Sau thời gian chờ đợi, sáng nay (09/10), KIA K5 chính thức ra mắt thị trường Việt Nam. K5 là cái tên quen thuộc tại thị trường quê nhà Hàn Quốc và được biết đến tại Mỹ hay Việt Nam dưới tên gọi Optima. Trong sự kiện giới thiệu thế hệ sản phẩm mới của mình tại Việt Nam sáng 9/10, hãng xe Hàn đã quyết định thống nhất lại cách gọi mẫu xe này là KIA K5.

KIA K5 2.0 Luxury sử dụng ngôn ngữ thiết kế với một diện mạo mới đầy cuốn hút. K5 được chia sẻ chung nền tảng với Hyundai Sonata thế hệ thứ 8 nên tổng thể ngoại thất hai mẫu xe này có nhiều điểm chung.

Kích thước tổng thể dài x rộng x cao của KIA K5 lần lượt 4.905x1.860x1.465 mm, chiều dài cơ sở đạt 2.850 mm. Kích thước này của K5 thế hệ mới lớn hơn bản tiền nhiệm (4.855x1.860x1.465 mm, 2805 mm); dài hơn 50 mm, chiều dài cơ sở dài thêm 45 mm tạo điều kiện giúp xe sở hữu khoang cabin rộng rãi hơn. Thiết kế đường nóc xe vuốt sâu tới sát cửa cốp giúp xe trở nên trẻ trung hơn.

Đầu xe sử dụng lưới tản nhiệt dạng mũi hổ đặc trưng nhưng có kích thước lớn hơn và thiết kế dữ dằn hơn. Xe được trang bị đèn chiếu sáng LED Projector. Thiết kế dải đèn LED chạy ban ngày màu hổ phách với hình dáng chữ "L" được uốn cong bao trọn cụm đèn pha. K5 sử dụng đèn sương mù trước LED. Hốc hút gió được với tạo hình hầm hố được đặt phía dưới giúp tăng tính khí động học cho xe.


Trên nắp ca-pô và dọc hai bên thân xe là sự xuất hiện của những đường gân nổi giúp xe trở nên khỏe khoắn và mạnh mẽ. Trang bị gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện tự động tích hợp đèn báo rẽ. Xe sử dụng la zăng đa chấu, kích thước 18 inch tiêu chuẩn, lốp xe 235/45R18.

Phía sau xe nổi bật với dải đèn hậu LED nối liền từ phải sang trái khiến mọi người liên tưởng đến các mẫu xe sang của Đức hiện nay. Xe còn được trang bị hệ thống ống xả kép có viền mạ crôm sáng bóng. Cánh hướng gió và ốp cản sau thiết kế thể thao.

KIA K5 Premium 2.0 là mẫu xe sedan cỡ trung có khoang cabin rộng rãi và thoải mái cho cả hàng ghế trước và ghế sau. Xe sử dụng chất liệu giả da nhưng vẫn mang lại cảm giác sang trọng.

Xe sử dụng màn hình kỹ thuật số (cụm đồng hồ) có kích thước 12.3 inch, hiển thị thông tin lên kính lái HUD, khởi động nút bấm và khởi động từ xa. Thiết kế tay lái bọc da, tích hợp lẫy chuyễn số, chức năng sưởi và các phím điều chỉnh thông tin

KIA K5 được trang bị màn hình cảm ứng có kích thước 10.25 inch tiêu chuẩn. Hệ thống thông tin giải trí tích hợp Apple Carplay, Android Auto tiêu chuẩn.

Xe sử dụng dàn âm thanh 12 loa Bose cao cấp. K5 còn được trang bị đèn viền trang trí nội thất Moodlight, điều hòa 2 vùng tự động, sạc không dây, cửa sổ trời toàn cảnh Panorama, gương chiếu hậu bên trong chống chói tự động....

Chất liệu ghế ngồi trên xe được bọc giả da. Thiết kế ghế trước có tính năng chỉnh điện, nhớ vị trí. Trong khi đó ghế phụ cho phép chỉnh điện, tích hợp chế độ thư giãn 1 chạm. Hàng ghế trước của xe được trang bị hệ thống sưởi và làm mát.

Tiến xuống hàng ghế thứ 2 có thêm tính năng làm mát. Xe được trang bị thêm cổng sạc USB cho hàng ghế thứ 2. Bên cạnh đó, để đảm bảo sự riêng tư và thoải mái cho hàng ghế thứ 2, K5 còn được trang bị thêm rèm che năng và cửa gió điều hòa riêng.

K5 sở hữu dung tích khoang hành lý 510 lít. Dung tích bình nhiên liệu 60 lít
KIA K5 2.0 Luxury được trang bị động cơ Nu 2.0 lít MPI cho khả năng sản sinh ra công suất 150 mã lực và mô men xoắn cực đại đạt 192 Nm. Kết hợp hộp số tự động 06 cấp, dẫn động cầu trước. K5 dùng hệ thống treo trước McPherson và hệ thống treo sau liên kết đa điểm.

Các trang bị an toàn có trên xe KIA K5 2.0 Luxury bao gồm:
K5
Kia K5 2.0 Luxury
759.000.000 VNĐ
Kia K5 2.0 Premium
879.000.000 VNĐ
Kia K5 2.5 GT-Line
925.000.000 VNĐ
| Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) | 4,905 x 1,860 x 1,465 |
|---|---|
| Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) | 2,850 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) | 135 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) | 5.49 |
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) | 60 L |
| Thể tích khoang hành lý (L) / Boot space (L) | 510 L |
| Số chỗ ngồi / Seat capacity | 5 chỗ |
| Loại động cơ / Engine type | Theta III 2.5 GDI |
|---|---|
| Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) | 191 hp / 6,100 rpm |
| Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) | 246 Nm / 4,000 rpm |
| Hộp số / Transmission | 8AT |
| Hệ thống dẫn động / Drivertrain | Cầu trước / FWD |
| Chế độ lái / Drive mode | Normal/Comfort/Eco/Sport/Smart |
| Hệ thống treo trước / Front Suspension | McPherson |
|---|---|
| Hệ thống treo sau/ Rear Suspension | Liên kết đa điểm |
| Hệ thống phanh trước / Front Brakes System | Đĩa |
| Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System | Đĩa |
| Thông số lốp xe / Tires | 235/45 R18 |
| Mâm xe / Wheel | Mâm hợp kim 18 inch |
| Cụm đèn trước / Headlights | LED Projector |
|---|---|
| Đèn pha tự động / Automatic headlight control | ● |
| Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights | LED |
| Đèn sương mù / Fog lights | LED |
| Cụm đèn sau / Rear lamps | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors | ● |
| Gạt mưa tự động / Auto rain sensing wipers | ● |
| Cốp điện / Power Tailgate | ● |
| Cửa sổ trời / Sunroof | Panorama |
| Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel | ● |
|---|---|
| Chất liệu ghế / Seat trim | Da / Leather |
| Ghế lái chỉnh điện / Power Driver Seat | ● |
| Ghế người lái có nhớ vị trí / Memory Driver seat | ● |
| Ghế hành khách chỉnh điện / Power Passenger seat | ●+ (ngả lưng 1 chạm / one -touch relaxation mode) |
| Sưởi và làm mát hàng ghế trước / Heated & ventilated 1st seats | ● |
| Sưởi và làm mát hàng ghế 2 / Heated & ventilated 2nd seats | Chỉ sưởi / Only heated |
| Màn hình đa thông tin / Cluster Instrument | 12.3 inch |
| Màn hình giải trí trung tâm AVN / Touch Screen Infotainment AVN | 10.25 inch |
| Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Connect phone | ● |
| Hệ thống âm thanh / Sound system | 12 loa Bose / Bose 12 speakers |
| Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning | 2 vùng /Dual-zone |
| Cửa gió điều hòa hàng ghế sau / Rear vents | ● |
| Sạc không dây / Wireless charger | ● |
| Gương chống chói ECM / ElectroChromic Mirrors | ● |
| Rèm che nắng / Side window sunshade | ● |
| Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm / Smart key remote with push-button start | ● |
| Tính năng khởi động từ xa / Remote engine start | ● |
| Màn hình HUD / Head-up Display | ● |
| Lẫy chuyển số / Paddle shift | ● |
| Phanh tay điện tử + Autohold / Electronic parking brake with Auto hold | ● |
| Số túi khí / Airbags | 6 |
|---|---|
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System | ● |
| Hệ thống cân bằng điện tử ESC / Electronic Stability Control | ● |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC / Hill-start Assist Control | ● |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors | Trước & sau / Front & rear |
| Camera lùi / Rear View Monitor | Camera 360 |
| Hiển thị điểm mù trên màn hình đa thông tin BVM / Blind-spot View Monitor | ● |
| Cảnh báo áp suất lốp TPMS/ Tyre Pressure Monitoring System | ● |
| Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control | ● |
| Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm điểm mù phía sau BCA / Blind-spot Collision-avoidance Assist | Chỉ cảnh báo |
| Kết hợp | Trong đô thị | Ngoài đô thị |
|---|---|---|
| 6.9 | 9.6 | 5.4 |
| Số giấy chứng nhận | 21KDR/000070 |
|---|
| Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) | 4,905 x 1,860 x 1,465 |
|---|---|
| Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) | 2,850 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) | 135 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) | 5.49 |
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) | 60 L |
| Thể tích khoang hành lý (L) / Boot space (L) | 510 L |
| Số chỗ ngồi / Seat capacity | 5 chỗ |
| Loại động cơ / Engine type | Nu 2.0 MPI |
|---|---|
| Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) | 150 hp / 6,200 rpm |
| Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) | 192 Nm / 4,000 rpm |
| Hộp số / Transmission | 6AT |
| Hệ thống dẫn động / Drivertrain | Cầu trước / FWD |
| Chế độ lái / Drive mode | Normal/Comfort/Eco/Sport/Smart |
| Hệ thống treo trước / Front Suspension | McPherson |
|---|---|
| Hệ thống treo sau/ Rear Suspension | Liên kết đa điểm |
| Hệ thống phanh trước / Front Brakes System | Đĩa |
| Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System | Đĩa |
| Thông số lốp xe / Tires | 235/45 R18 |
| Mâm xe / Wheel | Mâm hợp kim 18 inch |
| Cụm đèn trước / Headlights | LED |
|---|---|
| Đèn pha tự động / Automatic headlight control | ● |
| Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights | LED |
| Đèn sương mù / Fog lights | LED |
| Cụm đèn sau / Rear lamps | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors | ● |
| Gạt mưa tự động / Auto rain sensing wipers | ● |
| Cốp điện / Power Tailgate | ● |
| Cửa sổ trời / Sunroof | - |
| Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel | ● |
|---|---|
| Chất liệu ghế / Seat trim | Da / Leather |
| Ghế lái chỉnh điện / Power Driver Seat | ● |
| Ghế người lái có nhớ vị trí / Memory Driver seat | ● |
| Ghế hành khách chỉnh điện / Power Passenger seat | ● |
| Sưởi và làm mát hàng ghế trước / Heated & ventilated 1st seats | ● |
| Sưởi và làm mát hàng ghế 2 / Heated & ventilated 2nd seats | - |
| Màn hình đa thông tin / Cluster Instrument | 12.3 inch |
| Màn hình giải trí trung tâm AVN / Touch Screen Infotainment AVN | 10.25 inch |
| Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Connect phone | ● |
| Hệ thống âm thanh / Sound system | 6 loa / 6 speakers |
| Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning | 2 vùng /Dual-zone |
| Cửa gió điều hòa hàng ghế sau / Rear vents | ● |
| Sạc không dây / Wireless charger | ● |
| Gương chống chói ECM / ElectroChromic Mirrors | ● |
| Rèm che nắng / Side window sunshade | ● |
| Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm / Smart key remote with push-button start | ● |
| Tính năng khởi động từ xa / Remote engine start | ● |
| Màn hình HUD / Head-up Display | ● |
| Lẫy chuyển số / Paddle shift | ● |
| Phanh tay điện tử + Autohold / Electronic parking brake with Auto hold | ● |
| Số túi khí / Airbags | 6 |
|---|---|
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System | ● |
| Hệ thống cân bằng điện tử ESC / Electronic Stability Control | ● |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC / Hill-start Assist Control | ● |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors | Trước & sau / Front & rear |
| Camera lùi / Rear View Monitor | Camera 360 |
| Hiển thị điểm mù trên màn hình đa thông tin BVM / Blind-spot View Monitor | ● |
| Cảnh báo áp suất lốp TPMS/ Tyre Pressure Monitoring System | ● |
| Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control | ● |
| Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm điểm mù phía sau BCA / Blind-spot Collision-avoidance Assist | Chỉ cảnh báo |
| Kết hợp | Trong đô thị | Ngoài đô thị |
|---|---|---|
| 6.9 | 9.6 | 5.4 |
| Số giấy chứng nhận | 21KDR/000070 |
|---|
| Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) | 4,905 x 1,860 x 1,465 |
|---|---|
| Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) | 2,850 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) | 135 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) | 5.49 |
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) | 60 L |
| Thể tích khoang hành lý (L) / Boot space (L) | 510 L |
| Số chỗ ngồi / Seat capacity | 5 chỗ |
| Loại động cơ / Engine type | Nu 2.0 MPI |
|---|---|
| Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) | 150 hp / 6,200 rpm |
| Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) | 192 Nm / 4,000 rpm |
| Hộp số / Transmission | 6AT |
| Hệ thống dẫn động / Drivertrain | Cầu trước / FWD |
| Chế độ lái / Drive mode | Normal/Comfort/Eco/Sport/Smart |
| Hệ thống treo trước / Front Suspension | McPherson |
|---|---|
| Hệ thống treo sau/ Rear Suspension | Liên kết đa điểm |
| Hệ thống phanh trước / Front Brakes System | Đĩa |
| Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System | Đĩa |
| Thông số lốp xe / Tires | 235/45 R18 |
| Mâm xe / Wheel | Mâm hợp kim 18 inch |
| Cụm đèn trước / Headlights | LED Projector |
|---|---|
| Đèn pha tự động / Automatic headlight control | ● |
| Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights | LED |
| Đèn sương mù / Fog lights | LED |
| Cụm đèn sau / Rear lamps | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors | ● |
| Gạt mưa tự động / Auto rain sensing wipers | ● |
| Cốp điện / Power Tailgate | ● |
| Cửa sổ trời / Sunroof | Panorama |
| Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel | ● |
|---|---|
| Chất liệu ghế / Seat trim | Da / Leather |
| Ghế lái chỉnh điện / Power Driver Seat | ● |
| Ghế người lái có nhớ vị trí / Memory Driver seat | ● |
| Ghế hành khách chỉnh điện / Power Passenger seat | ●+ (ngả lưng 1 chạm / one -touch relaxation mode) |
| Sưởi và làm mát hàng ghế trước / Heated & ventilated 1st seats | ● |
| Sưởi và làm mát hàng ghế 2 / Heated & ventilated 2nd seats | - |
| Màn hình đa thông tin / Cluster Instrument | 12.3 inch |
| Màn hình giải trí trung tâm AVN / Touch Screen Infotainment AVN | 10.25 inch |
| Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Connect phone | ● |
| Hệ thống âm thanh / Sound system | 12 loa Bose / Bose 12 speakers |
| Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning | 2 vùng /Dual-zone |
| Cửa gió điều hòa hàng ghế sau / Rear vents | ● |
| Sạc không dây / Wireless charger | ● |
| Gương chống chói ECM / ElectroChromic Mirrors | ● |
| Rèm che nắng / Side window sunshade | ● |
| Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm / Smart key remote with push-button start | ● |
| Tính năng khởi động từ xa / Remote engine start | ● |
| Màn hình HUD / Head-up Display | ● |
| Lẫy chuyển số / Paddle shift | ● |
| Phanh tay điện tử + Autohold / Electronic parking brake with Auto hold | ● |
| Số túi khí / Airbags | 6 |
|---|---|
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System | ● |
| Hệ thống cân bằng điện tử ESC / Electronic Stability Control | ● |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC / Hill-start Assist Control | ● |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors | Trước & sau / Front & rear |
| Camera lùi / Rear View Monitor | Camera 360 |
| Hiển thị điểm mù trên màn hình đa thông tin BVM / Blind-spot View Monitor | ● |
| Cảnh báo áp suất lốp TPMS/ Tyre Pressure Monitoring System | ● |
| Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control | ● |
| Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm điểm mù phía sau BCA / Blind-spot Collision-avoidance Assist | Chỉ cảnh báo |
| Kết hợp | Trong đô thị | Ngoài đô thị |
|---|---|---|
| 7.72 | 10.95 | 5.83 |
| Số giấy chứng nhận | 21KDR/000069 |
|---|
| Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) | 4,905 x 1,860 x 1,465 |
|---|---|
| Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) | 2,850 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) | 135 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) | 5.49 |
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) | 60 L |
| Thể tích khoang hành lý (L) / Boot space (L) | 510 L |
| Số chỗ ngồi / Seat capacity | 5 chỗ |
| Loại động cơ / Engine type | Theta III 2.5 GDI |
|---|---|
| Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) | 191 hp / 6,100 rpm |
| Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) | 246 Nm / 4,000 rpm |
| Hộp số / Transmission | 8AT |
| Hệ thống dẫn động / Drivertrain | Cầu trước / FWD |
| Chế độ lái / Drive mode | Normal/Comfort/Eco/Sport/Smart |
| Hệ thống treo trước / Front Suspension | McPherson |
|---|---|
| Hệ thống treo sau/ Rear Suspension | Liên kết đa điểm |
| Hệ thống phanh trước / Front Brakes System | Đĩa |
| Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System | Đĩa |
| Thông số lốp xe / Tires | 235/45 R18 |
| Mâm xe / Wheel | Mâm hợp kim 18 inch |
| Cụm đèn trước / Headlights | LED Projector |
|---|---|
| Đèn pha tự động / Automatic headlight control | ● |
| Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights | LED |
| Đèn sương mù / Fog lights | LED |
| Cụm đèn sau / Rear lamps | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors | ● |
| Gạt mưa tự động / Auto rain sensing wipers | ● |
| Cốp điện / Power Tailgate | ● |
| Cửa sổ trời / Sunroof | Panorama |
| Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel | ● |
|---|---|
| Chất liệu ghế / Seat trim | Da / Leather |
| Ghế lái chỉnh điện / Power Driver Seat | ● |
| Ghế người lái có nhớ vị trí / Memory Driver seat | ● |
| Ghế hành khách chỉnh điện / Power Passenger seat | ●+ (ngả lưng 1 chạm / one -touch relaxation mode) |
| Sưởi và làm mát hàng ghế trước / Heated & ventilated 1st seats | ● |
| Sưởi và làm mát hàng ghế 2 / Heated & ventilated 2nd seats | Chỉ sưởi / Only heated |
| Màn hình đa thông tin / Cluster Instrument | 12.3 inch |
| Màn hình giải trí trung tâm AVN / Touch Screen Infotainment AVN | 10.25 inch |
| Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Connect phone | ● |
| Hệ thống âm thanh / Sound system | 12 loa Bose / Bose 12 speakers |
| Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning | 2 vùng /Dual-zone |
| Cửa gió điều hòa hàng ghế sau / Rear vents | ● |
| Sạc không dây / Wireless charger | ● |
| Gương chống chói ECM / ElectroChromic Mirrors | ● |
| Rèm che nắng / Side window sunshade | ● |
| Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm / Smart key remote with push-button start | ● |
| Tính năng khởi động từ xa / Remote engine start | ● |
| Màn hình HUD / Head-up Display | ● |
| Lẫy chuyển số / Paddle shift | ● |
| Phanh tay điện tử + Autohold / Electronic parking brake with Auto hold | ● |
| Số túi khí / Airbags | 6 |
|---|---|
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System | ● |
| Hệ thống cân bằng điện tử ESC / Electronic Stability Control | ● |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC / Hill-start Assist Control | ● |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors | Trước & sau / Front & rear |
| Camera lùi / Rear View Monitor | Camera 360 |
| Hiển thị điểm mù trên màn hình đa thông tin BVM / Blind-spot View Monitor | ● |
| Cảnh báo áp suất lốp TPMS/ Tyre Pressure Monitoring System | ● |
| Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control | ● |
| Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm điểm mù phía sau BCA / Blind-spot Collision-avoidance Assist | Chỉ cảnh báo |
| Kết hợp | Trong đô thị | Ngoài đô thị |
|---|---|---|
| 7.05 | 9.76 | 5.47 |
| Số giấy chứng nhận | 21KDR/000068 |
|---|