
| Gạt mưa tự động / Auto rain sensing wipers | ● |
| Baga mui / Roof rails | ● |
| Cốp điện / Power Tailgate | ● |
| Cửa sổ trời / Sunroof | ● |
| Bệ bước chân / Side steps | ● |
| Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel | ● |
|---|---|
| Chất liệu ghế / Seat trim | Da / Leather |
| Ghế lái chỉnh điện / Power Driver Seat | ● |
| Ghế người lái có nhớ vị trí / Memory Driver seat | ● |
| Ghế hành khách chỉnh điện / Power Passenger seat | ● |
| Sưởi và làm mát hàng ghế trước / Heated & ventilated 1st seats | ● |
| Màn hình đa thông tin / Cluster Instrument | Full-LCD 12.3” |
| Màn hình giải trí trung tâm AVN / AVN Screen Infotainment | AVN 12.3” |
| Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Connect phone | ● |
| Hệ thống âm thanh / Sound system | 8 loa Harman Kardon / Harman Kardon 8 speakers |
| Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning | 2 vùng /Dual-zone |
| Cửa gió điều hòa hàng ghế sau / Rear vents | ● |
| Sạc không dây / Wireless charger | ● |
| Đèn viền nội thất / Ambient light | - |
| Gương chống chói ECM / ElectroChromic Mirrors | ● |
| Tính năng khởi động từ xa / Remote engine start | ● |
| Lẫy chuyển số / Paddle shift | ● |
| Phanh tay điện tử + Autohold / Electronic parking brake with Auto hold | ● |
| Chuyển số điện tử / Shift-By-Wire | Dạng gạt / Shift Knob |
| Số túi khí / Airbags | 6 |
|---|---|
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System | ● |
| Hệ thống cân bằng điện tử ESC / Electronic Stability Control | ● |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC / Hill-start Assist Control | ● |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors | Trước & sau / Front & rear |
| Camera lùi / Rear View Monitor | Camera 360 |
| Hiển thị điểm mù trên màn hình đa thông tin BVM / Blind-spot View Monitor | ● |
| Cảnh báo áp suất lốp TPMS/ Tyre Pressure Monitoring System | ● |
| Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control | Thích ứng / Adaptive |
| Cảnh báo & hỗ trợ giữ làn đường LKA / Lane Keeping Assist | ● |
| Cảnh báo & hỗ trợ theo làn đường LFA / Lane Following Assist | ● |
| Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phía trước FCA/ Forward Collision-avoidance Assist | ● |
| Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm điểm mù phía sau BCA / Blind-spot Collision-avoidance Assist | Chỉ cảnh báo |
| Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phương tiện cắt ngang khi lùi RCCA / Rear Cross-traffic Collision-avoidance Assist | Chỉ cảnh báo |
| Cảnh báo người lái tập trung DAW / Driver Attention Warning | ● |
| Kết hợp | Trong đô thị | Ngoài đô thị |
|---|---|---|
| 8.10 | 11 | 6.50 |
| Số giấy chứng nhận | 22KDR/000037 |
|---|
| Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) | 4,660 x 1,865 x 1,700 |
|---|---|
| Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) | 2,755 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) | 190 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) | 5.89 |
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) | 54 |
| Thể tích khoang hành lý (L) / Boot space (L) | 543 |
| Số chỗ ngồi / Seat capacity | 5 chỗ |
| Loại động cơ / Engine type | Smartstream 2.0 Diesel |
|---|---|
| Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) | 184 / 4000 |
| Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) | 416 / 2000-2750 |
| Hộp số / Transmission | Tự động 8 cấp / 8AT |
| Hệ thống dẫn động / Drivertrain | Cầu trước / FWD |
| Chế độ lái / Drive mode | Normal / Eco / Sport / Smart |
| Hệ thống treo trước / Front Suspension | McPherson / McPherson |
|---|---|
| Hệ thống treo sau/ Rear Suspension | Liên kết đa điểm / Multi-link |
| Hệ thống phanh trước / Front Brakes System | Đĩa / Disc |
| Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System | Đĩa / Disc |
| Thông số lốp xe / Tires | 235/55 R19 |
| Mâm xe / Wheel | 19 inch |
| Cụm đèn trước / Headlights | LED Projector |
|---|---|
| Đèn pha tự động / Automatic headlight control | ● |
| Đèn trước chiếu xa & chiếu gần tự động HBA / High Beam Assist | ● |
| Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights | LED |
| Đèn sương mù / Fog lights | LED |
| Cụm đèn sau / Rear lamps | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors | ● |
| Gạt mưa tự động / Auto rain sensing wipers | Có● |
| Baga mui / Roof rails | ● |
| Cốp điện / Power Tailgate | ● |
| Cửa sổ trời / Sunroof | ● |
| Bệ bước chân / Side steps | ● |
| Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel | ● |
|---|---|
| Chất liệu ghế / Seat trim | Da / Leather |
| Ghế lái chỉnh điện / Power Driver Seat | ● |
| Ghế người lái có nhớ vị trí / Memory Driver seat | ● |
| Ghế hành khách chỉnh điện / Power Passenger seat | ● |
| Sưởi và làm mát hàng ghế trước / Heated & ventilated 1st seats | ● |
| Màn hình đa thông tin / Cluster Instrument | Full-LCD 12.3” |
| Màn hình giải trí trung tâm AVN / AVN Screen Infotainment | AVN 12.3” |
| Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Connect phone | ● |
| Hệ thống âm thanh / Sound system | 8 loa Harman Kardon / Harman Kardon 8 speakers |
| Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning | 2 vùng /Dual-zone |
| Cửa gió điều hòa hàng ghế sau / Rear vents | ● |
| Sạc không dây / Wireless charger | ● |
| Đèn viền nội thất / Ambient light | ● |
| Gương chống chói ECM / ElectroChromic Mirrors | ● |
| Tính năng khởi động từ xa / Remote engine start | ● |
| Lẫy chuyển số / Paddle shift | ● |
| Phanh tay điện tử + Autohold / Electronic parking brake with Auto hold | ● |
| Chuyển số điện tử / Shift-By-Wire | ● |
| Số túi khí / Airbags | 6 |
|---|---|
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System | ● |
| Hệ thống cân bằng điện tử ESC / Electronic Stability Control | ● |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC / Hill-start Assist Control | ● |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors | Trước & sau / Front & rear |
| Camera lùi / Rear View Monitor | Camera 360 |
| Hiển thị điểm mù trên màn hình đa thông tin BVM / Blind-spot View Monitor | ● |
| Cảnh báo áp suất lốp TPMS/ Tyre Pressure Monitoring System | ● |
| Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control | Thích ứng / Adaptive |
| Cảnh báo & hỗ trợ giữ làn đường LKA / Lane Keeping Assist | ● |
| Cảnh báo & hỗ trợ theo làn đường LFA / Lane Following Assist | ● |
| Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phía trước FCA/ Forward Collision-avoidance Assist | ● |
| Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm điểm mù phía sau BCA / Blind-spot Collision-avoidance Assist | Chỉ cảnh báo |
| Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phương tiện cắt ngang khi lùi RCCA / Rear Cross-traffic Collision-avoidance Assist | Chỉ cảnh báo |
| Cảnh báo người lái tập trung DAW / Driver Attention Warning | ● |
| Kết hợp | Trong đô thị | Ngoài đô thị |
|---|---|---|
| 5.90 | 6.80 | 5.10 |
| Số giấy chứng nhận | 22KDR/000026 |
|---|
| Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) | 4,660 x 1,865 x 1,700 |
|---|---|
| Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) | 2,755 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) | 190 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) | 5.89 |
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) | 54 |
| Thể tích khoang hành lý (L) / Boot space (L) | 543 |
| Số chỗ ngồi / Seat capacity | 5 chỗ |
| Loại động cơ / Engine type | Smartstream 2.0 Diesel |
|---|---|
| Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) | 184 / 4000 |
| Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) | 416 / 2000-2750 |
| Hộp số / Transmission | Tự động 8 cấp / 8AT |
| Hệ thống dẫn động / Drivertrain | Cầu trước / FWD |
| Chế độ lái / Drive mode | Normal / Eco / Sport / Smart |
| Hệ thống treo trước / Front Suspension | McPherson / McPherson |
|---|---|
| Hệ thống treo sau/ Rear Suspension | Liên kết đa điểm / Multi-link |
| Hệ thống phanh trước / Front Brakes System | Đĩa / Disc |
| Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System | Đĩa / Disc |
| Thông số lốp xe / Tires | 235/55 R19 |
| Mâm xe / Wheel | 19 inch |
| Cụm đèn trước / Headlights | LED Projector |
|---|---|
| Đèn pha tự động / Automatic headlight control | ● |
| Đèn trước chiếu xa & chiếu gần tự động HBA / High Beam Assist | ● |
| Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights | LED |
| Đèn sương mù / Fog lights | LED |
| Cụm đèn sau / Rear lamps | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors | ● |
| Gạt mưa tự động / Auto rain sensing wipers | ● |
| Baga mui / Roof rails | ● |
| Cốp điện / Power Tailgate | ● |
| Cửa sổ trời / Sunroof | ● |
| Bệ bước chân / Side steps | ● |
| Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel | v |
|---|---|
| Chất liệu ghế / Seat trim | Da / Leather |
| Ghế lái chỉnh điện / Power Driver Seat | ● |
| Ghế người lái có nhớ vị trí / Memory Driver seat | ● |
| Ghế hành khách chỉnh điện / Power Passenger seat | ● |
| Sưởi và làm mát hàng ghế trước / Heated & ventilated 1st seats | ● |
| Màn hình đa thông tin / Cluster Instrument | Full-LCD 12.3” |
| Màn hình giải trí trung tâm AVN / AVN Screen Infotainment | AVN 12.3” |
| Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Connect phone | ● |
| Hệ thống âm thanh / Sound system | 8 loa Harman Kardon / Harman Kardon 8 speakers |
| Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning | 2 vùng /Dual-zone |
| Cửa gió điều hòa hàng ghế sau / Rear vents | ● |
| Sạc không dây / Wireless charger | ● |
| Đèn viền nội thất / Ambient light | ● |
| Gương chống chói ECM / ElectroChromic Mirrors | ● |
| Tính năng khởi động từ xa / Remote engine start | ● |
| Lẫy chuyển số / Paddle shift | ● |
| Phanh tay điện tử + Autohold / Electronic parking brake with Auto hold | ● |
| Tính năng khởi động từ xa / Remote engine start | Chuyển số điện tử / Shift-By-Wire |
| Màn hình HUD / Head-up Display | ● |
| Số túi khí / Airbags | 6 |
|---|---|
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System | ● |
| Hệ thống cân bằng điện tử ESC / Electronic Stability Control | ● |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC / Hill-start Assist Control | ● |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors | Trước & sau / Front & rear |
| Camera lùi / Rear View Monitor | Camera 360 |
| Hiển thị điểm mù trên màn hình đa thông tin BVM / Blind-spot View Monitor | ● |
| Cảnh báo áp suất lốp TPMS/ Tyre Pressure Monitoring System | ● |
| Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control | Thích ứng / Adaptive |
| Cảnh báo & hỗ trợ giữ làn đường LKA / Lane Keeping Assist | ● |
| Cảnh báo & hỗ trợ theo làn đường LFA / Lane Following Assist | ● |
| Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phía trước FCA/ Forward Collision-avoidance Assist | ● |
| Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm điểm mù phía sau BCA / Blind-spot Collision-avoidance Assist | Chỉ cảnh báo |
| Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phương tiện cắt ngang khi lùi RCCA / Rear Cross-traffic Collision-avoidance Assist | Chỉ cảnh báo |
| Cảnh báo người lái tập trung DAW / Driver Attention Warning | ● |
| Kết hợp | Trong đô thị | Ngoài đô thị |
|---|---|---|
| 5.90 | 6.80 | 5.10 |
| Số giấy chứng nhận | 22KDR/000025 |
|---|