KIA Soluto
KIA Soluto
KIA Soluto
KIA Soluto
KIA Soluto
KIA Soluto
KIA Soluto
KIA Soluto
KIA Soluto
KIA Soluto

Chỉ từ 405.000.000 VNĐ
  • Hãng xe : XE KIA
  • Năm sản xuất :
  • Loại hộp số : Số tự động
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu :
Liên hệ nhận báo giá ngay

KIA Soluto Mẫu xe hoàn toàn mới thuộc phân khúc B-Sedan với thiết kế thông minh: bên ngoài trẻ trung năng động, bên trong rộng rãi và đầy đủ tiện nghi – là lựa chọn tối ưu cho khách hàng yêu thích KẾT NỐI CÁC GIÁ TRỊ THẬT, phục vụ cho nhu cầu cá nhân, gia đình trẻ, cũng như kinh doanh dịch vụ vận chuyển hành khách một cách hiệu quả.

Chọn Màu Sắc

Tổng quan

KIA Soluto MT 1.4L hay còn gọi là KIA Pegas là mẫu sedan hạng B xuất hiện lần đầu tiên trước công chúng trong triển lãm ô tô Thượng Hải 2017. Soluto được sản xuất dựa trên nền tảng của mẫu xe KIA K2 hướng tới khách hàng trẻ. Khi Soluto được bán chính thức tại Việt Nam nó sẽ thay thế cho KIA Rio và sẽ chám trán các đối thủ cực mạnh như Toyota Vios, Hyundai Accent, Honda City,...

KIA Soluto MT 1.4L - Hình 1

KIA Soluto thiết kế vẻ ngoài trẻ trung

 

Ngoại thất

KIA Soluto sở hữu kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.300 x 1.700 x 1.460 mm. Mẫu xe này lần đầu ra mắt đã thu hút được rất nhiều sự quan tâm từ khách hàng vì sử dụng khung gầm được chia từ KIA K2.

KIA Soluto MT 1.4L - Hình 2

KIA Soluto thiết kế vẻ ngoài trẻ trung

Đầu xe KIA Soluto MT 1.4L nổi bật với lưới tản nhiệt dạng “mũi hổ” với kiểu dáng thanh mảnh nối liền với cụm đèn pha bầu bĩnh. Điểm nhấn là sự xuất hiện của hốc hút gió kéo dài là yếu tố giúp phần đầu xe trở nên rộng rãi và cứng cáp hơn. Thiết kế hai bóng đèn sương mù trên cản trước làm hoàn thiện tổng thể đầu xe.

KIA Soluto MT 1.4L - Hình 3

Đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt

Từ đầu xe quan sát xuống thân xe bạn sẽ ấn tượng với những đường gân dập nổi kéo dài từ vòm bánh trước đến tận đèn hậu góp phần tăng tính khí động học cho xe. Nổi bật trên thân xe chính là bộ vành kích thước 14 inch cực kỳ phù hợp với ngoại hình của xe.

KIA Soluto MT 1.4L - Hình 4

Thân xe thiết kế những đường gân dập nổi kéo dài

Thân xe còn nổi bật với trang bị gương chiếu hậu cho phép chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ LED nổi bật. Thiết kế tay nắm cửa được phủ lớp crom sáng bóng giúp hông xe thêm phần sang trọng. Phong cách thiết kế dáng xe hơi xuôi về phía sau chính là cách giúp chiếc xe có vẻ dài hơn và cuốn hút hơn.

Từ thân xe quan sát xuống đuôi xe, bạn sẽ nhận thấy rất nhiều điểm tương đồng giữa Soluto và KIA K2. Thiết kế đuôi xe uyển chuyển nhờ các đường nét bo tròn kết hợp cùng cụm đèn hậu dạng đa giác với kiểu thiết kế chia làm 2 tầng ấn tượng.

KIA Soluto MT 1.4L - Hình 5

Thiết kế đuôi xe uyển chuyển thể thao

Bên dưới là cụm đèn phản quang đối xứng nhau giúp tăng yếu tố nhận diện cho các phương tiện phía sau nhất là khi di chuyển vào ban đêm. Đuôi xe càng thêm phần sang trọng và tinh tế nhớ thiết kế cụm ống xả dạng ống đặt lệch về bên phải và được giấu kín dưới gầm.

KIA Soluto MT 1.4L - Hình 6

Đuôi xe sang trọng và tinh tế

 

Nội thất

Chiều dài cơ sở của KIA Soluto KIA Soluto MT 1.4L là 2570 mm, thông số này nhỉnh hơn đối thủ Toyota Vios có kích thước 2550 mm. Nhờ vậy, bạn có thể yên tâm Soluto hứa hẹn mang tới cho tất cả các hành khách trên xe không gian nội thất thoáng đãng.

KIA Soluto MT 1.4L - Hình 7

Không gian nội thất thoáng đãng

Bước vào cabin xe, bạn sẽ ấn tượng ngay với phong cách thiết kế bảng táp lô hài hòa và trang nhã trên nền đen chủ đạo. Xe sử dụng vô lăng 3 chấu bọc da tích hợp nút bấm tiện lợi cho phép bạn dễ dàng thao tác.

KIA Soluto MT 1.4L - Hình 8

vô lăng 3 chấu bọc da tích hợp nút bấm tiện lợi

Bạn có thể tùy chọn phiên bản Soluto với ghế ngồi bọc da sang trọng hoặc nỉ thông thường. Thiết kế ghế lái cho phép tùy chỉnh độ cao giúp bạn có tầm quan sát tốt nhất. Đồng thời, bạn cũng có thể điều chỉnh tựa đầu hàng ghế trước.

KIA Soluto MT 1.4L - Hình 9

Ghế bọc da sang trọng

Về tiện nghi trên xe, Soluto sử dụng điều hòa còn khá đơn điệu, cụ thể bạn phải sử dụng núm xoay để điều chỉnh độ lạnh. Tuy nhiên, bạn có thể yên tâm vì hệ thống điều hòa của Soluto hoàn toàn đáp ứng khả năng làm lạnh nhanh và sâu cho mọi vị trí trên xe.

Về tiện nghi giải trí, Soluto MT 1.4L được trang bị màn hình cảm ứng 7 inch, cho phép kết nối Apple Carplay, Android Auto cùng với rất nhiều tính năng mới. Ngoài ra, còn phải kể tới các tiện nghi như đèn khoang hành lý, hộc đựng cốc, hộc đựng đồ, cửa sổ phía sau chỉnh điện.

KIA Soluto MT 1.4L - Hình 10

KIA Soluto được trang bị màn hình cảm ứng 7 inch

 

Vận hành

KIA Soluto MT 1.4L được trang bị động cơ Kappa 1.4L Dual – CVVT cho khả năng sản sinh công suất 93 mã lực tại 6000 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 132 Nm tại 4000 vòng/phút. Soluto dùng hộp số tùy chọn gồm hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số tự động 4 cấp. Với hộp số sàn thì có ưu điểm đó là giúp xe tiết kiệm nhiên liệu đồng thời mang tới cảm giác lái chân thật. Tuy nhiên, nhược điểm của xe sử dụng số sàn đó là quá trình chuyển số còn giật cục.

KIA Soluto MT 1.4L - Hình 11

Động cơ vận hành mãnh mẽ

Còn nếu bạn chọn Soluto hộp số sàn 5 cấp thì có ưu điểm đó là quá trình sang số diễn ra nhanh chóng và mượt mà. Đây được xem là trang bị hộp số được đông đảo khách hàng nữ ưu tiên chọn lựa vì việc lái xe không đòi hỏi bạn phải thao tác quá nhiều nhất là sử dụng xe trong đô thị.

 

An toàn

Các trang an toàn nổi bật trên KIA Soluto MT 1.4L gồm có: 2 túi khí, camera lùi, chống bó cứng phanh ABS. Tính an ninh của Soluto được đảm bảo nhờ vào hệ thống chống trộm Immobilizer giúp bạn yên tâm khi rời khỏi xe.

Soluto

Soluto
0

Kia Soluto MT

Kia Soluto MT
339.000.000 VNĐ

Kia Soluto MT Deluxe

Kia Soluto MT Deluxe
369.000.000 VNĐ

Kia Soluto AT Deluxe

Kia Soluto AT Deluxe
405.000.000 VNĐ

Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) 4,300 x 1,700 x 1,460
Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) 2,570
Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) 150
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) 5.2
Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) 43
Thể tích khoang hành lý (L) / Boot space (L) 475
Số chỗ ngồi / Seat capacity 5 chỗ
Loại động cơ / Engine type Kappa 1.4L
Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) 94 / 6,000
Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) 132 / 4,000
Hộp số / Transmission 4AT
Hệ thống dẫn động / Drivertrain Cầu trước / FWD
Hệ thống treo trước / Front Suspension McPherson / MacPherson
Hệ thống treo sau/ Rear Suspension Thanh cân bằng/ Semi-Independent
Hệ thống phanh trước / Front Brakes System Đĩa / Disc
Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System Đĩa / Disc
Thông số lốp xe / Tires 174/70 R14
Mâm xe / Wheel 14 inch
Cụm đèn trước / Headlights Halogen
Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights LED
Đèn sương mù / Fog lights LED
Cụm đèn sau / Rear lamps Halogen
Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors
Cụm đèn sau / Rear lamps Cốp điện / Power Tailgate
Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors
Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel
Chất liệu ghế / Seat trim Da / Leather
Ghế lái chỉnh điện / Power Driver Seat Chỉnh cơ / Manual
Màn hình đa thông tin / Cluster Instrument 2.8'' LCD
Màn hình giải trí trung tâm AVN / AVN Screen Infotainment AVN 7''
Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Connect phone
Hệ thống âm thanh / Sound system 6 loa / 6 speakers
Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning Chỉnh cơ / Manual
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm / Smart key remote with push-button start
Tính năng khởi động từ xa / Remote engine start
Số túi khí / Airbags 2
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System
Hệ thống cân bằng điện tử ESC / Electronic Stability Control
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC / Hill-start Assist Control
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors
Camera lùi / Rear View Monitor
Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control
Kết hợp Trong đô thị Ngoài đô thị
5.59 7.0 4.76
Số giấy chứng nhận 22KDR/000018
Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) 4,300 x 1,700 x 1,460
Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) 2,570
Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) 150
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) 5.2
Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) 43
Thể tích khoang hành lý (L) / Boot space (L) 475
Số chỗ ngồi / Seat capacity 5 chỗ
Loại động cơ / Engine type Kappa 1.4L
Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) 94 / 6,000
Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) 132 / 4,000
Hộp số / Transmission 5MT
Hệ thống dẫn động / Drivertrain Cầu trước / FWD
Hệ thống treo trước / Front Suspension McPherson / MacPherson
Hệ thống treo sau/ Rear Suspension Thanh cân bằng / Semi-Independent
Hệ thống phanh trước / Front Brakes System Đĩa / Disc
Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System Tang trống / Drum
Thông số lốp xe / Tires 174/70 R14
Mâm xe / Wheel 14 inch
Cụm đèn trước / Headlights Halogen
Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights -
Đèn sương mù / Fog lights Halogen
Cụm đèn sau / Rear lamps Halogen
Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors Chỉ chỉnh điện / Only Electric
Cốp điện / Power Tailgate -
Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel -
Chất liệu ghế / Seat trim Simili
Ghế lái chỉnh điện / Power Driver Seat Chỉnh cơ / Manual
Màn hình đa thông tin / Cluster Instrument 2.8'' LCD
Màn hình giải trí trung tâm AVN / AVN Screen Infotainment Audio
Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Connect phone -
Hệ thống âm thanh / Sound system 4 loa / 4 speakers
Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning Chỉnh cơ / Manual
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm / Smart key remote with push-button start Remote tích hợp chìa khóa / Only Key Fob
Tính năng khởi động từ xa / Remote engine start -
Số túi khí / Airbags 2
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System
Hệ thống cân bằng điện tử ESC / Electronic Stability Control -
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC / Hill-start Assist Control -
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors -
Camera lùi / Rear View Monitor -
Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control -
Kết hợp Trong đô thị Ngoài đô thị
5.59 7.0 4.76
Số giấy chứng nhận 22KDR/000018
Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) 4,300 x 1,700 x 1,460
Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) 2,570
Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) 150
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) 5.2
Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) 43
Thể tích khoang hành lý (L) / Boot space (L) 475
Số chỗ ngồi / Seat capacity 5 chỗ
Loại động cơ / Engine type Kappa 1.4L
Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) 94 / 6,000
Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) 132 / 4,000
Hộp số / Transmission 5MT
Hệ thống dẫn động / Drivertrain Cầu trước / FWD
Hệ thống treo trước / Front Suspension McPherson / MacPherson
Hệ thống treo sau/ Rear Suspension Thanh cân bằng / Semi-Independent
Hệ thống phanh trước / Front Brakes System Đĩa / Disc
Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System Đĩa / Disc
Thông số lốp xe / Tires 174/70 R14
Mâm xe / Wheel 14 inch
Cụm đèn trước / Headlights Halogen
Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights LED
Đèn sương mù / Fog lights LED
Cụm đèn sau / Rear lamps Halogen
Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors
Cốp điện / Power Tailgate
Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel
Chất liệu ghế / Seat trim Da / Leather
Ghế lái chỉnh điện / Power Driver Seat Chỉnh cơ / Manual
Màn hình đa thông tin / Cluster Instrument 2.8'' LCD
Màn hình giải trí trung tâm AVN / AVN Screen Infotainment AVN 7''
Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Connect phone
Hệ thống âm thanh / Sound system 6 loa / 6 speakers
Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning Chỉnh cơ / Manual
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm / Smart key remote with push-button start Remote tích hợp chìa khóa / Only Key Fob
Tính năng khởi động từ xa / Remote engine start -
Số túi khí / Airbags 2
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System
Hệ thống cân bằng điện tử ESC / Electronic Stability Control -
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC / Hill-start Assist Control -
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors
Camera lùi / Rear View Monitor
Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control -
Kết hợp Trong đô thị Ngoài đô thị
6.0 8.29 4.64
Số giấy chứng nhận 22KDR/000017
Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) 4,300 x 1,700 x 1,460
Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) 2,570
Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) 150
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) 5.2
Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) 43
Thể tích khoang hành lý (L) / Boot space (L) 475
Số chỗ ngồi / Seat capacity 5 chỗ
Loại động cơ / Engine type Kappa 1.4L
Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) 94 / 6,000
Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) 132 / 4,000
Hộp số / Transmission 4AT
Hệ thống dẫn động / Drivertrain Cầu trước / FWD
Hệ thống treo trước / Front Suspension McPherson / MacPherson
Hệ thống treo sau/ Rear Suspension Thanh cân bằng / Semi-Independent
Hệ thống phanh trước / Front Brakes System Đĩa / Disc
Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System Đĩa / Disc
Thông số lốp xe / Tires 174/70 R14
Mâm xe / Wheel 14 inch
Cụm đèn trước / Headlights Halogen
Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights LED
Đèn sương mù / Fog lights LED
Cụm đèn sau / Rear lamps Halogen
Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors
Cốp điện / Power Tailgate
Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel
Chất liệu ghế / Seat trim Da / Leather
Ghế lái chỉnh điện / Power Driver Seat Chỉnh cơ / Manual
Màn hình đa thông tin / Cluster Instrument 2.8'' LCD
Màn hình giải trí trung tâm AVN / AVN Screen Infotainment AVN 7''
Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Connect phone
Hệ thống âm thanh / Sound system 6 loa / 6 speakers
Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning Chỉnh cơ / Manual
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm / Smart key remote with push-button start Remote tích hợp chìa khóa / Only Key Fob
Tính năng khởi động từ xa / Remote engine start -
Số túi khí / Airbags 2
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System
Hệ thống cân bằng điện tử ESC / Electronic Stability Control -
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC / Hill-start Assist Control -
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors
Camera lùi / Rear View Monitor
Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control -
Kết hợp Trong đô thị Ngoài đô thị
6.7 8.73 5.52
Số giấy chứng nhận 22KDR/000016